90
Hôm nay, mình sẽ cung cấp cho bạn một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh theo sở thích, kèm theo phiên âm và nghĩa để bạn dễ dàng học và sử dụng nhé.
Lưu ý: Phiên âm mình sử dụng ở đây là phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn có cách phát âm chuẩn xác nhất.
1. Đọc sách (Reading)
Từ vựng tiếng Anh về việc đọc sách:
-
- novel /ˈnɒvəl/: tiểu thuyết
- bookworm /ˈbʊkwɜːm/: mọt sách
- genre /ˈʒɑːnrə/: thể loại (ví dụ: science fiction, romance, mystery)
- plot /plɒt/: cốt truyện
- character /ˈkærəktər/: nhân vật
Ví dụ câu:
-
- I enjoy reading science fiction novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
- She’s a bookworm; she can read a novel in a day. (Cô ấy là một mọt sách; cô ấy có thể đọc hết một cuốn tiểu thuyết trong một ngày.)
2. Nghe nhạc (Listening to music)
Từ vựng tiếng Anh về việc nghe nhạc:
-
- playlist /ˈpleɪlɪst/: danh sách phát
- lyrics /ˈlɪrɪks/: lời bài hát
- tune /tuːn/: giai điệu
- beat /biːt/: nhịp điệu
- genre /ˈʒɑːnrə/: thể loại (ví dụ: pop, rock, classical)
Ví dụ câu:
-
- I’m creating a new playlist for my workout. (Tôi đang tạo một danh sách phát mới để tập luyện.)
- Do you know the lyrics to this song? (Bạn có biết lời bài hát này không?)
3. Xem phim (Watching movies)
Từ vựng:
-
- blockbuster (/blɒkbʌstər/: phim bom tấn
- genre /ˈʒɑːnrə/: thể loại (ví dụ: comedy, drama, action)
- trailer /ˈtreɪlə/: trailer phim
- cast /kɑːst/: dàn diễn viên
- plot /plɒt/: cốt truyện
Ví dụ câu:
-
- I love watching romantic comedies. (Tôi thích xem phim hài lãng mạn.)/Cartoon
- Have you seen the trailer for the new Marvel movie? (Bạn đã xem trailer của bộ phim Marvel mới chưa?)
Các loại phim bằng tiếng Anh, được trình bày dưới dạng danh sách với phiên âm và nghĩa:
- Action /ˈækʃən/: phim hành động
- Adventure /ədˈventʃər/: phim phiêu lưu
- Comedy /ˈkɒmədi/: phim hài kịch
- Horror /ˈhɔːrər/: phim kinh dị
- Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/: phim khoa học viễn tưởng
- Western /ˈwestən/: phim viễn tây
- Romance /rəˈmæns/: phim tình cảm
- Drama /ˈdrɑːmə/: phim chính kịch
- Historical /hɪˈstɔːrɪkəl/: phim lịch sử
- Animation /ˌænɪˈmeɪʃn/: phim hoạt hình
- Documentary /ˌdɒkjuˈmentəri/: phim tài liệu
- Musical /ˈmjuːzɪkəl/: phim âm nhạc
- Crime /kraɪm/: phim hình sự
- War /wɔːr/: phim chiến tranh
4. Chơi thể thao (Playing sports)
Từ vựng tiếng Anh về việc chơi thể thao:
-
- gym /dʒɪm/: phòng tập thể dục
- workout /ˈwɜːkaʊt/: buổi tập luyện
- equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị
- match /mætʃ/: trận đấu
- team /tiːm/: đội
Ví dụ câu:
-
- I go to the gym three times a week. (Tôi đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
- My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ.)
5. Nấu ăn (Cooking)
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn:
-
- recipe /ˈresəpi/: công thức nấu ăn
- ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/: nguyên liệu
- flavor /ˈfleɪvər/: hương vị
- dish /dɪʃ/: món ăn
- cuisine /kwɪˈziːn/: ẩm thực
> Xem thêm các từ vựng về gia vị
Ví dụ câu về nấu ăn:
-
- I’m trying a new recipe for pasta tonight. (Tôi đang thử một công thức mới cho món mì ống tối nay.)
- Italian cuisine is my favorite. (Ẩm thực Ý là món yêu thích của tôi.)
Các động từ thường dùng khi nói về sở thích:
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
- love /lʌv/: yêu thích
- like /laɪk/: thích
- prefer /prɪˈfɜːr/: thích hơn
- be interested in /biː ˈɪntrəstɪd ɪn/: quan tâm đến
- be fond of /biː fɒnd ɒv/: thích
- be keen on /biː kiːn ɒn/: thích
Ví dụ về cách sử dụng:
- I enjoy watching movies. (Tôi thích xem phim.)
- She loves to dance. (Cô ấy yêu thích nhảy múa.)
- Do you like coffee or tea? (Bạn thích cà phê hay trà?)
- I prefer dogs to cats. (Tôi thích chó hơn mèo.)
- He is interested in history. (Anh ấy quan tâm đến lịch sử.)
- She is fond of reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- They are keen on playing sports. (Họ thích chơi thể thao.)
Hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
Các câu hỏi thông dụng về sở thích bằng tiếng Anh:
- What are your hobbies? /wɒt ɑːr jɔːr ˈhɒbiz/ (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like to do in your free time? /wɒt duː juː laɪk tuː duː ɪn jɔːr friː taɪm/ (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
- What’s your favorite hobby? /wɒts jɔːr ˈfeɪvərɪt ˈhɒbi/ (Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
- Do you enjoy playing sports? /duː juː ɪnˈdʒɔɪ ˈpleɪɪŋ spɔːrts/ (Bạn có thích chơi thể thao không?)
- What kind of music do you listen to? /wɒt kaɪnd ɒv ˈmjuːzɪk duː juː ˈlɪsən tuː/ (Bạn nghe loại nhạc nào?)
- Do you like reading books? /duː juː laɪk ˈriːdɪŋ buks/ (Bạn có thích đọc sách không?)
- What do you do for fun? /wɒt duː juː duː fɔːr fʌn/ (Bạn làm gì để vui?)
Các câu trả lời mẫu khi được hỏi về sở thích:
- I enjoy playing video games. /aɪ ɪnˈdʒɔɪ ˈpleɪɪŋ ˈvɪdiːoʊ ɡeɪmz/ (Tôi thích chơi trò chơi điện tử.)
- I love reading novels. /aɪ lʌv ˈriːdɪŋ ˈnɒvəlz/ (Tôi yêu thích đọc tiểu thuyết.)
- I’m keen on hiking. /aɪm kiːn ɒn ˈhaɪkɪŋ/ (Tôi rất thích đi bộ đường dài.)
- I’m not really into sports, but I enjoy watching movies. /aɪm nɒt ˈriːəli ˈɪntuː spɔːrts, bət aɪ ɪnˈdʒɔɪ ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ (Tôi không thực sự thích thể thao, nhưng tôi thích xem phim.)
- I like listening to classical music. /aɪ laɪk ˈlɪsənɪŋ tuː ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (Tôi thích nghe nhạc cổ điển.)
Các cụm từ hữu ích khác:
- In my free time, I like to… (Trong thời gian rảnh, tôi thích…)
- One of my hobbies is… (Một trong những sở thích của tôi là…)
- I’m also interested in… (Tôi cũng quan tâm đến…)