As Busy As a Bee /æz ˈbɪz·i æz ə bi/ Definition (Định nghĩa) Very busy. Các bạn có thể hiểu theo nghĩa đen là bận…
1.Phát âmIdiomsPhát âm cơ bảnPhát âm nâng caoTài liệu học phát âm
As Busy As a Bee /æz ˈbɪz·i æz ə bi/ Definition (Định nghĩa) Very busy. Các bạn có thể hiểu theo nghĩa đen là bận…
Break The News /breɪk ðə njuːz/ Definition (Định nghĩa) To reveal information, often that which is bad or upsetting. Tạm dịch là: báo tin, thường là tin…
Làm giàu vốn từ trong giao tiếp với bộ từ vựng tiếng anh về tiền Tiền – money là công cụ chính trong các giao…