534
Biết tiếng Anh khi đi du lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tăng cường trải nghiệm du lịch của bạn, giúp bạn cảm thấy an toàn và tự tin hơn.
Sau đây là một số câu nói thông dụng bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đi du lịch.
Giao tiếp chung bằng tiếng Anh khi đi du lịch
- “Hello/Good morning/afternoon/evening.” /həˈləʊ/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ˌɑːftəˈnuːn/ˈiːvnɪŋ/: Xin chào/Chào buổi sáng/chiều/tối.
- “Thank you.” /θæŋk juː/: Cảm ơn bạn.
- “Excuse me.” /ɪkˈskjuːz miː/: Xin lỗi.
- “I don’t understand.” /aɪ dəʊnt ˌʌndərˈstænd/: Tôi không hiểu.
- “Do you speak English?” /duː juː spiːk ˈɪŋɡlɪʃ/: Bạn có nói tiếng Anh không?
- “I’m sorry, I don’t speak [ngôn ngữ].” /aɪm ˈsɒri aɪ dəʊnt spiːk …/: Tôi xin lỗi, tôi không nói được [ngôn ngữ].
- “Can you help me, please?” /kæn juː help miː pliːz/: Bạn có thể giúp tôi không?
- “Goodbye.” /ˌɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt.
>Tìm hiểu thêm về cách chào hỏi khi lần đầu gặp mặt ở đây
>Xem thêm các câu nói chào tạm biệt bằng tiếng Anh ở đây
Một số câu nói giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay:
- What time does the flight depart? /wɒt taɪm dʌz ðə flaɪt dɪˈpɑːt?/: Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?
- “Where is the check-in counter for [tên hãng hàng không]?” /weər ɪz ðə ˈtʃek ɪn ˈkaʊntər fɔːr …/: Quầy làm thủ tục cho [tên hãng hàng không] ở đâu?
- “Can I have a window/aisle seat, please?” /kæn aɪ hæv ə ˈwɪndəʊ/aɪl siːt pliːz/: Cho tôi xin một chỗ ngồi gần cửa sổ/lối đi.
- “Is my flight on time?” /ɪz maɪ flaɪt ɑːn taɪm/: Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?
- Can I have a window seat, please? /kæn aɪ hæv ə ˈwɪndəʊ siːt pliːz?/: Tôi có thể ngồi ghế cạnh cửa sổ được không?
- “Where is the baggage claim area?” /weər ɪz ðə ˈbæɡɪdʒ kleɪm ˈeəriə/: Khu vực nhận hành lý ở đâu?
Một số câu Hỏi đường bằng tiếng Anh khi đi du lịch
- “Excuse me, can you tell me how to get to [địa điểm]?” /ɪkˈskjuːz miː kæn juː tel miː haʊ tuː ɡet tuː …/: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không?
- “Is it far from here?” /ɪz ɪt fɑːr frəm hɪər/: Nó có xa đây không?
- “How far is it to [the train station]?” /haʊ fɑːr ɪz ɪt tuː [ðə treɪn ˈsteɪʃən]?/: [Ga tàu] còn bao xa nữa?
- “Can I walk there or should I take a taxi?” /kæn aɪ wɔːk ðeər ɔːr ʃʊd aɪ teɪk ə ˈtæksi/: Tôi có thể đi bộ đến đó hay nên đi taxi?
- “Which bus/train should I take to get to [địa điểm]?” /wɪtʃ bʌs/treɪn ʃʊd aɪ teɪk tuː ɡet tuː …/: Tôi nên đi xe buýt/tàu nào để đến [địa điểm]?
- “Could you please tell me how to get to [the airport]?” /kʊd juː pliːz tɛl miː haʊ tə ɡɛt tuː [ðiː ˈeəpɔːt]?/: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [sân bay] được không?
- “Is this the right way to [the museum]?” /ɪz ðɪs ðə raɪt weɪ tuː [ðə mjuːˈzɪəm]?/: Đây có phải là đường đúng để đến [bảo tàng] không?
Tại khách sạn bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với những câu như thế nào?
- “I have a reservation under the name [tên của bạn].” /aɪ hæv ə ˌrezərˈveɪʃən ˈʌndər ðə neɪm …/: Tôi có đặt phòng dưới tên [tên của bạn].
- “What time is breakfast served?” /wɒt taɪm ɪz ˈbrekfəst sɜːvd/: Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
- “Can I have a late check-out, please? /kæn aɪ hæv ə leɪt ˈtʃek aʊt pliːz/: Hoặc “Can I get a late check-out, please?”” /kæn aɪ get ə leɪt ˈtʃek aʊt pliːz/: Tôi có thể trả phòng muộn được không?
- “Do you have any recommendations for restaurants nearby?” /duː juː hæv ˈeni ˌrekəmenˈdeɪʃənz fɔː ˈrestərɑːnts ˈnɪərbaɪ/: Bạn có gợi ý nào về nhà hàng gần đây không?
Một số câu nói tiếng Anh thông dụng khi đi Mua sắm và ăn uống:
- “How much is this?” /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/: Cái này giá bao nhiêu?
- “Can I try this on?” /kæn aɪ traɪ ðɪs ɒn/: Tôi có thể thử cái này không?
- “Do you have this in a different size/color?” /duː juː hæv ðɪs ɪn ə ˈdɪfrənt saɪz/ˈkʌlər/: Bạn có cái này với kích cỡ/màu sắc khác không?
- “Can I see the menu, please?” /kæn aɪ siː ðə ˈmɛnjuː pliːz?/: Tôi có thể xem thực đơn được không?
- “I’d like to order the [món ăn].” /aɪd laɪk tuː ˈɔːrdər ðə …/: Tôi muốn gọi món [món ăn].
- “I would like to order [the steak]” /aɪ wʊd laɪk tuː ˈɔːdə [ðə steɪk]./: Tôi muốn gọi món [bít tết]. (I’d like to = I would like to, “’d” là viết tắt của would)
- “Can I have the bill, please?” /kæn aɪ hæv ðə bɪl pliːz/: Cho tôi xin hóa đơn.
- “Could you please bring the bill?” /kʊd juː pliːz brɪŋ ðə bɪl?/: Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi được không?
Lưu ý:
- Luôn nhớ sử dụng các từ ngữ lịch sự như “please” (làm ơn) và “thank you” (cảm ơn bạn) khi giao tiếp.
- Nếu bạn không hiểu điều gì đó, đừng ngại hỏi lại.
- Hãy giao tiếp bằng tiếng Anh ngay cả khi bạn không tự tin lắm. Người bản xứ thường đánh giá cao nỗ lực của bạn.
Biết tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn giúp bạn dễ dàng hoà nhập với văn hoá bản địa. Hãy thực hành nội dung trên thật nhiều nhé! Nếu bạn chưa biết cách phát âm, hãy tham khảo chương trình Luyện khẩu hình tiếng Anh hoặc tiếng Anh vỡ lòng nhé!