MANY A LITLLE MAKES A MICKLE
/ˈmeni ə ˈlɪtl meɪk ə ˈmɪkl/
Definition (Định nghĩa)
Many small amounts accumulate to make an large amount.
/ˈmeni smɔːl əˈmaʊnt əˈkjuːmjəleɪt tə meɪk ə’ lɑːdʒ əˈmaʊnt/
Cách dùng như thành ngữ Việt Nam-Tích tiểu thành đại. Ông cha ta thường dặn dò con cháu: Tích tiểu thành đại (many a little makes a mickle).
Xa hơn nữa, là coi trọng tiểu tiết, đơn cử như một lỗ hổng nhỏ có thể làm đắm một con thuyền lớn.
Example (Ví dụ)
“Remember, many a little makes a mickle; and farther, beware of little expenses; a small leak will sink a great ship.”
- mickle/mɪkl/(n): khoản (tiền) lớn
- beware/bɪˈweər/(v): cẩn thận
- expenses/ɪkˈspensɪz/(n): chi phí
- sink/sɪŋk/ (v): chìm
Practice (Thực hành)
-Dịch câu sau sang tiếng Anh:
“Cậu có thể mua nhà trong 5 năm tới, nếu chi tiêu tiết kiệm. Many a little makes a mickle.”
-Các bạn có tìm được thành ngữ tiếng Việt nào có nghĩa tương tự như vậy không?
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng