3.1K
Tại bưu điện, khi muốn gửi một bưu kiện đi trong nước hay nước ngoài bạn cần phải nói như thế nào bằng Tiếng Anh? Bài viết Từ vựng Tiếng Anh về bưu điện sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.
Từ vựng tiếng Anh về Bưu điện
UK |
US |
||
Post office | /pəʊst ˈɒfɪs/ | /poʊst ˈɑːfɪs/ | Bưu điện |
Envelop | /ɪnˈveləp/ | /ɪnˈveləp/ | Phong bì |
Carton | /ˈkɑːtn/ | /ˈkɑːrtn/ | Hộp các tông |
Letter | /ˈletə(r)/ | /ˈletər/ | Thư |
Shipment | /ˈʃɪpmənt/ | /ˈʃɪpmənt/ | Lô hàng |
Package/ Parcel | /ˈpækɪdʒ/ hoặc /ˈpɑːsl/ | /ˈpækɪdʒ/ hoặc /ˈpɑːrsl/ | Gói hàng |
Bill of consignment | /bɪl əv kənˈsaɪnmənt/ | /bɪl əv kənˈsaɪnmənt/ | Phiếu gửi |
Letter carrier | /ˈletə(r) ˈkæriə(r)/ | /ˈletər ˈkæriər/ | Người đưa thư |
Sender | /ˈsendə(r)/ | /ˈsendər/ | Người gửi |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Return address | /rɪˈtɜːn əˈdres/ | /rɪˈtɜːrn əˈdres/ | Địa chỉ gửi lại hàng |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Mailing address | /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/ | /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/ | Địa chỉ email |
Post mark | /pəʊst mɑːk/ | /poʊst mɑːrk/ | Dấu bưu chính |
Stamp | /stæmp/ | /stæmp/ | Tem |
Scale | /skeɪl/ | /skeɪl/ | Cân |
Mail truck | /meɪl trʌk/ | /meɪl trʌk/ | Xe chở thư |
Certified mail | /ˌsɜːtɪfaɪdˈmeɪl/ | /ˌsɜːtɪfaɪd ˈmeɪl/ | Thư đảm bảo |
Area code | /ˈeəriə kəʊd/ | /ˈeriə koʊd/ | Mã vùng, mã bưu chính |
Express delivery | /ɪkˈspres dɪˈlɪvəri/ | /ɪkˈspres dɪˈlɪvəri/ | Chuyển phát nhanh |
Economical delivery | /ˌiːkəˈnɒmɪkl dɪˈlɪvəri/ | /ˌiːkəˈnɑːmɪkl dɪˈlɪvəri/ | Chuyển phát tiết kiệm |
Send it | /send ɪt/ | /send ɪt/ | Gửi đi |
Deliver it | /dɪˈlɪvə(r) ɪt/ | /dɪˈlɪvər ɪt/ | Giao thư |
Receive it | /rɪˈsiːv ɪt/ | /rɪˈsiːv ɪt/ | Nhận thư |
Maximum weight | /ˈmæksɪməm weɪt/ | /ˈmæksɪməm weɪt/ | Trọng lượng tối đa |
Insurance fee | /ɪnˈʃʊərəns fiː/ | /ɪnˈʃʊrəns fiː/ | Phí bảo hiểm |
Prohibited goods | /prəˈhɪbɪtɪd ɡʊdz/ | /prəˈhɪbɪtɪd ɡʊdz/ | Hàng cấm |
Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | /ˈfrædʒl/ | Hàng dễ vỡ |
Tracking number | /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbə(r)/ | /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/ | Số vận đơn |
Pick up | /ˈpɪk ʌp/ | /ˈpɪk ʌp/ | Lấy hàng |
=> Tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về thành phố
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
I’d like to mail this (letter) to (Vietnam) | Tôi muốn gửi bức thư này tới Việt Nam |
I’d like to pick up my parcel | Tôi muốn lấy bưu kiện. |
Is the package overweight | Kiện hàng này có nặng quá mức quy định không? |
Could you please pack this for me | Bạn có thể gói đồ này cho tôi được không? |
How long will it take to get to (Hanoi) by air-mail? | Thư gửi tới Hà Nội bằng đường hàng không mất bao lâu? |
What’s the maximum weight allowed | Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu? |
I’d like to send this (letter) by (airmail) | Tôi muốn gửi bức thư này bằng đường hàng không |
I want to send this small parcel to US | Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Mỹ |
Bài viết liên quan đến chủ đề
Postal office clerk: Good morning, what can I do for you today? | Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh? |
Jen: Good morning. I want to send this parcel to Vung Tau province, please | Xin chào. Tôi muốn gửi gói hàng này đi Vũng Tàu. |
Postal office clerk: OK, please help to fill out this Bill of consignment and pass me the parcel and let’s see how much it weighs. | Vâng, anh điền vào phiếu gửi này và đưa tôi gói hàng để xem nó nặng bao nhiêu. |
Postal office clerk: It weighs 300 gram. Which services will you choose, express or economical delivery? | Gói hàng nặng 300g. anh chọn gửi loại dịch vụ nào, chuyển phát nhanh hay tiết kiệm? |
Jen: What is the difference? | Nó khác nhau chỗ nào? |
Postal office clerk: Well, If you send it express, it will get there tomorrow. If you use economical delivery, it will get there by Saturday. | Nếu anh gửi chuyển phát nhanh, hàng sẽ đến vào ngày hôm mai. Nếu anh sử dụng chuyển phát tiết kiệm, hàng sẽ đến trước thứ 7. |
Jen: Saturday is fine. How much will that be? | Thứ 7 cũng được. Hết bao nhiêu tiền? |
Postal office clerk: Let me check. VND 20000. Do you need anything else? | Để tôi kiểm tra. 20000 đ ạ. Anh cần gì nữa không? |
Jen: No. Thank you! | Không. Cảm ơn |
Postal office clerk: You can follow the delivery by the tracking number on the bill. | Anh có thể theo dõi chuyển phát bằng số vận đơn có trên bill. |
Jen: Yes, I know. Thank you! | Vâng, tôi biết rồi. cảm ơn! |
Bài tập: Nối từ ở cột 1 với cột 2 tạo thành từ có nghĩa
1. Post | A. Number |
2. Mailing | B. Fee |
3. Return | C. Code |
4. Air | D. A letter |
5. Zip | E. Clerk |
6. Tracking | F. Mail |
7. postal | G. Address |
8. Post | H. Office |
9. Send | I. Address |
10. Insurance | J. Mark |
1-H; 2-G; 3-I; 4-F; 5-C; 6-A; 7-E; 8-J; 9-D; 10-B
Khám phá nhiều từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề tại đây