Để bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong khi ăn uống, bên cạnh một bảng từ vựng chi tiết kèm theo phiên âm và ví dụ câu, bạn còn có các câu nói thông dụng được sắp xếp theo các tình huống khác nhau.
Hãy cùng mình thực hành nhé!
Bảng từ vựng tiếng Anh dùng khi ăn uống
Tiếng Anh
/Phiên âm IPA/ |
Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Taste /teɪst/ | Vị | What does this taste like? (Món này có vị gì vậy?) |
Flavor /ˈfleɪvər/ | Hương vị | This dish has a strong flavor of garlic. (Món ăn này có mùi tỏi rất đậm.) |
Delicious /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | This cake is delicious! (Cái bánh này ngon quá!) |
Tasty /ˈteɪsti/ | Ngon miệng | The soup is very tasty. (Món súp rất ngon miệng.) |
Yummy /ˈjʌmi/ | Ngon tuyệt | This ice cream is yummy! (Kem này ngon tuyệt!) |
Flavorful /ˈfleɪvər.fəl/ | Đầy hương vị | The curry is very flavorful. (Món cà ri rất đậm đà.) |
Fragrant /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm | The flowers in the garden are very fragrant. (Những bông hoa trong vườn rất thơm.)
This tea has a fragrant aroma. (Trà này có hương thơm rất dễ chịu.) |
Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ | Thơm nồng | The aromatic spices filled the kitchen. (Những gia vị thơm nồng đã ngập tràn căn bếp.)
I love the aromatic smell of freshly baked bread. (Tôi yêu mùi thơm nồng của bánh mì mới nướng. |
Greasy /ˈɡriːsi/ | Ngấy | The fried chicken was too greasy for me. (Gà rán quá ngấy đối với tôi.)
This food is very greasy, I think I’ll need a napkin. (Món ăn này quá ngấy, tôi nghĩ mình cần một cái khăn ăn.) |
Bland /blænd/ | Nhạt nhẽo | The food is a bit bland. (Món ăn hơi nhạt.) |
Spicy /ˈspaɪsi/ | Cay | This curry is too spicy for me. (Cà ri này cay quá đối với tôi.) |
Sweet /swiːt/ | Ngọt | This dessert is very sweet. (Món tráng miệng này rất ngọt.) |
Sour /saʊər/ | Chua | This lemon is very sour. (Quả chanh này rất chua.) |
Salty /ˈsɔːlti/ | Mặn | This soup is too salty. (Món súp này mặn quá.) |
Citrusy /ˈsɪtrəsi/ | Hương cam quýt | A glass of fresh orange juice has a strong citrusy taste. (Một ly nước cam tươi có vị cam quýt đậm đà.)
The citrusy scent of lemon zest brightened up the room. (Mùi hương cam quýt của vỏ chanh làm cho căn phòng trở nên tươi tắn hơn.) I love the citrusy flavor of this salad dressing. (Tôi thích hương vị cam quýt của loại nước sốt salad này.)
|
Floral /ˈflɔːrəl/ | Hương hoa | The rose has a delicate floral scent. (Hoa hồng có hương thơm hoa rất nhẹ nhàng.)
The floral tea has a calming effect. (Trà hoa có tác dụng làm dịu thần kinh.) |
Earthy /ˈɜːrθi/
|
Hương đất | The earthy smell of mushrooms filled the kitchen. (Mùi nấm đất tràn ngập căn bếp.)
I love the earthy flavor of roasted vegetables. (Tôi thích hương vị đất của rau củ nướng.) The earthy scent of freshly cut grass is very relaxing.” (Mùi cỏ mới cắt rất thư giãn.) |
Chewy /ˈtʃuː.i/ | Dẻo | The gum is very chewy. (Kẹo cao su này rấtdẻo.) |
Crispy /ˈkrɪspi/ | Giòn | The fried chicken is so crispy. (Gà rán giòn tan.) |
Chew /tʃuː/ | Nhai | Chew your food slowly. (Nhai thức ăn chậm rãi.) |
Swallow /ˈswɒloʊ/ | Nuốt | Swallow your food before you talk. (Nuốt thức ăn trước khi nói.) |
Bite /baɪt/ | Cắn | Can you pass me the butter? I want to put some on my bread. (Bạn có thể đưa tôi bơ được không? Tôi muốn bôi một ít lên bánh mì.) |
Appetizer /ˈæpətaɪzər/ | Món khai vị | Let’s start with an appetizer. (Chúng ta hãy bắt đầu với món khai vị.) |
Main course/meɪn kɔːrs/ | Món chính | What’s the main course tonight? (Món chính tối nay là gì?) |
Dessert /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng | I’ll have the chocolate cake for dessert. (Tôi sẽ dùng bánh sô cô la làm món tráng miệng.) |
Khi bắt đầu bữa ăn:
- Bon appétit /bɒn ˈæpɪˌtiː/: Chúc ngon miệng (Tiếng Pháp, thường được dùng trong tiếng Anh)
- Let’s eat! /lɛts iːt/: Chúng ta cùng ăn thôi!
