1.2K
Học cách nói tên các châu lục, đại dương và biển, và một số vùng lớn trên thế giới khác trong tiếng Anh.
CHÂU LỤC
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| Châu Âu | Europe | /ˈjʊə.rəp/ | /ˈjʊr.əp/ |
| Châu Á | Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | /ˈeɪ.ʒə/ |
| Bắc Mỹ | North America | /ˌnɔːθ əˈmer.ɪ.kə/ | /ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/ |
| Nam Mỹ | South America | /ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ | /ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ |
| Châu Phi | Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | /ˈæf.rɪ.kə/ |
| Châu Úc/Châu Đại Dương/khu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương | Australia / Australasia /Oceania | /ˈær.ə.bɪk/;/ˌɒs.trəˈleɪ.ʒə/ /əʊ.ʃiˈɑː.ni.ə/ |
/ˈer.ə.bɪk/; /ˌɑː.strəˈleɪ.ʒə/ /oʊ.ʃiˈɑː.ni.ə/
|
| Châu Nam Cực | Antarctica | /ænˈtɑːk.tɪ.kə/ | /ænˈtɑːk.tɪ.kə/ |
ĐẠI DƯƠNG VÀ BIỂN
| Tiếng Việt
|
Tiếng Anh | UK | US |
| Thái Bình Dương | the Pacific Ocean hoặc the Pacific | /ðə pəˈsɪf.ɪk ˈəʊ.ʃən/ | /ðə pəˈsɪf.ɪk ˈoʊ.ʃən/ |
| Đại Tây Dương | the Atlantic Ocean hoặc the Atlantic | /ðiː ətˈlæn.tɪk ˈəʊ.ʃən/ | /ðiː ətˈlæn.tɪk ˈoʊ.ʃən/ |
| Ấn Độ Dương | the Indian Ocean | /ðiː ˈɪn.di.ən ˈəʊ.ʃən/ | /ðiːˈɪn.di.ən ˈoʊ.ʃən/ |
| Bắc Băng Dương | the Arctic Ocean | /ði ˈɑːk.tɪk ˈəʊ.ʃən/ | /ðiːˈɑːrk.tɪk ˈoʊ.ʃən/ |
| Biển Địa Trung Hải | the Mediterranean Sea hoặc the Mediterranean | /ðəˌmed.ɪ.tərˈeɪ.ni.ən siː/ | /ðə med.ə.tərˈeɪ.ni.ən siː/ |
| Biển Ca-ri-bê | the Caribbean Sea hoặc the Caribbean | /ðə kær.ɪˈbiː.ən siː/ | /ðəˌker.ɪˈbiː.ən siː/ |
| Biển Baltic | the Baltic Sea hoặc the Baltic | /ðə ˈbɔːl.tɪk siː/ | /ðə ˈbɔːl.tɪk siː/ |
| Biển Đen | the Black Sea | /ðəː ˌblæk ˈsiː/ | /ðiːˌblæk ˈsiː/ |
| Biển Caspi/Lý Hải | the Caspian Sea | /ˌkæs.pi.ən ˈsiː/ | /ˌkæs.pi.ən ˈsiː/ |
| Biển Ả-rập | the Arabian Sea | /ðiː əˈreɪ.bi.ən siː/ | /ðiː əˈreɪ.bi.ən siː/ |
| Biển Đông | the South China Sea | /ðə saʊθ ˈtʃaɪ.nə siː/ | /ðə saʊθ ˈtʃaɪ.nə siː/ |
| Biển Bắc/Bắc Hải | the North Sea | /ðə nɔːθ siː/ | /ðə nɔːrθ siː/ |
| Eo biển Anh | the English Channel (đôi khi còn được gọi là the Channel) | /ðiː ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈtʃæn.əl/ | /ðiː ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈtʃæn.əl/ |
CÁC VÙNG KHÁC TRÊN THẾ GIỚI
|
CÁC VÙNG KHÁC TRÊN THẾ GIỚI
|
UK | US | |
| Bắc cực | the Arctic | /ðiː ˈɑːk.tɪk/ | /ðiː ˈɑːrk.tɪk/ |
| sa mạc Sahara | the Sahara hoặc the Sahara Desert | /ðə səˈhɑː.rə/ /ðə səˈhɑː.rə ˈdez.ət/ |
/ðə səˈhɑː.rə/ /ðə səˈhɑː.rə ˈdez.ət/
|
| Rừng mưa nhiệt đới Amazon | the Amazon Rainforest | /ðiː ˈæm.ə.zən ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | /ðiːˈæm.ə.zɑːn ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ |
| dãy Himalaya | the Himalayas | /ðəˌhɪm.əˈleɪ.əs/ | /ðə ˌhɪm.əˈleɪ.əs/ |
| dãy núi Alp | the Alps | /ðiː ælps/ | /ðiː ælps/ |
| dãy núi Rocky Mountain | the Rocky Mountains (còn được biết đến là the Rockies)/ˈrɒk.i/ /ˈmaʊn.tɪnz | /ðə ˈrɒk.i ˈmaʊn.tɪnz/ | /ðiː ˈrɑː.ki ˈmaʊn.tənz/ |
| dãy nũi Andes | the Andes | /ðiː ˈæn.diːz/ | /ðiː ˈæn.diːz/ |
SÔNG NGÒI
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| sông Thames | the Thames | /ðə temz/ | /ðə temz/ |
| sông Rhine | the Rhine | /ðə raɪn/ | /ðə raɪn/ |
| sông Đa-nuýp | the Danube | /ðə dænjuːb/ | /ðə dænjuːb/ |
| sông Nile | the Nile | /ðə naɪl / | /ðə naɪl / |
| sông Amazon | the Amazon | /ðiːˈæm.ə.zən/ | /ðiː ˈæm.ə.zɑːn/ |
| sông Volga | the Volga | /ðə ‘vɒl.ɡə/ | /ðə ‘vɒl.ɡə/ |
| sông Ganges | the Ganges | /ðə gæŋz/ | /ðə gæŋz/ |
| sông Yangtze | the Yangtze | /ðiː ‘jæŋzi/ | /ðiː ‘jæŋzi/ |
| sông Mississippi | the Mississippi | /ðəˌmɪs.ɪˈsɪp.i/ | /ðəˌmɪs.ɪˈsɪp.i/ |
TỪ VỰNG ĐẶC ĐIỂM ĐỊA LÝ VÀ THUẬT NGỮ ĐỊA LÝ
ĐẶC ĐIỂM ĐỊA LÝ TRONG ĐẤT LIỀN
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| nông thôn | countryside | ˈkʌn.tri.saɪd | ˈkʌn.tri.saɪd |
| đồi | hill | hɪl | hɪl |
| núi | mountain | ˈmaʊn.tɪn | maʊn.tən |
| thung lũng | valley | ˈvæl.i | ˈvæl.i |
| rừng | wood | wʊd | wʊd |
| rừng | forest | ˈfɒr.ɪst | ˈfɔːr.ɪst |
| bãi cây nhỏ | copse | kɒps | kɑːps/ |
| cánh đồng | field | fiːld | fiːld |
| đồng cỏ | meadow | ˈmed.əʊ | ˈmed.oʊ |
| đồng bằng | plain | pleɪn | pleɪn |
| đồng hoang | moor | mɔːr/ | mʊr/ |
| đầm lầy than bùn | bog | bɒɡ | bɑːɡ |
| đầm lầy đất bùn | swamp | swɒmp | swɑːmp |
| bờ rậu | hedge | hedʒ | hedʒ |
| đường mòn | path | pɑːθ | pæθ |
| hàng rào | fence | fens | fens |
| tường | wall | wɔːl | wɑːl |
| rãnh/mương | ditch | dɪtʃ | dɪtʃ |
| cổng | gate | ɡeɪt | ɡeɪt |
| nông trại | farm | fɑːm | fɑːrm |
| cầu | bridge | brɪdʒ | brɪdʒ |
| xa mạc | desert | ˈdez.ət | ˈdez.ɚt |
| sông băng | glacier | ˈɡlæs.i.ər | ˈɡleɪ.si.ɚ |
| rừng rậm | jungle | dʒʌŋ.ɡəl | ˈdʒʌŋ.ɡəl |
| rừng mưa nhiệt đới | rainforest | ˈreɪn.fɒr.ɪst | ˈreɪn.fɔːr.ɪst |
| núi lửa | volcano | vɒlˈkeɪ.nəʊ | vɑːlˈkeɪ.noʊ |
| suối | stream | striːm | striːm |
| sông | river | ˈrɪv.ər | ˈrɪv.ɚ |
| kênh đào | canal | kəˈnæl | kəˈnæl |
| ao | pond | pɒnd | pɑːnd |
| hồ | lake | leɪk | leɪk |
| hồ chứa nước | reservoir | ˈrez.ə.vwɑːr | rez.ɚ.vwɑːr |
| thác nước | waterfall | ˈwɔː.tə.fɔːl | ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl |
| giếng | well | wel | wel |
| đập | dam | dæm | dæm |
| trạm phát điện | power station | ˈpaʊə ˌsteɪ.ʃən | /ˈpaʊ.ɚ ˌsteɪ.ʃən/ |
| trang trại điện gió | wind farm | ˈwɪnd ˌfɑːm | ˈwɪnd ˌfɑːrm |
| mỏ | mine | maɪn | maɪn |
| mỏ đá | quarry | ˈkwɒr.i | /ˈkwɔːr.i/ |
TỪ LIÊN QUAN ĐẾN NÔNG NGHIỆP
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| nông nghiệp | agriculture | /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | /ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ |
| nhà kho chứa thóc/chuồng bò | barn | /bɑːn/ | /bɑːrn/ |
| nhà trong trang trại | farmhouse | /ˈfɑːm.haʊs/ | /ˈfɑːrm.haʊs/ |
| vụ mùa | crop | /krɒp/ | /kra:p/ |
| vụ mùa | harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | /ˈhɑːr.vəst/ |
| cỏ khô | hay | /heɪ | /heɪ |
| lúa mì | wheat | /wiːt/ | /wiːt/ |
| tưới tiêu | irrigation | /ˈɪr.ɪ.ɡeɪt/ | ˈɪr.ə.ɡeɪt/ |
| vật nuôi | livestock | /ˈlaɪv.stɒk | /ˈlaɪv.stɑːk/ |
| cày | to plough | /tu: / /plaʊ | /tu: / /plaʊ |
| gặt | to harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | ˈhɑːr.vəst/ |
ĐẶC ĐIỂM ĐỊA LÝ VEN BIỂN
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| đại dương | ocean | /ˈəʊ.ʃən/ | /ˈoʊ.ʃən/ |
| biển | sea | /si:/ | /si:/ |
| bờ biển | coast hoặc shore | /kəʊst/ /ʃɔːr/ | /koʊst/ /ʃɔːr/ |
| bãi biển | beach | /biːtʃ/ | /biːtʃ/ |
| vách đá | cliff | /klɪf/ | /klɪf/ |
| đảo | island | /ˈaɪ.lənd/ | /ˈaɪ.lənd/ |
| bán đảo | peninsula | /pəˈnɪn.sjə.lə/ | /pəˈnɪn.sə.lə/ |
| đá | rock | /rɒk/ | /ra:k/ |
| thủy triều | tide | /taɪd/ | /taɪd/ |
| sóng | wave | /weɪv/ | /weɪv/ |
| cầu nhô ra biển | pier | /pɪər/ | /pɪr/ |
| hải đăng | lighthouse | /ˈlaɪt.haʊs/ | /ˈlaɪt.haʊs/ |
| cảng | harbour | /ˈhɑː.bər/ | /ˈhɑːr.bɚ/ |
| giàn khoan dầu | oil rig | /ˈɔɪl rɪɡ/ | /ˈɔɪl rɪɡ/ |
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | UK | US |
| nông thôn | country | /ˈkʌn.tri/ | /ˈkʌn.tri/ |
| thành phố | city | /ˈsɪt.i/ | /ˈsɪt̬.i/ |
| thị trấn | town | /taʊn/ | /taʊn/ |
| làng | village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | /ˈvɪl.ɪdʒ/ |
| sự phun trào | eruption | /ɪˈrʌpt/ | /ɪˈrʌpt/ |
| động đất | earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | /ˈɜːθ.kweɪk/ |
| sóng thần | tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | /tsuːˈnɑː.mi/ |
| tuyết lở | avalanche | /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ | /ˈæv.əl.æntʃ/ |
| lở đất | landslide | /ˈlænd.slaɪd/ | /ˈlænd.slaɪd/ |
| dung nham | lava | /ˈlɑː.və/ | /ˈlɑː.və/ |
| thủ đô | capital city hoặc capital | /ˈkæp.ɪ.təl | /ˈkæp.ə.t̬əl/ |
| biên giới | border | /ˈbɔː.dər/ | /ˈbɔːr.dər/ |
| công viên quốc gia | national park | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ |
| Cực bắc | North Pole | /ˌnɔːθ ˈpəʊl/ | /ˌnɔːrθ ˈpoʊl/ |
| Cực Nam | South Pole | /ˌsaʊθ ˈpəʊl/ | /ˌsaʊθ ˈpoʊl/ |
| Xích Đạo | Equator | /ɪˈkweɪ.tər/ | /ɪˈkweɪ.tər/ |
| kinh độ | longitude | /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ | /ˈlɑːn.dʒə.tuːd/ |
| vĩ độ | latitude | /ˈlæt.ɪ.tʃuːd/ | /ˈlæt̬.ə.tuːd/ |
| mực nước biển | sea level | /ˈsiː ˌlev.əl/ | /ˈsiː ˌlev.əl/ |
| xói mòn | erosion | /ɪˈrəʊ.ʒən/ | /ɪˈroʊ.ʒən/ |
| ô nhiễm | pollution | /pəˈluː.ʃən/ | /pəˈluː.ʃən/ |
| khí quyển | atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
| môi trường | environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
| dân số | population | /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ |
| nạn đói | famine | /ˈfæm.ɪn/ | /ˈfæm.ɪn/ |
| nhiên liệu hóa thạch | fossil fuel | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ |
| năng lượng | energy | /ˈen.ə.dʒi/ | /ˈen.ə.dʒi/ |
| thất nghiệp | unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
| phong cảnh | landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | /ˈlænd.skeɪp/ |
| sự biết chữ | literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ |
| suy dinh dưỡng | malnutrition | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | /ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/ |
| di cư | migration | /mɑɪˈɡreɪ·ʃən/ | |
| phóng xạ | radiation | /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ | /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
| năng lượng hạt nhân | nuclear energy | /ˈnjuː.klɪər ˈen.ə.dʒi/ | /ˈnuː.kliː.ɚ ˈen.ə.dʒi/ |
| miệng núi lửa | crater | /ˈkreɪ.tər/ | /ˈkreɪ.tə/ |
| đụn cát | sand dune | /ˈsænd ˌdjuːn/ | /ˈsænd ˌduːn/ |
| thương mại | trade | /treɪd/ | /treɪd/ |
| thành thị | urban | /ˈɜː.bən/ | /ˈɜː.bən/ |
| nông thôn | rural | /ˈrʊə.rəl/ | /ˈrʊr.əl/ |
| kinh tế | economy | /iˈkɒn.ə.mi/ | /iˈkɑː.nə.mi/ |
| đói nghèo | poverty | /ˈpɒv.ə.ti/ | /ˈpɑː.vɚ.t̬i/ |
| khu ổ chuột | slum | /slʌm/ | /slʌm/ |
| tuổi thọ | life expectancy | /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ | /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ |
