Việc học từ vựng về gia vị và nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về ẩm thực. Dưới đây là một số nhóm từ vựng cùng với phiên âm và nghĩa, được sắp xếp theo chủ đề để bạn dễ dàng học và nhớ hơn:
Gia vị (Spices)
- Salt /sɔːlt/: muối
- Pepper /ˈpepər/: tiêu
- Garlic /ˈɡɑːrlɪk/: tỏi
- Ginger /ˈdʒɪndʒər/: gừng
- Cinnamon /ˈsɪnəmən/: quế
- Turmeric /ˈtɜːmərɪk/: nghệ
- Cumin /ˈkjuːmɪn/: thì là
- Paprika /pəˈpriːkə/: ớt bột
- Chili powder /ˈtʃɪli ˈpaʊdər/: ớt bột
- Coriander /kɒriˈændər/: rau mùi
- Basil /ˈbeɪzəl/: húng quế
- Oregano /ɔˈrɛɡənəʊ/: húng quế khô
- Rosemary /ˈrəʊzməriː/: hương thảo
- Thyme /taɪm/: thì là
- Bay leaf /beɪ liːf/: lá nguyệt quế
>> Học chi tiết mô tả về hương vị
Rau củ quả (Vegetables and fruits)
- Asparagus /əˈspærəɡəs/: Măng tây
Ví dụ: I love grilled asparagus with a sprinkle of lemon juice. (Tôi thích măng tây nướng với một chút nước cốt chanh.)
- Aubergine /ˈoʊbəʒiːn/: Cà tím
Ví dụ: Aubergine is a key ingredient in many Mediterranean dishes. (Cà tím là một thành phần chính trong nhiều món ăn Địa Trung Hải.)
- Basil /ˈbeɪzəl/: Húng quế
Ví dụ: Fresh basil is a great addition to a Caprese salad. (Húng quế tươi là một bổ sung tuyệt vời cho salad Caprese.)
- Broccoli /ˈbrɑːkəlɪ/: Bông cải xanh
Ví dụ: Broccoli is a good source of vitamins and minerals. (Bông cải xanh là một nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt.)
- Carrot /ˈkærət/: Cà rốt
Ví dụ: Carrots are often used in soups and stews. (Cà rốt thường được sử dụng trong súp và hầm.)
- Onion /ˈʌnjən/: Hành tây
Ví dụ: Onions are a versatile ingredient used in many dishes. (Hành tây là một nguyên liệu đa năng được sử dụng trong nhiều món ăn.)
- Tomato /təˈmeɪtoʊ/: Cà chua
Ví dụ: Tomatoes are a key ingredient in many sauces and salads. (Cà chua là một thành phần chính trong nhiều loại sốt và salad.)
Xem nhiều loại rau của quả hơn: Trái cây và rau của quả – Fruits and vegetables
Thịt và hải sản (Meat and seafood)
- Beef /biːf/: thịt bò
Ví dụ: I like my steak cooked medium-rare. (Tôi thích thịt bò bít tết chín tái.)
- Chicken /ˈtʃɪkən/: Thịt gà
Ví dụ: Chicken is a popular protein source. (Thịt gà là một nguồn protein phổ biến.)
- Pork /pɔːrk/: Thịt heo
Ví dụ: I enjoy a good pork chop. (Tôi thích sườn heo.)
- Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi
Ví dụ: Salmon is a fatty fish rich in omega-3 fatty acids. (Cá hồi là một loại cá béo giàu axit béo omega-3.)
- Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
Ví dụ: Shrimp scampi is a delicious Italian dish. (Tôm scampi là một món ăn Ý ngon.)
- Lamb /læm/: thịt cừu
Xem thêm các loại thịt và gia cầm meats and poultry
Tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh khi đi siêu thị
Các loại hạt và đậu (Nuts and beans)
- Peanut /ˈpiːnət/: lạc
- Almond /ˈɑːmənd/: hạnh nhân
- Walnut /ˈwɔːlnʌt/: óc chó
- Bean /biːn/: đậu
- Lentil /ˈlɛntl/: đậu lăng
Đồ gia dụng và dụng cụ nấu ăn (Kitchenware)
- Pan /pæn/: chảo
- Pot /pɒt/: nồi
- Knife /naɪf/: dao
- Fork /fɔːrk/: nĩa
- Spoon /spuːn/: thìa
- Oven /ˈʌvən/: lò nướng
- Fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
Các động từ chỉ hành động nấu ăn bằng tiếng Anh
- Cook /kʊk/: nấu
- Bake /beɪk/: nướng
- Fry /fraɪ/: rán
- Boil /bɔɪl/: luộc
- Grill /ɡrɪl/: nướng trên vỉ
- Chop /tʃɒp/: thái
- Slice /slaɪs/: cắt lát
Ví dụ về một câu sử dụng các từ vựng trên:
- I’m going to make a salad with lettuce, tomato, and cucumber. I’ll season it with salt, pepper, and a little bit of olive oil. (Tôi sẽ làm một đĩa salad với xà lách, cà chua và dưa chuột. Tôi sẽ nêm nó với muối, tiêu và một chút dầu ô liu.)
Các câu hỏi về nguyên liệu và gia vị bằng tiếng Anh:
- What ingredients do we need to make this dish? /wɒt ɪnˈɡriːdiənts duː wiː niːd tuː meɪk ðɪs dɪʃ/ (Chúng ta cần những nguyên liệu gì để làm món này?)
- What kind of spices do you usually use in your cooking? /wɒt kaɪnd ɒv ˈspaɪsɪz duː juː ˈjuːʒuəli juːz ɪn jɔːr ˈkʊkɪŋ/ (Bạn thường sử dụng loại gia vị nào khi nấu ăn?)
- Can I substitute this ingredient for something else? /kæn aɪ ˈsʌbstɪtjuːt ðɪs ɪnˈɡriːdiənt fɔːr ˈsʌmθɪŋ els/ (Tôi có thể thay thế nguyên liệu này bằng thứ khác được không?)
- How much salt should I add? /haʊ mʌtʃ sɔːlt ʃʊd aɪ æd/ (Tôi nên cho bao nhiêu muối?)
Các câu hỏi về cách nấu bằng tiếng Anh
- How do you cook this? /haʊ duː juː kʊk ðɪs/ (Bạn nấu món này như thế nào?)
- How long do I need to cook this? /haʊ lɒŋ duː aɪ niːd tuː kʊk ðɪs/ (Tôi cần nấu món này trong bao lâu?)
- What temperature should the oven be? /wɒt ˈtɛmprətʃər ʃʊd ði ˈʌvən biː/ (Lò nướng nên ở nhiệt độ bao nhiêu?)
- Should I stir it frequently? /ʃʊd aɪ stɜːr ɪt ˈfriːkwəntli/ (Tôi có nên khuấy thường xuyên không?)
Các câu hỏi về hương vị bằng tiếng Anh
- What does it taste like? /wɒt dʌz ɪt teɪst laɪk/ (Món này có vị như thế nào?)
- Is it spicy? /ɪz ɪt ˈspaɪsi/ (Món này có cay không?)
- Is it sweet or savory? /ɪz ɪt swiːt ɔːr ˈseɪvəri/ (Món này ngọt hay mặn?)
- Is it too salty? /ɪz ɪt tuː ˈsɔːlti/ (Món này có quá mặn không?)
Các câu trả lời mẫu bằng tiếng Anh
- You’ll need some chicken, rice, and vegetables. /juːl niːd sʌm ˈtʃɪkən, raɪs, ænd ˈvɛdʒtəblz/ (Bạn sẽ cần một ít thịt gà, gạo và rau củ.)
- I usually add a pinch of salt, a dash of pepper, and a little bit of garlic. /aɪ ˈjuːʒuəli æd ə pɪntʃ ɒv sɔːlt, ə dæʃ ɒv ˈpepər, ænd ə ˈlɪtl bɪt ɒv ˈɡɑːrlɪk/ (Tôi thường thêm một chút muối, một ít tiêu và một chút tỏi.)
- First, you need to boil the pasta. /fɜːrst, juː niːd tuː bɔɪl ðə ˈpɑːstə/ (Đầu tiên, bạn cần luộc mì.)
- It tastes a bit sweet and sour. /ɪt teɪsts ə bɪt swiːt ænd saʊər/ (Món này có vị hơi chua ngọt.)
Một số cụm từ hữu ích khác:
- I’m allergic to… (Tôi bị dị ứng với…)
- I’m a vegetarian/vegan. (Tôi ăn chay/chay trường.)
- I don’t eat… (Tôi không ăn…)
- Can you recommend a good recipe for…? (Bạn có thể giới thiệu một công thức nấu ăn ngon cho…?).
Tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh khi đi siêu thị