IT’S A SMALL WORLD /or SMALL WORLD /ɪts ə smɔl wɜrld/ Definition (Định nghĩa) To express your surprise when you unexpectedly meet someone you know in an unusual…
tiengAnhAZ
tiengAnhAZ
Cho đi là còn mãi. Tôi tham gia hỗ trợ và hướng dẫn bạn với nguồn tài liệu đã được nghiên cứu và tìm hiểu công phu. Xin hãy chia sẻ với những ai cần nguồn tài liệu này. Hoặc nếu bạn sẵn sàng, xin hãy tham gia cùng nhóm chúng tôi để hỗ trợ những người khác.
[Daily idiom] Raining Cats And Dogs – Mưa Như Nước Trút
Raining Cats and Dogs /reɪnɪŋ kæts ænd dɒɡs/ Definition (Định nghĩa) Something that you say when it is raining heavily Tạm dịch là: mưa như nước trút. Nguồn…
[Daily idiom] Many A Little Makes A Mickle – Tích Tiểu Thành Đại
MANY A LITLLE MAKES A MICKLE /ˈmeni ə ˈlɪtl meɪk ə ˈmɪkl/ Definition (Định nghĩa) Many small amounts accumulate to make an large amount. /ˈmeni smɔːl əˈmaʊnt əˈkjuːmjəleɪt tə meɪk…
[Daily idiom] A Piece Of Cake – Dễ Như Bỡn
A PIECE OF CAKE /eɪ piːs əv keɪk/ Definition (Định nghĩa) Something that is easy to do /ˈsʌmθɪŋ ðæt z ˈiːzi tə duː/ Vào thế kỷ 19, 20 người Mỹ gốc Phi mở…
I COULD EAT A HORSE /aɪ kʊd iːt ə hɔːs/ Definition (Định nghĩa) To be extremely hungry /tə bi ɪkˈstriːmli ˈhʌŋɡri/ Hãy tưởng tượng bạn đi du lịch cùng nhóm bạn thân…
NO PAIN NO GAIN /nəʊ peɪn nəʊ ɡeɪn/ Definition (Định nghĩa) If you want to improve, you must work so hard that it hurts. You cannot get anything…
[Daily idiom] Don’t Count Your Chickens Before The Eggs Have Hatched
DON’T COUNT YOUR CHICKENS BEFORE THE EGGS HAVE HATCHED /dəʊnt kaʊnt jɔːr ˈtʃɪkɪnz bɪˈfɔːr ðiː eɡs hæv hætʃt/ Definition (Định nghĩa) Don’t make plans for something that might not happen /dəʊnt meɪk plæns fɔːr ˈsʌmθɪŋ ðæt maɪt nɒt ˈhæpən/ “Đừng…
Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things)
Trong giao tiếp hàng ngày, có nhiều tình huống bạn phải mô tả đồ vật bằng các tính từ chỉ đặc điểm, trạng thái, tính…
Topic 6: Lịch (The Calendar)
Có thể bạn đã nhớ hết được các ngày, tháng trong Tiếng Anh, nhưng bạn có chắc mình phát âm đúng và thành thạo cách…
Làm giàu vốn từ trong giao tiếp với bộ từ vựng tiếng anh về tiền Tiền – money là công cụ chính trong các giao…