3.2K
Phim ảnh là một trong những món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp mọi người giải trí, thư giãn. Bài viết dưới đây Tiếng Anh AZ sẽ Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh đầy đủ nhất, những tín đồ của phim ảnh đừng bỏ qua nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.
Từ vựng tiếng Anh về thể loại phim
UK |
US |
||
Action movie | /ˈækʃn ˈmuːvi/ | /ˈækʃn ˈmuːvi/ | phim hành động |
Adventure movie | /ədˈventʃə(r) ˈmuːvi/ | /ədˈventʃər ˈmuːvi/ | phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Cartoon | /kɑːˈtuːn/ | /kɑːrˈtuːn/ | phim hoạt hình |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | /ˈkɑːmədi/ | phim hài |
Crime & Gangster Film | /kraɪm/& /ˈɡæŋstə(r) fɪlm/ | /kraɪm/ & /ˈɡæŋstər fɪlm/ | Phim hình sự |
Drama movie | /ˈdrɑːmə ˈmuːvi/ | /ˈdrɑːmə ˈmuːvi/ | phim chính kịch |
Documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
Family movie | /ˈfæməli ˈmuːvi/ | /ˈfæməli ˈmuːvi/ | phim gia đình |
Horror movie | /ˈhɒrə(r) ˈmuːvi/ | /ˈhɔːrər ˈmuːvi/ | phim kinh dị |
Historical movie | /hɪˈstɒrɪkl ˈmuːvi/ | /hɪˈstɔːrɪkl ˈmuːvi/ | phim cổ trang |
Musical movie | /ˈmjuːzɪkl ˈmuːvi/ | /ˈmjuːzɪkl ˈmuːvi/ | phim ca nhạc |
Romance movie | /rəʊˈmæns ˈmuːvi/ | /rəʊˈmæns ˈmuːvi/ | phim tâm lý tình cảm |
science fiction movie | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn ˈmuːvi/ | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn ˈmuːvi/ | phim khoa học viễn tưởng |
Tragedy movie | /ˈtrædʒədi ˈmuːvi/ | /ˈtrædʒədi ˈmuːvi/ | phim bi kịch |
Sitcom movie | /ˈsɪtkɒm ˈmuːvi/ | /ˈsɪtkɑːm ˈmuːvi/ | Phim hài dài tập |
War Film | /wɔː(r) fɪlm/ | /wɔːr fɪlm/ | Phim về chiến tranh |
Silent movie | /ˈsaɪlənt ˈmuːvi/ | /ˈsaɪlənt ˈmuːvi/ | Phim câm |
=> Tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về Ngày nghỉ và lễ hội
Từ vựng liên quan đến phim ảnh
UK |
US |
||
Cast | /kɑːst/ | /kæst/ | dàn diễn viên |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | /ˈkærəktər/ | nhân vật |
Cinematographer | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfə(r)/ | /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfər/ | người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | /ˈkæmrəmæn/ | người quay phim |
Background | /ˈbækɡraʊnd/ | /ˈbækɡraʊnd/ | bối cảnh |
Director | /daɪˈrektə(r)/ | /daɪˈrektər/ | đạo diễn |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | /ˌentəˈteɪnmənt/ | giải trí, hãng phim |
Extras | /ˈekstrə/ | /ˈekstrə/ | diễn viên quần chúng không có lời thoại |
Film review | /fɪlm rɪˈvjuː/ | /fɪlm rɪˈvjuː/ | bài bình luận phim |
Film critic | /fɪlm ˈkrɪtɪk/ | /fɪlm ˈkrɪtɪk/ | người bình luận phim |
Film premiere | /fɪlm ˈpremieə(r)/ | /fɪlm prɪˈmɪr/ | buổi công chiếu phim |
Film buff | /fɪlm bʌf/ | /fɪlm bʌf/ | người am hiểu về phim ảnh |
Filmgoer | /ˈfɪlmɡəʊə(r)/ | /ˈfɪlmɡəʊər/ | người rất hay đi xem phim ở rạp |
Plot/ storyline | /plɒt ˈstɔːrilaɪn/ | /plɑːt ˈstɔːrilaɪn/ | cốt truyện, kịch bản |
Scene | /siːn/ | /siːn/ | cảnh quay |
Screen | /skriːn/ | /skriːn/ | màn ảnh, màn hình |
Scriptwriter | /ˈskrɪptraɪtə(r)/ | /ˈskrɪptraɪtər/ | nhà biên kịch |
Movie star | /muːvi stɑː(r)/ | /muːvi stɑːr/ | ngôi sao, minh tinh màn bạc |
Movie maker | /muːvi ˈmeɪkə(r)/ | /muːvi ˈmeɪkər/ | nhà làm phim |
Main actor/actress | /meɪn ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ | /meɪn ˈæktər/ /ˈæktrəs/ | nam/nữ diễn viên chính |
Producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | /prəˈduːsər/ | nhà sản xuất phim |
Trailer | /ˈtreɪlə(r)/ | /ˈtreɪlər/ | đoạn giới thiệu phim |
Special effect | /ˈspeʃl ɪˈfekt/ | /ˈspeʃl ɪˈfekt/ | Kỹ xảo điện ảnh |
lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | /ˈlaɪtɪŋ/ | ánh sáng |
