141
Việc nắm vững các dấu câu và cách sử dụng chúng chính xác là rất quan trọng để viết và nói tiếng Anh một cách hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh, phiên âm và cách sử dụng cơ bản.
Bảng tổng hợp các dấu câu và ký tự đặc biệt trong tiếng Anh
Dấu câu/Ký tự | Phiên âm | Tên gọi | Cách sử dụng | Ví dụ |
. | period /ˈpɪəriəd/ | Dấu chấm | Kết thúc câu. | The cat is on the mat. |
, | comma /ˈkɒmə/ | Dấu phẩy | Ngăn cách từ, cụm từ, mệnh đề. | I like apples, bananas, and oranges. |
? | question mark /ˈkwɛstʃən mɑːrk/ | Dấu hỏi | Đặt cuối câu hỏi. | Where are you going? |
! | exclamation mark /ˌɛkskləˈmeɪʃən mɑːrk/ | Dấu chấm than | Diễn tả cảm xúc mạnh. | Wow! That’s amazing! |
: | colon /ˈkoʊlən/ | Dấu hai chấm | Giới thiệu danh sách, giải thích. | I need to buy: milk, eggs. |
; | semicolon /ˈsɛmɪˌkoʊlən/ | Dấu chấm phẩy | Nối hai câu độc lập liên quan. | I like apples; she likes bananas. |
– | hyphen /ˈhaɪfən/ | Dấu gạch nối | Nối từ ghép, tách âm tiết. | well-known |
— | dash /dæʃ/ | Dấu gạch ngang | Làm rõ ý, thêm thông tin. | I love all kinds of food – especially pizza. |
( ) | parentheses /pəˈrɛnθəsɪːz/ | Dấu ngoặc đơn | Thêm thông tin bổ sung. | He is a doctor (a heart surgeon). |
( |
Open parentheses |
Dấu mở ngoặc đơn |
||
) | Close parentheses | Dấu đón ngoặc đơn | ||
” “ | quotation marks /kwōˈteɪʃən mɑːrks/ | Dấu ngoặc kép | Trích dẫn trực tiếp. | She said, “Hello.” |
‘ | apostrophe /əˈpɒstrəfi/ | Dấu apostrophe | Viết tắt, sở hữu. | It’s a beautiful day. |
* | asterisk /ˈæstərɪsk/ | Dấu sao | Chú thích, đánh dấu. | Please refer to note 1 below. |
_ | underscore /ˈʌndərskɔːr/ | Gạch dưới | Nhấn mạnh, tạo liên kết. | Click here for more information. |
^ | caret /ˈkærət/ | Mũi tên chỉ lên | Dùng trong toán học, lập trình. | x^2 |
& | ampersand /ˈæmpərsænd/ | Và | Thay thế cho từ “and”. | Bread & butter. |
@ | at sign /æt saɪn/ | Tại | Địa chỉ email, mạng xã hội. | [đã xoá địa chỉ email] |
# | hashtag /ˈhæʃtæɡ/ | Bảng hiệu | Đánh dấu chủ đề trên mạng xã hội. | #love |
$ | dollar sign /ˈdɒlər saɪn/ | Dấu đô la | Biểu thị tiền tệ. | $10 \$ |
\ | % \ | percent sign /pərˈsent saɪn/ \ | Phần trăm \ | Biểu thị tỷ lệ phần trăm. \ |
Giải thích thêm:
- Dấu *: Thường dùng để đánh dấu các mục, chú thích, hoặc thay thế cho một chữ cái hoặc từ.
- Gạch dưới (_): Thường dùng để nhấn mạnh từ hoặc cụm từ, tạo liên kết trong văn bản hoặc đánh dấu tên biến trong lập trình.
- Mũi tên chỉ lên (^): Chủ yếu được sử dụng trong toán học để biểu thị số mũ.
- Ampersand (&): Thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc cổ điển để thay thế cho từ “and”. @: Được sử dụng phổ biến trong địa chỉ email và các mạng xã hội để kết nối người dùng.
- #: Được sử dụng trên các mạng xã hội để tạo các chủ đề, giúp người dùng tìm kiếm nội dung dễ dàng hơn.
- $: Biểu thị đơn vị tiền tệ, chủ yếu là đô la Mỹ.
- %: Biểu thị tỷ lệ phần trăm, thường được sử dụng trong thống kê, toán học và kinh tế.