I COULD EAT A HORSE
/aɪ kʊd iːt ə hɔːs/
Definition (Định nghĩa)
To be extremely hungry
/tə bi ɪkˈstriːmli ˈhʌŋɡri/
Hãy tưởng tượng bạn đi du lịch cùng nhóm bạn thân ở nước ngoài (Mỹ chẳng hạn). Sau một chặng đường dài, tất cả đã đói ngấu. Trong nhà không còn gì ăn, mọi người lại phải đi bộ ra ngoài và trước mắt là một cửa hàng KFC hiện ra. Nói gì cho ngầu nhỉ?
“I COULD EAT A HORSE!”
Ví dụ (Example)
Could we please go out and get some dinner? I am so hungry that I could eat a horse.
Practice (Thực hành)
Bạn đã bao giờ đói đến mức phải thốt lên “I could eat a horse” chưa nhỉ? Sau khi làm việc, sau một chuyến dã ngoại, sau khi thể dục buổi sáng…
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh:
“Nào cùng đi ăn tối thôi! Tớ đói ngấu rồi!”
Let’s have dinner! I could eat a horse.
Cùng comment câu trả lời của bạn nhé!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng
1 comment
This morning, I went out to the open market to buy some shrimps. I haven’t had breakfast yet, so I could eat a horse now!