Bạn có biết rằng, bất cứ thời điểm nào bạn cũng có thể học tiếng Anh, dù là khoảnh khắc chỉ có 1-2 giây. Trước khi đọc tiếp, bạn cần nắm được các nội dung sẽ được trình bày trong bài viết. Hãy chắc chắn rằng bạn không mất thời gian xem nội dung không phù hợp với mình.
Bài học ngày hôm nay sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng và phát âm các từ liên quan tới thời gian, cũng như những cấu trúc vô cùng hữu ích để hỏi và trả lời về khoảng thời gian hay giờ giấc trong ngày.
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
I. TỪ VỰNG – WORDS/PHRASES
1. ĐƠN VỊ THỜI GIAN
Dưới đây là bảng đơn vị thời gian đầy đủ nhất chúng tôi biên soạn. Từ nhỏ tới lớn, từ giây, phút, cho tới các đơn vị như thế kỷ, thiên niên kỷ.
TIME UNIT | (UK) | (US) | ĐƠN VỊ THỜI GIAN |
second | /ˈsek.ənd/ | giây, tích tắc | |
minute | /ˈmɪn.ɪt/ | phút | |
hour | /aʊər/ | /aʊr/ | giờ, tiếng |
day | /deɪ/ | ngày | |
week | /wiːk/ | tuần | |
fortnight | /ˈfɔːt.naɪt/ | /ˈfɔːrt.naɪt/ | nửa tháng |
month | /mʌnθ/ | tháng | |
year | /jɪər/ | /jɪr/ | năm |
decade | /ˈdek.eɪd/ | /dekˈeɪd/ | thập kỷ |
century | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ | |
millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | thiên niên kỷ | |
weekend | /ˌwiːkˈend/ | /ˈwiːk.end/ | cuối tuần |
leap year | /ˈliːp ˌjɪər/ | /ˈliːp ˌjɪr/ | năm nhuận |
2. THỜI ĐIỂM TRONG NGÀY
Một ngày của bạn gồm những khoảng thời gian nào? Hàng ngày, khoảnh khắc bạn nhớ tới tiếng Anh là lúc nào?
TIMES OF A DAY | (UK) | (US) | THỜI GIAN CỦA MỘT NGÀY |
morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/ | buổi chiều |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối | |
night
night-time |
/naɪt/
/ˈnaɪttaɪm/ |
ban đêm | |
midday
noon |
/ˌmɪdˈdeɪ/
/nuːn/ |
buổi trưa | |
midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm | |
dawn | /dɔːn/ | bình minh/rạng sáng | |
dusk | /dʌsk/ | hoàng hôn/chập tối | |
sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | lúc mặt trời mọc | |
sunset | /ˈsʌnset/ | lúc mặt trời lặn |
3. GIỜ TRONG NGÀY
AM = Ante meridiem/’ænti mə’ridiəm/: giờ buổi sáng (Kể từ 0h (12h đêm) sáng trước 12 giờ trưa)
PM = Post meridiem /pəʊst mə’ridiəm/: giờ buổi chiều (Kể từ 12 giờ trưa tới trước 12 sáng hôm sau (0 giờ)). Như vậy, 12 giờ trưa, tiếng Anh viết là 12pm.
A quarter = 15 phút
A half = 30 phút
Cách nói giờ hơn
Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh-Anh dùng từ “past”. Công thức: số phút + past + số giờ.
- 7h20 am => twenty past seven am: Bảy giờ hai mươi sáng
- 10h10 am => ten past ten am: Mười giờ mười sáng
- 3h15 pm => a quarter past three pm: Ba giờ mười lăm chiều
Với tiếng Anh-Mỹ, thay vì “past” họ sử dụng “after”. Tuy nhiên với “half-past” thì giữ nguyên, không dùng “after” thay thế được.
Cách nói giờ kém
Đối với giờ kém (số phút > 30) chúng ta dùng từ “to“. Công thức của nó như sau: số phút + to + số giờ.
- 9h50 => ten to ten: mười giờ kém mười
- 1h55 => five to two: hai giờ kém năm
- 11h45 => a quarter to twelve: Mười hai giờ kém mười lăm
Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém
Có lẽ đây là cách đơn giản, dễ nhớ nhất. Công thức: số giờ + số phút
- 1h58 => one fifty-eight: một giờ năm tám
- 3h45 => three forty-five: ba giờ bốn lăm
4. NHỮNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN KHÁC
Trong văn bản viết đã khi nào bạn gặp cụm từ ASAP – As soon as possible (Sớm nhất có thể) chưa? Còn cụm từ nào ý nghĩa như thế nữa nhỉ:
- The sooner the better
- As early as possible
- As soon as possible
Khi khách hàng giục giã như vậy thì chúng ta cần phát huy hết khả năng để “beat the clock” (hoàn thành việc gì trước/trong thời gian quy định).
Có những từ đơn giản hơn mà cũng cùng ý nghĩa, bạn hãy xem trong bảng sau đây:
OTHER TIME-RELATED WORDS | (UK) | (US) | NHỮNG TỪ KHÁC VỀ THỜI GIAN |
now | /naʊ/ | bây giờ | |
then | /ðen/ | khi đó, lúc đó | |
immediately straight away |
/ɪˈmiː.di.ət.li/ /ˌstreɪt.əˈweɪ/ |
ngay lập tức ngay bây giờ |
|
soon | /suːn/ | sớm | |
earlier | /ɜːʳliəʳ/ | sớm hơn | |
later | /ˈleɪ.tər/ | /ˈleɪ.t̬ɚ/ | muộn hơn |
till | /tɪl/ | cho đến khi | |
until | /ənˈtɪl/ | kể từ khi |
5. CÁC TỪ CHỈ TẦN SUẤT
FREQUENCY | (UK) | (US) | TẦN SUẤT |
never | /ˈnev.ər/ | /ˈnev.ɚ/ | không bao giờ |
┌rarely └seldom |
/ˈreə.li/ /ˈsel.dəm/ |
/ˈrer.li/ | hiếm khi |
┌occasionally └sometimes |
/əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ /ˈsʌm.taɪmz/ |
/əˈkeɪʒ.nəl.i/ | thỉnh thoảng, đôi khi |
┌often │frequently │usually │normally └regularly |
/ˈɒf.ən/ /ˈfriː.kwənt.li/ /ˈjuː.ʒu.ə.li/ /ˈnɔː.mə.li/ /ˈreɡ.jə.lərli/ |
/ˈɑːf.ən/
/ˈnɔːr.mə.li/ |
thường, thường xuyên |
always | /ˈɔːl.weɪz/ | /ˈɑːl.weɪz/ | luôn luôn |
┌every day └daily |
/ˈev.ri.deɪ/ /ˈdeɪ.li/ |
hàng ngày | |
┌every week └weekly |
/ˈev.riwiːk/ /ˈwiː.kli/ |
hàng tuần | |
┌every month └monthly |
/ˈev.rimʌnθ/ /ˈmʌn.θli/ |
hàng tháng | |
┌every year └yearly |
/ˈev.ri jɪər/
/’jɪərli/ |
/ˈev.ri jɪr/
/jɪrli/ |
hàng năm |
II. CẤU TRÚC HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN
1. HỎI KHOẢNG THỜI GIAN
Chúng ta sử dụng đến đơn vị đo thời gian khi được hỏi “How long” (bao lâu) và để mô tả “Mất bao lâu để làm gì đó”.
How long + trợ động từ + S + V?
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi với “How long”. Nếu bạn nhớ được hết thì cứ tự tin là sẽ giao tiếp tốt chủ đề này nhé!
How long + trợ động từ + S + V? | Trả lời |
How long does it take? Làm thế mất bao lâu? |
It takes me 3 hours! Tôi mất 3 giờ! |
How long does she go to work? Cô ấy đến chỗ làm mất bao lâu? |
It takes her 30 minutes. Cô ấy mất 30 phút. |
How long was your stay in Việt Nam? Bạn đã ở Việt Nam bao lâu rồi? |
It was 3 months. Được 3 tháng. |
How long will the movie last? Bao lâu nữa bộ phim sẽ kết thúc? |
It should be more than 1 hour. Khoảng hơn 1 giờ nữa. |
How long have they been married? Họ cưới nhau bao lâu rồi? |
(More than) 10 years. (Hơn) 10 năm. |
How long have you been waiting? Bạn đợi bao lâu rồi? |
Only a minute or two. Chỉ 1 hay 2 phút gì đó. |
Chú ý:
- Trả lời với các khoảng thời gian, bạn có thể nói ngắn gọn “3 hours”, “10 years”… cũng được.