- I’m so hungry. /aɪm so ˈhʌŋɡri/: Tôi đói quá.
- I’m starving! /aɪm ˈstɑːvɪŋ/: Tôi đói lả rồi!
- This looks delicious! /ðɪs lʊks dɪˈlɪʃəs/: Trông món này ngon quá!
Khi thưởng thức món ăn:
Bày tỏ thái độ với món ăn
Cảm xúc tích cực:
- Delicious! /dɪˈlɪʃəs/: Ngon quá!
- This is delicious! /ðɪs ɪz dɪˈlɪʃəs/: Món này ngon quá!
- It’s so tasty! /ɪts soʊ ˈteɪsti/: Nó ngon miệng quá!
- This is the best (dish) I’ve ever had! /ðɪs ɪz ðə best (dɪʃ) aɪv ˈevər hæd/: Đây là (món ăn) ngon nhất mà tôi từng ăn!
- This is the best (món ăn) I’ve ever had! /ðɪs ɪz ðə best (món ăn) aɪv ˈevər hæd/: Đây là (món ăn) ngon nhất tôi từng ăn!
- It’s to die for! /ɪts tuː daɪ fɔːr/: Nó ngon không thể tả được!
- I could eat this all day! /aɪ kʊd iːt ðɪs ɔːl deɪ/: Tôi có thể ăn món này cả ngày không chán!
- It’s out of this world! /ɪts aʊt əv ðɪs wɜːld/: Nó ngon tuyệt vời!
- It’s tasty. /ɪts ˈteɪsti/: Nó ngon.
- It’s flavorful. /ɪts ˈfleɪvər.fəl/: Nó rất đậm đà.
- I like it. /aɪ laɪk ɪt/: Tôi thích.
- It’s pretty good. /ɪts ˈprɪti ɡʊd/: Nó khá ngon.
Muốn tìm hiểu thêm:
- What’s in this? /wɒts ɪn ðɪs/: Trong này có gì vậy?
- How did you make this? /haʊ dɪd juː meɪk ðɪs/: Bạn làm món này như thế nào vậy?
Cảm xúc tiêu cực:
- It’s bland. /ɪts blænd/: Nó nhạt.
- It’s too spicy. /ɪts tuː ˈspaɪsi/: Nó cay quá.
- It’s too salty. /ɪts tuː ˈsɔːl.ti/: Nó mặn quá.
- I don’t like it. /aɪ dɒnt laɪk ɪt/: Tôi không thích.
- It’s not my favorite. /ɪts nɒt maɪ ˈfeɪvərɪt/: Đây không phải là món tôi thích.
- Muốn từ chối:
- No, thank you. /noʊ, θæŋk juː/: Không, cảm ơn.
- I’ll pass. /aɪl pɑːs/: Tôi sẽ không ăn.
Khi chia sẻ về hương vị
- It tastes like…/ɪt teɪsts laɪk/ : Nó có vị như…
- It has a hint of…/ɪt hæz ə hɪnt əv/ : Nó có một chút vị…
- I can taste the…/aɪ kæn teɪst ðə/ : Tôi có thể nếm được vị…
- This is a bit too spicy for me. /ðɪs ɪz ə bɪt tuː ˈspaɪsi fər miː/: Món này hơi cay đối với tôi.
- It tastes sweet/sour/salty/bitter/spicy./ɪt teɪsts swiːt/saʊər/ˈsɔːl.ti/ˈbɪt.ər/ˈspaɪsi/: Nó có vị ngọt/chua/mặn/đắng/cay.
- It has a hint of…/ɪt hæz ə hɪnt əv/: Nó có một chút vị…
Khi miêu tả về kết cấu món ăn:
- It’s chewy. /ɪts ˈtʃuː.i/: Nó dẻo.
