DIAMOND CUT DIAMOND
/ˈdɑɪ·mənd kʌt ˈdɑɪ·mənd/
Definition (Định nghĩa)
A situation in which a sharp-witted or cunning person meets their match
/ə sɪtʃ·uˈeɪ·ʃən ɪn wɪtʃ ə ʃɑrp ˈwɪt.ɪd ɔr ˈkʌn·ɪŋ ˈpɜr·sən mits ðeər mætʃ/
Câu thành ngữ này được dùng trong tình huống: khi một người sắc sảo, xảo quyệt gặp đối thủ của họ. Có lẽ đây là câu thành ngữ mình yêu thích nhất vì tính ứng dụng rộng rãi của nó.
Thành ngữ Việt Nam: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn, bốn chín gặp năm mươi, kẻ cắp gặp bà già.
Ở trường, đó là một cậu bé siêu quậy, nhưng hôm nay lớp có giáo viên chủ nhiệm mới rất nghiêm khắc. Đúng là vỏ quýt dày có móng tay nhọn (Diamond cut diamond).
Ra chợ, bà bán hàng đanh đá gặp người khách khó tính, ta nói: kẻ cắp gặp bà già (Diamond cut diamond).
Example (Ví dụ)
It’s always diamond cut diamond when those two schemers get together.
- schemer/ˈskiːmər/ (n): kẻ mưu mô
Khi hai người mưu mô đó gặp nhau thì đúng là bốn chín gặp năm mươi (Diamond cut diamond).
Practice (Thực hành)
Bạn hãy thực hành đoạn hội thoại sau bằng tiếng Anh với một người bạn:
– Do you know that they went to jail? The policeman was so clever that the thief was trapped.
– Yes, I’ve read the newspaper already. It’s diamond cut diamond!
Các bạn hãy comment đưa ra thành ngữ tiếng Việt tương ứng để mọi người cùng tham khảo nhé!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng