122
Bày tỏ tình yêu, sự quan tâm, sự trân trọng tới người mình yêu, tới người đã giúp mình giúp cuộc sống mỗi chúng ta trở nên sắc màu và ý nghĩa hơn. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về tình yêu và lòng biết ơn, được phân loại rõ ràng và có phiên âm kèm theo:
I. Tình yêu (Love)
- Các loại tình yêu
- Romantic love /roʊˈmæntɪk lʌv/: Tình yêu lãng mạn
- Platonic love /pləˈtɑːnɪk lʌv/: Tình yêu thuần khiết, tình bạn cao thượng
- Familial love /fəˈmɪliəl lʌv/: Tình yêu gia đình
- Self-love /self lʌv/: Tình yêu bản thân
- Unconditional love /ˌʌnkənˈdɪʃənl lʌv/: Tình yêu vô điều kiện
- Động từ chỉ tình yêu
- Love /lʌv/: Yêu
- Adore /əˈdɔːr/: Yêu mến, quý trọng
- Cherish /ˈtʃerɪʃ/: Yêu thương, trân trọng
- Treasure /ˈtreʒər/: Quý trọng, nâng niu
- Care for /ker fɔːr/: Quan tâm, chăm sóc
- Tính từ chỉ tình yêu
- Loving /ˈlʌvɪŋ/: Yêu thương, trìu mến
- Affectionate /əˈfekʃənət/: Tình cảm, âu yếm
- Devoted /dɪˈvoʊtɪd/: Tận tụy, hết lòng
- Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê, nồng nhiệt
- Tender /ˈtendər/: Dịu dàng, âu yếm
- Cụm từ về tình yêu
- Fall in love /fɔːl ɪn lʌv/: Phải lòng, yêu
- Head over heels in love /hed ˈoʊvər hiːlz ɪn lʌv/: Yêu say đắm
- Love at first sight /lʌv æt fɜːrst saɪt/: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Puppy love /ˈpʌpi lʌv/: Tình yêu tuổi học trò
- True love /truː lʌv/: Tình yêu đích thực
II. Lòng biết ơn (Gratitude)
- Danh từ
- Gratitude /ˈɡrætɪtuːd/: Lòng biết ơn
- Thankfulness /ˈθæŋkfəlnəs/: Sự biết ơn
- Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Sự cảm kích, sự đánh giá cao
- Gratefulness /ˈɡreɪtfəlnəs/: Sự biết ơn
- Acknowledgment /əkˈnɑːlɪdʒmənt/: Sự công nhận, sự thừa nhận
- Động từ
- Appreciate /əˈpriːʃieɪt/: Cảm kích, đánh giá cao
- Be grateful/thankful for /biː ˈɡreɪtfəl/ˈθæŋkfəl fɔːr/: Biết ơn về
- Acknowledge /əkˈnɑːlɪdʒ/: Công nhận, thừa nhận
- Express gratitude /ɪkˈspres ˈɡrætɪtuːd/: Bày tỏ lòng biết ơn
- Show appreciation /ʃoʊ əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Thể hiện sự cảm kích
- Tính từ
- Grateful /ˈɡreɪtfəl/: Biết ơn
- Thankful /ˈθæŋkfəl/: Biết ơn
- Appreciative /əˈpriːʃətɪv/: Cảm kích, biết ơn
- Indebted /ɪnˈdetɪd/: Mang ơn, mắc nợ
- Cụm từ
- From the bottom of my heart /frəm ðə ˈbɑːtəm ʌv maɪ hɑːrt/: Từ tận đáy lòng
- I can’t thank you enough /aɪ kænt θæŋk juː ɪˈnʌf/: Tôi không biết nói gì để cảm ơn bạn cho đủ
- I owe you one /aɪ oʊ juː wʌn/: Tôi nợ bạn một lần
- Words cannot express my gratitude /wɜːrdz ˈkænɑːt ɪkˈspres maɪ ˈɡrætɪtuːd/: Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi
- I’m so grateful for your help/support /aɪm soʊ ˈɡreɪtfəl fɔːr jʊər help/səˈpɔːrt/: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ/ủng hộ của bạn