Subtitle | /ˈsʌbtaɪtl/ | /ˈsʌbtaɪtl/ | Phụ đề |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Box Office | /ˈbɒks ɒfɪs/ | /ˈbɑːks ɑːfɪs/ | Quầy vé |
Movie Ticket | /muːvi ˈtɪkɪt/ | /muːvi ˈtɪkɪt/ | Vé xem phim |
Book a ticket | /bʊk ə ˈtɪkɪt/ | /bʊk ə ˈtɪkɪt/ | Đặt vé |
Movie poster | /muːvi ˈpəʊstə(r)/ | /muːvi ˈpoʊstər/ | Áp phích quảng cáo phim |
New Release | /njuː rɪˈliːs/ | /nuː rɪˈliːs/ | Phim mới ra |
Now Showing | /naʊ ˈʃəʊɪŋ/ | /naʊ ˈʃoʊɪŋ/ | Phim đang chiếu |
Photo booth | /ˈfəʊtəʊ buːð/ | /ˈfəʊtoʊ buːð/ | Bốt chụp ảnh |
Seat | /siːt/ | /siːt/ | Chỗ ngồi |
Couple seat | /ˈkʌpl siːt/ | /ˈkʌpl siːt/ | Ghế đôi |
Row | /rəʊ/ | /roʊ/ | Hàng ghế |
Popcorn | /ˈpɒpkɔːn/ | /ˈpɑːpkɔːrn/ | Bỏng ngô |
Combo | ˈkɒmbəʊ/ | /ˈkɑːmbəʊ/ | Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá |
Opening day | /ˈəʊpənɪŋ deɪ/ | /ˈəʊpənɪŋ deɪ/ | Ngày công chiếu |
Showtime | /ˈʃəʊtaɪm/ | /ˈʃəʊtaɪm/ | Giờ chiếu |
3D glasses | /ˌθriː ˈdiː ɡlɑːsɪz/ | /ˌθriː ˈdiː ɡlɑːsɪz/ | Kính 3D |
Soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | /ˌsɔːft ˈdrɪŋk/ | Nước ngọt |
Một số mẫu câu thông dụng nói về phim ảnh
What did you think? | Cậu nghĩ thế nào về bộ phim? |
I enjoyed it | Mình thích phim này |
It was great | Phim rất tuyệt |
It was really good | Phim thực sự rất hay |
It wasn’t bad | Phim không tệ lắm |
I thought it was rubbish | Mình nghĩ phim này quá chán |
It was one of the best films I’ve seen for ages | Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài |
It had a good plot | Phim này có nội dung hay |
The plot was quite complex | Nội dung phim khá phức tạp |
It was too slow-moving | Diễn biến trong phim chậm quá |
It was very fast-moving | Diễn biến trong phim nhanh quá |
The acting was excellent | Diễn xuất rất xuất sắc |
He’s a very good actor | Anh ấy là một diễn viên rất giỏi |
She’s a very good actress | Cô ấy là một diễn viên rất giỏi |
Bài viết liên quan đến chủ đề
A: What’s your favorite movie? | Bộ phim yêu thích của cậu là gì? |
B: My favorite movie is Friends. | Friends là bộ phim yêu thích của tớ |
A: Oh, why is that? | Oh, tại sao? |
B: It’s the funniest movie that I’ve ever seen. It tells the stories of 6 BFF (best friends forever), who were in their twenty-something in New York. The journeys of these characters in their adulthoods, from love to work was told in a comedic, funny way. | Đây là một phim vui nhộn nhất mà tớ từng xem. Bộ phim kể về câu chuyện của 6 người bạn thân trong độ tuổi 20 ở thành phố New York. Quá trình trưởng thành, từ tình yêu đến công việc của các nhân vật được kể lại một cách vui nhộn và hài hước. |
A: That’s true. It is not only very funny but also an emotional movie. The acting was excellent. | Đúng đấy. đây không những là một bộ phim vui nhộn mà có nhiều cảm xúc nữa. Diễn xuất rất xuất sắc. |
B: You’ve seen it before? | Trước đó cậu xem phim này rồi à? |
A: Yes, I saw that movie the first day it came out on TV. | Ừ, tớ xem từ lúc phim vừa đc phát sóng trên TV. |
B: I have it on DVD at my house if you want to come over and watch it. | Ở nhà tớ có phim này trên DVD, cậu có muốn đến xem không? |
A: Sure, let’s go. | Tất nhiên rồi, đi thôi! |
Bài tập: Cho tên các thể loại phim dưới đây. Chọn câu diễn tả đúng nhất về thể loại phim đó.
A. A cartoon film | B. A comedy | C. An action film | D. A science fiction film |
E. A horror film | F. A musical film | G. A historical dramma |
1.Is about real events and famous people
2.Is a film with a lot of singing and dancing
3.Is a film using drawings, not real people
4.Is about life in the future, robots, and space travel
5.Is about dangerous and exciting situations
6.Is about scary things like vampires, monsters, and ghosts
7.Is a funny film that makes you laugh.
Đáp án:
1 – G ; 2 – F; 3 – A; 4 – D; 5 – C; 6 – E; 7 – B
Khám phá nhiều từ vựng Tiếng Anh hơn tại đây!