- It’s crispy. /ɪts ˈkrɪspi/: Nó giòn.
- It’s soft. /ɪts sɒft/: Nó mềm.
Ví dụ:
- “This curry is so flavorful! I can taste the coconut milk and spices.” (Món cà ri này rất đậm đà, tôi có thể nếm được vị sữa dừa và các loại gia vị.)
- “The steak is a bit tough.” (Thịt bò hơi dai.)
- “I’m not a big fan of spicy food.” (Tôi không thích đồ ăn cay lắm.)
So sánh với món ăn khác:
-
- It reminds me of… /ɪt rɪˈmaɪndz miː əv/: Nó làm tôi nhớ đến…
- It’s similar to… /ɪts ˈsɪmɪlər tuː/: Nó giống như…
Ví dụ:
- “This curry is so flavorful! I can taste the coconut milk and spices.” (Món cà ri này rất đậm đà, tôi có thể nếm được vị sữa dừa và các loại gia vị.)
- “The steak is a bit tough.” (Thịt bò hơi dai.)
- “I’m not a big fan of spicy food.” (Tôi không thích đồ ăn cay lắm.)
Khi muốn xin thêm thức ăn/thức uống hay nhờ làm gì trong bữa ăn:
- Can I have seconds?/kæn aɪ hæv ˈsekəndz/: Cho tôi xin thêm được không?
- May I have another piece?/meɪ aɪ hæv əˈnʌðər piːs/: Cho tôi xin thêm một miếng nữa được không?
- Can I have some more rice, please? /kæn aɪ hæv sʌm mɔːr raɪs, pliːz?/ : Cho tôi thêm cơm được không?
- May I have another piece of chicken? /meɪ aɪ hæv əˈnʌðər piːs əv ˈtʃɪkən?/ : Cho tôi thêm một miếng gà được không?
- Could you pass me the salt, please? /kʊd juː pɑːs miː ðə sɔːlt, pliːz?/ : Bạn có thể đưa tôi muối được không?
- Can I have a glass of water? /kæn aɪ hæv ə glɑːs əv ˈwɔːtər/: Cho tôi một ly nước được không?
- Can you pass me the salt, please? /kæn juː pɑːs miː ðə sɔːlt, pliːz/: Bạn có thể đưa tôi muối được không?
Khi muốn khen ngợi người nấu:
- You’re a great cook! /jʊər ə greɪt kʊk/: Bạn nấu ăn rất ngon!
- This is so yummy! /ðɪs ɪz soʊ ˈjʌmi/: Món này ngon tuyệt!
- I love your cooking! /aɪ lʌv jɔːr ˈkʊkɪŋ/: Tôi thích món ăn của bạn!
- This is the best meal I’ve ever had!/ðɪs ɪz ðə best miːl aɪv ˈevər hæd/ : Đây là bữa ăn ngon nhất tôi từng được ăn!
- You’re a great cook!/jʊər ə greɪt kʊk/ : Bạn nấu ăn rất ngon!
- Thank you for cooking this delicious meal./θæŋk juː fɔːr ˈkʊkɪŋ ðɪs dɪˈlɪʃəs miːl/ : Cảm ơn bạn đã nấu bữa ăn ngon này.
Khi kết thúc bữa ăn:
- I’m full. /aɪm fʊl/: Tôi no rồi.
- That was a great meal. /ðæt wɒz ə greɪt miːl/: Đó là một bữa ăn tuyệt vời.
- Thank you for the food. /θæŋk juː fər ðə fuːd/: Cảm ơn vì bữa ăn.
- Let’s clean up. /let’s kliːn ʌp/: Chúng ta hãy dọn dẹp.
Các câu hỏi và câu trả lời thông dụng
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
- I’d like a glass of water, please. (Tôi muốn một ly nước.)
Can I get you something else? (Tôi có thể lấy cho bạn gì khác không?)
- No, thank you. I’m full. (Không, cảm ơn. Tôi no rồi.)
How do you like your steak? (Bạn thích miếng bít tết của bạn như thế nào?)
- Well-done, please. (Kín, xin cảm ơn.)
Is everything alright? (Mọi thứ ổn chứ?)
- Yes, it’s delicious. (Vâng, rất ngon.)
What do you think of this dish? (Bạn nghĩ gì về món này?),
How does it taste? (Nó có vị như thế nào?).