2.5K
Mô tả: /θ/ phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant), âm môi răng (tip-dental), phụ âm xát (fricative)
Cách phát âm: Để phát âm âm /θ/, đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng phía trước. Sau đó đẩy một luồng hơi ra ngoài qua răng và đầu lưỡi.
Một số ví dụ được phát âm là /θ/
- thief /θiːf/ kẻ trộm
- thin /θɪn/ mỏng, gầy
- teeth /tiːθ/ răng
- thing /θɪŋ/ đồ vật
- author /ˈɔːθə(r)/ tác giả
- path /pɑːθ/ đường đi, quỹ đạo
- worth /wɜːθ/ giá trị, xứng đáng (làm)
- thick /θɪk/ dầy
- wrath /rɒθ/ sự tức giận, phẫn nộ
- myth /mɪθ/ truyện thần thoại
- mouth /maʊθ/ miệng, mồm
- think /θɪŋk/ nghĩ
- three /θriː/ số 3
- thirst /θɜːst/ khát nước
- thread /θred/ sợi chỉ, sợi dây
- hearth /hɑːθ/ nền, lòng lò sưởi
Nhận biết các trường hợp được phát âm là /θ/
Trên thực tế, th được phát âm là /θ/ hoặc /ð/ và rất khó phân biệt. Bạn cần nghe người bản xứ nói hoặc tra từ điển để thấy được phiên âm chính xác mới có thể chắc th trong một từ được phát âm như thế nào.
1. “th” được phát âm là /θ/ khi đứng đầu, giữa hay cuối từ trong một số trường hợp
- think /θɪŋk/ nghĩ, suy nghĩ
- thing /θɪŋ/ đồ vật
- thorn /θɔːn/ gai nhọn
- thumb /θʌm/ ngón tay cái
- thread /θred/ sợi chỉ, sợi vải
- through /θruː/ xuyên qua
- mouth /maʊθ/ mồm, miệng
- month /mʌntθ/ tháng
- path /pɑːθ/ lối đi, đường nhỏ
- truth /truːθ/ sự tật
- bath /bɑːθ/ tắm
- breath /breθ/ hơi thở
- cloth /klɒθ/ vải vóc
- sooth /suːθ/ sự thật (từ cổ)
2. “th” được là hậu tố được thêm vào tính từ để chuyển thành danh từ
- width /wɪtθ/ bề rộng
- depth /depθ/ độ sâu
- length /leŋθ/ chiều dài
- strength /streŋθ/ sức mạnh
3. “th” trong số thứ tự
- fourth /fɔːθ/ số thứ 4
- fifth /fɪfθ/ số thứ 5
- sixth /sɪksθ/ số thứ 6
Lưu ý: Các từ có cụm chữ cái “th” chỉ được phát âm là /θ/ hoặc /ð/