2.2K
Mô tả: /j/ là phụ âm hữu thanh (voiced consonant), được tạo ra ở vòm miệng phía trước (front-palatal).
Cách phát âm: /j/ còn được xem là bán nguyên âm, vị trí lưỡi giống như âm /i:/. Khi phát âm trượt từ âm /iː/ hay /ɪ/ tới âm đi sau nó.
Một số ví dụ được phát âm là /j/
- yet /jet/ còn, hãy còn
- your /jɔː(r)/ của bạn (từ sở hữu)
- use /juːz/ dùng
- beauty /ˈbjuːti/ vẻ đẹp
- few /fjuː/ một vài
- yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
- yolk /jəʊk/ lòng đỏ trứng
- yak /jæk/ bò Tây Tạng
- yam /jæm/ củ từ, khoai mỡ
- yes /jes/ dạ, vâng
- year /jɪə(r)/ năm
- yesterday /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua
- student /ˈstjuːdənt/ học sinh, sinh viên
- onion /ˈʌnjən/ củ hành
- stupid /ˈstjuːpɪd/ ngớ ngẩn
- young /jʌŋ/ trẻ, tuổi trẻ
- beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ cái đẹp, vẻ đẹp
- music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
- produce /prəˈdjuːs/ sản xuất
- millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ triệu phú
Nhận biết các tường hợp được phát âm là /j/
1. “y” thường được phát âm là /j/
- yet /jet/ còn, hãy còn
- your /jɔː(r)/ của bạn (tính từ sở hữu)
- yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
- yolk /jəʊk/ lòng đỏ trứng
- yak /jæk/ bò Tây Tạng
- yam /jæm/ cù từ, khoai mỡ
- yes /jes/ dạ, vâng
- year /jɪə(r)/ năm
- yesterday /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua
- young /jʌŋ/ trẻ, tuổi trẻ
2. “u” có thể được phát âm là /juː/ hoặc /jʊ/
- cure /kjʊə(r)/ chữa trị
- pure /pjʊə(r)/ trong sạch, tinh khiết
- curious /ˈkjʊəriəs/ tò mò, hiếu kỳ
- furious /ˈfjʊəriəs/ giận giữ, mãnh liệt
- tube /tjuːb/ cái ống
- mute /mjuːt/ thầm lặng
- mutual /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau, qua lại
- humour /ˈhjuːmə(r)/ hài hước, hóm hỉnh
- museum /mjuːˈziːəm/ nhà bảo tàng
- bugle /ˈbjuːgļ/ cái tù và
- dubious /ˈdjuːbiəs/ lờ mờ, không rõ ràng
- cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ cây dưa chuột
- endue /in’djuː/ mặc, khoác áo
- commune /ˈkɒmjuːn/ xã, công xã
- immune /ɪˈmjuːn/ miễn dịch
3. “ui” trong một số trường hợp được phát âm là /juː/
- suit /sjuːt/ bộ com lê
- suitable /ˈsjuːtəbļ/ phù hợp
- suitor /ˈsjuːtə(r)/ người cầu hôn, đương sự
- pursuit /pəˈsjuːt/ truy nã
Ngoại lệ
- tuition /tjuːˈɪʃən/ sự dạy học
- suicide /ˈsuːɪsaɪd/ sự tự sát
4. “ea” được phát âm là /j/ trong một số trường hợp như:
- beauty /ˈbjuːti/ vẻ đẹp
- year /jɪə(r)/ năm
- beautiful / ˈbjuː.tɪ.fəl/ cái đẹp, vẻ đẹp