- Phân biệt trường hợp hỏi “How long + be + S?”
VD: How long was the dress? (Chiếc váy dài bao nhiêu?).
Để trả lời, ta dùng các đơn vị chỉ độ dài.
2. HỎI GIỜ
Cách hỏi giờ
BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ? (Cách hỏi phổ biến)
- What’s the time?
- What time is it?
BẠN CÓ THỂ VUI LÒNG CHO TÔI BIẾT BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ KHÔNG? (Cách hỏi lịch sự)
- Could you tell me the time, please?
- Would you happen to have the time?
- Would you know what time it is?
Cách trả lời khi được hỏi giờ
Khi nói giờ chính xác:
- It’s (bây giờ) + giờ
- At (lúc) + giờ
- Exactly (chính xác) + giờ
Khi diễn tả giờ khoảng:
- About (khoảng) + giờ
- Almost (gần) + giờ
- Just gone (hơn) + giờ
- Before (trước) + giờ
Nói về đồng hồ:
- My watch is fast/slow. (Đồng hồ của tôi bị nhanh/chậm.)
- That clock is a little fast/slow. (Đồng hồ đó hơi bị nhanh/chậm.)
Bài tập:
Bài 1: Hàng ngày đặt câu hỏi bằng tiếng Anh và tự trả lời khi xem giờ.
- What’s the time?
- What time is it?
Trả lời:
- It is …
- It’s …
Bài 2: Diễn đạt các thông tin giờ sau bằng tiếng Anh theo các cách khác nhau đã được học (cả viết và nói)
- 3:45
- 5:20
- 19:25
- 8:30
- 7:15
- 9:55
- 10:37
- 11:14
- 6:47
- 7:15
- 10:20
- 12:30
3. HỎI TẦN SUẤT
Cấu trúc câu hỏi tần suất (frequency):
How often + do/does + S + V? (Ai có thường làm gì đó không?)
- How often do you go swimming? (Bạn có thường đi bơi không?)
- How often do you go to the open-air market? (Bạn có thường đi chợ không?)
Chúng ta trả lời bằng các từ chỉ tần suất.
- I never go swimming. (Tôi chẳng bao giờ đi bơi.)
- I go to the market everyday. (Ngày nào tôi cũng đi chợ.)
Nếu bạn muốn trả lời cụ thể hơn: 1 lần 1 tuần (Once a week), 2 lần (Twice a week)… thì vui lòng xem lại Topic 1. Số (Number) phần 2. Số lần hay Sự lặp lại nhé!
IV. HỘI THOẠI
Bạn hãy thực hành đoạn hội thoại sau với một người bạn nhé:
Alex | What time is it? We’ll be late for the party! | Mấy giờ rồi? Hai đứa mình sẽ đến bữa tiệc muộn mất thôi! |
Peter | It’s a quarter past six. We’ll get there on time. | Bây giờ là 6:30. Chúng mình sẽ đến đúng giờ. |
Alex | But I thought we had to be at Maria’s house by 6:30 to prepare her surprise birthday party. I think we’ll never make it because there is a lot of traffic during the rush hour tonight. | Nhưng tớ tưởng chúng mình phải đến nhà Maria trước 6:30 để chuẩn bị bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy. Chúng ta sẽ không đến kịp đâu, giờ cao điểm tối nay nhiều xe lắm. |
Peter | Of course, we will. We are not far now. Anyway, the party starts at 7:00. But I need to know where to park the car. Could you call her brother and ask him where I should park it? | Chắc chắn là kịp. Không còn xa nữa mà. Dù gì 7:00 bữa tiệc mới bắt đầu. Nhưng tớ cần biết chỗ đỗ xe. Cậu gọi cho anh của Maria và hỏi xem tớ nên đỗ xe ở đâu được không? |
Alex | OK. I’ll call him now. | Được chứ. Tớ gọi cho anh ấy đây. |
Vậy là chúng ta đã học xong từ vựng chỉ khoảng thời gian, giờ trong ngày và tần suất, còn biết cách sử dụng nhiều cấu trúc để hỏi đáp về thời gian trong tiếng Anh nữa. Mời các bạn tham khảo thêm hội thoại trong video vui nhộn này nhé!
Sau thời gian trong ngày là đến Ngày trong tuần, cùng khám phá tiếp thôi!