101
Việc học từ vựng và cấu trúc câu về các hoạt động khi đi trên đường sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong những tình huống thực tế. Dưới đây là một số ví dụ, được chia theo các hoạt động khác nhau:
1. Đi bộ:
- Walk /wɔːk/: Đi bộ
- I walk to school every day. /aɪ wɔːk tuː skuːl ˈevri deɪ/: Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.
- Stroll /strəʊl/: Đi dạo
- Let’s stroll along the beach. /lɛts strəʊl əˈlɔːŋ ðə biːtʃ/: Chúng ta đi dạo dọc theo bãi biển nhé.
- Hike /haɪk/: Đi bộ đường dài
- We’re going to hike in the mountains this weekend. /wiːr ˈɡoʊɪŋ tuː haɪk ɪn ðə ˈmaʊntənz ðɪs ˈwiːkɛnd/:Chúng tôi sẽ đi bộ đường dài ở núi vào cuối tuần này.
2. Đi xe:
- Drive /draɪv/: Lái xe
- He drives to work every day. /hiː draɪvz tuː wɜːrk ˈevri deɪ/: Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.
- Ride /raɪd/: Đi xe (xe đạp, xe máy,…)
- I ride my bike to school. /aɪ raɪd maɪ baɪk tuː skuːl/: Tôi đi xe đạp đến trường.
- Take the bus/train/subway: /teɪk ðə bʌs/treɪn/ˈsʌbweɪ/: Đi xe buýt/tàu hỏa/tàu điện ngầm
- I usually take the bus to work. /aɪ ˈjuːʒuəli teɪk ðə bʌs tuː wɜːrk/: Tôi thường đi xe buýt đi làm.
3. Chỉ đường:
- Go straight: /ɡoʊ streɪt/ (go streit): Đi thẳng
- Ví dụ: Go straight for two miles. (Đi thẳng khoảng 2 dặm.)
- Turn left/right: /tɜːrn lɛft/raɪt/ (turn left/right): Rẽ trái/phải
- Ví dụ: Turn left at the next traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông tiếp theo.)
- Make a U-turn: /meɪk ə juː tɜːrn/ (make a yu turn): Quay đầu xe
- Ví dụ: You can make a U-turn at the intersection. (Bạn có thể quay đầu xe ở ngã tư.)
- Follow this road: /ˈfɒloʊ ðɪs roʊd/ (follow this road): Đi theo con đường này
- Ví dụ: Follow this road until you reach the roundabout. (Đi theo con đường này cho đến khi bạn đến vòng xuyến.)
- Take the first/second/third exit /teɪk ðə fɜːrst/ˈsɛkənd/θɜːrd ˈɛksɪt/: Rẽ vào lối ra đầu tiên/thứ hai/thứ ba
- Ví dụ: Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào lối ra thứ hai ở vòng xuyến.)
- Merge onto /mɜːrdʒ ˈɒntuː/: Hợp lưu vào
- Ví dụ: Merge onto the highway at the next exit. (Hợp lưu vào đường cao tốc ở lối ra tiếp theo.)
- Get in the left/right lane /ɡɛt ɪn ðə lɛft/raɪt leɪn/: Vào làn đường bên trái/phải
- Ví dụ: Get in the left lane to make a left turn. (Vào làn đường bên trái để rẽ trái.)
- Watch out for /wɒtʃ aʊt fɔːr/: Cẩn thận với
- Ví dụ: Watch out for pedestrians crossing the street. (Cẩn thận với người đi bộ băng qua đường.)
4. Hành động khác:
- Stop /stɒp/: Dừng lại
- Stop at the red light. /stɒp æt ðə rɛd laɪt/: Dừng lại ở đèn đỏ.
- Wait /weɪt/: Chờ
- Wait for the green light. /weɪt fɔːr ðə ɡriːn laɪt/: Chờ đèn xanh.
- Park /pɑːrk/: Đỗ xe
- Park your car here. /pɑːrk jɔːr kɑːr hɪər/: Đỗ xe ở đây.
5. Các địa điểm:
- Street /striːt/: Đường phố
- Avenue /ˈævənuː/: Đại lộ
- Intersection /ˌɪntərˈsekʃn/: Ngã tư
- Crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/: Vạch qua đường
- Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè
Ví dụ về một cuộc hội thoại:
- A: Excuse me, how can I get to the library? /ɪkˈskjuːz miː, haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ˈlaɪbrəri/ Xin lỗi, làm sao để tôi đến thư viện?
- B: Go straight ahead for two blocks, then turn left at the corner. The library is on your right. /ɡoʊ streɪt əˈhɛd fɔːr tuː blɒks, ðen tɜːrn lɛft æt ðə ˈkɔːrnər. ðə ˈlaɪbrəri ɪz ɒn jɔːr raɪt/. Đi thẳng hai khu nhà, sau đó rẽ trái ở góc đường. Thư viện sẽ ở bên phải của bạn.