Khi chào hỏi bằng tiếng Anh với những người lần đầu gặp mặt, bạn có thể sử dụng những cách chào hỏi thông thường và lịch sự như sau:
1. “Hello, nice to meet you.” (Xin chào, rất vui được gặp bạn.)
2. “Hi, it’s a pleasure to meet you.” (Xin chào, thật vui được gặp bạn.)
3. “Good morning/afternoon/evening. How are you today?” (Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối. Bạn có khỏe không?)
4. “Hey there, how’s it going?” (Xin chào, bạn có thế nào không?)
5. “Nice to see you. How have you been?” (Rất vui được gặp bạn. Bạn đã khỏe chưa?)
6. “Hello, what’s your name?” (Xin chào, bạn tên là gì?)
7. “Hi, my name is [Your Name]. What’s yours?” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Bạn tên là gì?)
8. “Good to meet you. Where are you from?” (Vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?)
9. “Hello, how do you do?” (Xin chào, bạn khỏe không?)
10. “Hi, nice to make your acquaintance.” (Xin chào, rất vui được gặp bạn.)
11. “Good day, pleasure to meet you.” (Chào buổi ngày, rất vui được gặp bạn.)
12. “Hey, it’s great to see you. How’s your day going?” (Xin chào, thật tuyệt khi gặp bạn. Ngày của bạn thế nào rồi?)
13. “Good morning/afternoon/evening, I hope you’re doing well.” (Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, hy vọng bạn đang có một ngày tốt lành.)
14. “Hi, how are you doing today?” (Xin chào, bạn thế nào vào hôm nay?)
15. “Hello, pleased to meet you. What brings you here?” (Xin chào, rất vui được gặp bạn. Bạn đến đây vì lý do gì?)
16. “Hey, nice meeting you. Are you enjoying the event?” (Xin chào, vui được gặp bạn. Bạn có thích sự kiện này không?)
Trên đây là một số cách chào hỏi bằng tiếng Anh với những người gặp mặt được sử dụng phổ biến. Bạn thường sử dụng cách nào? Nhớ rằng sự lịch sự, cử chỉ và biểu cảm thân thiện, niềm vui và sự tự tin trong cách chào hỏi của bạn sẽ tạo ra một ấn tượng tích cực đối với người khác.