IT’S A SMALL WORLD /or SMALL WORLD
/ɪts ə smɔl wɜrld/
Definition (Định nghĩa)
To express your surprise when you unexpectedly meet someone you know in an unusual place, or when you are talking to someone and are surprised to discover that you both know the same person.
/tu ɪkˈspres jɔr sərˈprɑɪz wən ju ʌn·ɪkˈspek·tɪd mit ˈsʌmˌwʌn ju noʊ ɪn æn ʌnˈju·ʒu·əl pleɪs ɔr wən ju ɑr tɔkɪŋ tu ˈsʌmˌwʌn ænd ɑr sərˈprɑɪzd, sə- tu dɪˈskʌv·ər ðət ju boʊθ noʊ ðə seɪm ˈpɜr·sən/
Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên khi bạn tình cờ (nhưng không mong đợi) gặp một ai đó ở một nơi xa, hoặc khi bạn đang nói chuyện với người khác và ngạc nhiên khám phá ra cả hai đều quen một người.
Câu thành ngữ này làm tôi liên tưởng đến cảnh trong phim Hàn Quốc: cô gái đi cùng người yêu mới và tình cờ gặp người yêu cũ. Một trong hai anh sẽ nói: “Đúng là trái đất tròn!” (It’s a small world!) Đây là tình huống không ai mong muốn.
Example (Ví dụ)
You know my old science teacher! Well, it’s a small world!
Bạn cũng biết thầy giáo dạy khoa học cũ của tôi! Đúng là trái đất tròn!
Practice (Thực hành)
Hãy tưởng tượng bạn đi du lịch một mình ở Trung Quốc, bạn gặp lại thầy giáo cấp 3 của mình. Bạn nói:
– Chào thầy, không ngờ chúng ta lại gặp nhau ở đây. Đúng là trái đất tròn!
-Ồ chào em. Thầy cũng nghĩ vậy. Trái đất tròn!
Nhớ là bạn nói toàn bộ bằng tiếng Anh nhé. :)
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng