442
Giao tiếp cảm xúc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, cũng như góp phần vào sự phát triển cá nhân và thành công trong cuộc sống. Bằng cách rèn luyện và phát triển kỹ năng này, chúng ta có thể xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa, cải thiện sức khỏe tinh thần và đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số câu hỏi và trả lời phổ biến giúp chúng ta giao tiếp về cảm xúc tốt hơn trong tiến Anh:
1.Câu hỏi cơ bản
- How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
- How do you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)
- Are you okay/alright? (Bạn ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)
2. Câu hỏi chi tiết hơn
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- What’s been on your mind lately? (Gần đây bạn đang nghĩ gì vậy?)
- Can you tell me more about how that made you feel? (Bạn có thể kể thêm về cảm giác của bạn khi đó không?)
- How do you feel about [subject/topic/event]? (Bạn cảm thấy thế nào về [một chủ đề, sự kiện, sự việc nào đó]?)
- Is there anything you’d like to talk about? (Có điều gì bạn muốn nói không?)
3.Câu trả lời
Positive emotions (Cảm xúc tích cực)
- I’m feeling great/fantastic/wonderful! (Tôi cảm thấy tuyệt vời!)
- I’m so happy/joyful/cheerful today! (Tôi rất hạnh phúc/vui mừng/vui vẻ hôm nay!)
- I’m on cloud nine/over the moon! (Tôi đang lâng lâng trên chín tầng mây/vui sướng như điên!)
- I’m excited about… (Tôi hào hứng về…)
- I’m proud of… (Tôi tự hào về…)
>Tìm hiểu thêm các từ/cụm từ về cảm xúc
Negative emotions (Cảm xúc tiêu cực)
- I’m feeling a bit down/sad/unhappy today. (Tôi cảm thấy hơi buồn/không vui hôm nay.)
- I’m a little stressed/anxious/worried about… (Tôi hơi căng thẳng/lo lắng về…)
- I’m disappointed/frustrated with… (Tôi thất vọng/bực bội với…)
- I’m angry/mad at… (Tôi tức giận với…)
- I’m scared/afraid of… (Tôi sợ…)
>Bộ từ vựng/câu nói về cảm xúc thông dụng nhất
Neutral emotions (Cảm xúc trung lập)
- I’m feeling okay/alright. (Tôi cảm thấy ổn.)
- I’m not sure how I feel. (Tôi không chắc mình cảm thấy thế nào.)
- I’m a bit tired/exhausted. (Tôi hơi mệt/kiệt sức.)
- I’m just feeling a bit overwhelmed at the moment. (Tôi chỉ cảm thấy hơi choáng ngợp lúc này.)
Ví dụ hội thoại:
- A: How are you feeling today?
- B: I’m feeling a bit under the weather today. I think I’m coming down with a cold.
- A: What’s wrong? You look upset.
- B: I’m just a little stressed about my upcoming presentation.
- A: How do you feel about the new project?
- B: I’m really excited about it! I think it’s a great opportunity for us.
MỘT SỐ VÍ DỤ HỎI VÀ TRẢ LỜI CẢM XÚC TRONG CÁC TÌNH HUỐNG
-
Câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc hiện tại
- A: How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- B: I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
- A: How are you feeling right now? (Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?)
- B: I’m feeling a bit nervous. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng.)
- A: Are you okay? (Bạn ổn chứ?)
- B: Yes, I’m fine, just a bit tired. (Vâng, tôi ổn, chỉ hơi mệt chút thôi.)
-
Câu hỏi và câu trả lời về nguyên nhân của cảm xúc
- A: Why do you feel sad? (Tại sao bạn buồn?)
- B: I feel sad because I had a bad day at work. (Tôi buồn vì tôi có một ngày làm việc không tốt.)
- A: What makes you happy? (Điều gì khiến bạn hạnh phúc?)
- B: Spending time with my family makes me happy. (Dành thời gian với gia đình làm tôi hạnh phúc.)
- A: What’s bothering you? (Điều gì đang làm bạn khó chịu?)
- B: I’m bothered by the amount of work I have to do. (Tôi cảm thấy khó chịu vì khối lượng công việc tôi phải làm.)
-
Câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc trong quá khứ
- A: How did you feel after the exam? (Bạn cảm thấy thế nào sau kỳ thi?)
- B: I felt relieved after the exam. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.)
- A: Were you excited about the trip? (Bạn có hào hứng về chuyến đi không?)
- B: Yes, I was really excited about it. (Vâng, tôi thực sự rất hào hứng về nó.)
-
Câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc tương lai
- A: How do you think you’ll feel tomorrow? (Bạn nghĩ ngày mai mình sẽ cảm thấy thế nào?)
- B: I think I’ll feel more relaxed tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai tôi sẽ cảm thấy thoải mái hơn.)
- A: Are you worried about the interview? (Bạn có lo lắng về buổi phỏng vấn không?)
- B: Yes, I’m a bit worried, but I’ll prepare well. (Vâng, tôi hơi lo lắng, nhưng tôi sẽ chuẩn bị tốt.)
-
Câu hỏi và câu trả lời về sự thay đổi cảm xúc
- A: How has your mood changed today? (Tâm trạng của bạn hôm nay đã thay đổi thế nào?)
- B: My mood has improved after the good news. (Tâm trạng của tôi đã tốt hơn sau khi nhận được tin vui.)
- A: Did your mood change after the conversation? (Tâm trạng của bạn có thay đổi sau cuộc trò chuyện không?)
- B: Yes, I felt much better after talking to my friend. (Vâng, tôi cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi nói chuyện với bạn tôi.)
Lưu ý:
- Khi hỏi về cảm xúc của người khác, hãy thể hiện sự quan tâm và lắng nghe chân thành.
- Nếu ai đó không muốn chia sẻ cảm xúc của họ, hãy tôn trọng quyết định của họ.
- Sử dụng các từ vựng và cụm từ đa dạng để diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và phong phú.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về cảm xúc trong tiếng Anh!