Trong giao tiếp hàng ngày, có nhiều tình huống bạn phải mô tả đồ vật bằng các tính từ chỉ đặc điểm, trạng thái, tính chất để người nghe hiểu rõ. Vậy những tính từ đó là gì? Nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tienganhaz.com khám phá trong bài học dưới đây nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
I. Từ vựng
Khi mô tả đồ vật, món ăn… chúng ta thường mô tả qua 5 giác quan gồm thị giác, xúc giác, khứu giác, vị giác, thính giác.
1. Thị giác
Shape | (UK) | (US) | Hình dạng |
round | /raʊnd/ | hình tròn | |
oval | /ˈəʊ.vəl/ | /ˈoʊvl/ | hình ô van |
square | /skweər/ | /skwer/ | hình vuông |
spherical | /ˈsfɪrɪkl/ | hình cầu | |
triangular | /traɪˈæŋɡjələ/ | /traɪˈæŋɡjələr/ | hình tam giác |
rectangular | /rekˈtæŋɡjələ/ | /rekˈtæŋɡjələr/ | hình chữ nhật |
Size | (UK) | (US) | Kích cỡ |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ | |
huge | /hjuːdʒ/ | to lớn | |
large | /lɑːdʒ/ | /lɑːrdʒ/ | rộng, lớn |
big | /bɪɡ/ | to | |
small | /smɔːl/ | /smaːl/ | nhỏ, bé |
tiny | /ˈtaɪni/ | bé xíu | |
wide | /waɪd/ | rộng | |
deep | /diːp/ | sâu | |
high | /haɪ/ | cao | |
long | /lɒŋ/ | /lɑːŋ/ | dài |
short | /ʃɔːt/ | /ʃɔːrt/ | ngắn |
Colour | (UK) | (US) | Màu sắc |
bronze | /brɒnz/ | /brɑnz/ | màu đồng |
gold | /ɡəʊld/ | /ɡoʊld/ | màu vàng |
silver | /ˈsɪl.vər/ | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
beige | /beɪʒ/ | màu be | |
Age | (UK) | (US) | Độ cũ mới |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa | |
old | /əʊld/ | /oʊld/ | cổ |
new | /njuː/ | /nuː/ | mới |
modern | /ˈmɒd.ən/ | /ˈmɑːdərn/ | hiện đại |
Material | (UK) | (US) | Chất liệu |
wooden | /ˈwʊdn/ | gỗ | |
plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa | |
ceramic | /səˈræmɪk/ | đồ gốm |
Mời các bạn xem thêm chủ đề Màu sắc (Color/Colour) để mô tả đồ vật dễ dàng hơn nhé!
2. Xúc giác
Texture | (UK) | (US) | Kết cấu bề mặt |
smooth | /smuːð/ | nhẵn, trơn | |
bumpy | /ˈbʌmpi/ | gồ ghề | |
furry | /ˈfɜːri/ | nhiều lông | |
rough | /rʌf/ | thô, ráp | |
flat | /flæt/ | bằng phẳng | |
hard | /hɑːd/ | /hɑːrd/ | cứng, rắn |
soft | /sɒft/ | /saːft/ | mềm mại |
steep | /stiːp/ | dốc | |
Weight | (UK) | (US) | Cân nặng |
heavy | /ˈhevi/ | nặng | |
light | /laɪt/ | nhẹ |
3. Khứu giác
Smell | (UK) | (US) | Khứu giác |
flowery | /ˈflaʊəri/ | hương thơm | |
musty | /ˈmʌsti/ | ẩm mốc | |
smelly | /ˈsmeli/ | hôi, có mùi khó chịu | |
fresh | /freʃ/ | tươi mát |
4. Vị giác
Taste | (UK) | (US) | Vị |
bitter | /ˈbɪtə/ | /ˈbɪtər/ | đắng |
sweet | /swiːt/ | ngọt | |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay | |
sour | /saʊr/ | /ˈsaʊər/ | chua |
salty | /ˈsɑːl.t ̬i/ | /ˈsɔːlti/ | mặn |
5. Thính giác
Chúng ta có thể dùng tính từ để miêu tả âm thanh.
Sound | (UK) | (US) | Âm thanh |
inaudible | /ɪnˈɔːdəbl/ | không nghe rõ | |
soft | /sɒft/ | /sɑːft/ | nhẹ nhàng |
sweet | /swiːt/ | êm ái | |
deafening | /ˈdɛfnɪŋ/ | điếc tai | |
loud | /laʊd/ | ồn, to tiếng |
- It produces a gentle sound (Nó phát ra âm thanh nhẹ nhàng).
Một số danh từ, động từ đặc biệt mô phỏng tiếng động trong thực tế.
- There is a jingle inside (Có tiếng loong coong bên trong).
- I heard something clip-clop nearby (Tôi nghe thấy tiếng lộp cộp gần đó).
Bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ để miêu tả âm thanh, ví dụ như “it was so quiet you could hear a pin drop” (yên lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi).
II. Cách sử dụng các tính từ mô tả đồ vật
- Tính từ (adj) đứng trước danh từ (N)
Adj + N
- a thick book (Một quyển sách dày)
- an empty glass (Một cái ly rỗng)
- Tính từ đứng sau động từ to be
Noun(s) + is/are + adj
- She is very beautiful (Cô ấy rất xinh).
It is a(n)/They are + adj + noun(s).
- It is a blue house (Đó là ngôi nhà màu xanh).
III. Học qua tình huống
Trường hợp 1
Một người phụ nữ quên túi xách trên xe taxi và gọi đến hỏi tổng đài taxi
A | Hello. This is ABC Taxi. | Xin chào, ABC taxi xin nghe. |
B | Hello, did anyone hand in a woman’s bag? I left one in a taxi this morning. | Xin chào, xin hỏi có ai mang trả một túi xách nữ không? Tôi để quên 1 túi xách trên taxi vào sáng nay. |
A | Please describe it. | Chị hãy miêu tả nó. |
B | Yes, it is a small black and white striped bag with a long shoulder strap. | Vâng, nó là một cái túi kẻ trắng đen nhỏ với dây đeo chéo dài. |
Trường hợp 2
Một người bị mất ví và đi khai báo với công an
It’s a black leather purse. | Nó là một chiếc ví da đen. |
It holds all my money and credit cards. | Trong đó là tất cả tiền và thẻ tín dụng của tôi. |
I usually put it in the back pocket. | Tôi thường để nó ở túi quần sau. |
I probably dropped it on the bus. | Có thể tôi đánh rơi nó trên xe buýt. |
I hope to get it back because it also contains my identity card. | Tôi hi vọng sẽ tìm thấy nó bởi trong đó còn có chứng minh thư của tôi. |
Các bạn có thể tham khảo thêm video sau nhé. Dễ nghe dễ hiểu và có thể sẽ hữu ích cho bạn khi đi du lịch nước ngoài đấy!
Hi vọng bài học trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mô tả đồ vật trong quá trình giao tiếp Tiếng Anh. Giờ thì học tiếp bài miêu tả người thôi nào!
Để theo dõi/cập nhật nhiều chủ đề tiếng Anh thông dụng khác, đừng quên subscribe các bạn nhé!