Hôm nay thời tiết thế nào?
Bạn có hay nói chuyện với bạn bè về thời tiết không? Chúng ta cùng tìm hiểu thêm về các từ chỉ thời tiết trong tiếng Anh và cách hỏi và trả lời về thời tiết nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
I. Từ vựng
1. Điều kiện thời tiết
WEATHER CONDITION | (UK) | (US) | ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT |
rain | /reɪn/ | mưa | |
snow | /snəʊ/ | /snoʊ/ | tuyết |
hail | /heɪl/ | mưa đá | |
drizzle | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn | |
sleet | /sliːt/ | mưa tuyết | |
shower | /ˈʃaʊə(r)/ | /ˈʃaʊər/ | mưa rào nhẹ |
mist | /mɪst/ | sương muối | |
fog | /fɒɡ/ | /fɔːɡ/ | sương mù |
cloud | /klaʊd/ | mây | |
rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng |
wind | /wɪnd/ | gió | |
breeze | /briːz/ | gió nhẹ | |
strong winds | /strɒŋ wɪndz/ | /strɔːŋ wɪndz/ | cơn gió mạnh |
thunder | /ˈθʌndə(r)/ | /ˈθʌndər/ | sấm |
lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | chớp | |
storm | /stɔːm/ | /stɔːrm/ | bão |
thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | /ˈθʌndərstɔːrm/ | bão có sấm sét |
gale | /ɡeɪl/ | gió giật | |
tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | lốc xoáy |
hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | /ˈhɜːrəkən/ | cuồng phong |
cyclone | /ˈsaɪ.kləʊn/ | /ˈsaɪ.kloʊn/ | bão nhiệt đới, áp thấp nhiệt đới |
flood | /flʌd/ | lũ | |
frost | /frɒst/ | /frɔːst/ | băng giá |
ice | /aɪs/ | băng | |
drought | /draʊt/ | hạn hán | |
heat wave | /hiːt weɪv/ | đợt nóng | |
windy | /ˈwɪndi/ | có gió | |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây | |
foggy | /ˈfɒɡi/ | /ˈfɔːɡi/ | nhiều sương mù |
misty | /ˈmɪsti/ | nhiều sương muối | |
icy | /ˈaɪsi/ | đóng băng | |
frosty | /ˈfrɒsti/ | /ˈfrɔːsti/ | giá rét |
stormy | /ˈstɔːmi/ | /ˈstɔːrmi/ | có bão |
dry | /draɪ/ | khô | |
wet | /wet/ | ướt | |
hot | /hɒt/ | nóng | |
cold | /kəʊld/ | /koʊld/ | lạnh |
chilly | /ˈtʃɪli/ | lạnh thấu xương | |
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng | |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa | |
fine | /faɪn/ | trời đẹp | |
dull | /dʌl/ | nhiều mây | |
overcast | /ˌəʊvəˈkɑːst/ | /ˌoʊvərˈkæst/ | u ám |
humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
2. Cảm nhận về thời tiết
DESCRIPTIVE ADJECTIVES | (UK) | (US) | TÍNH TỪ MIÊU TẢ |
perfect | /ˈpɜːfɪkt/ | /ˈpɝː.fekt/ | hoàn hảo |
ideal | /aɪˈdɪəl/ | /aɪˈdiː.əl/ | lý tưởng |
pleasant | /ˈplɛznt/ | dễ chịu | |
favourable | /ˈfeɪvərəbl/ | thuận lợi | |
fair | /feə/ | đẹp, ổn | |
fine | /faɪn/ | tốt | |
mild | /maɪld/ | ôn hòa | |
unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | khó lường | |
changeable | /ˈʧeɪnʤəbl/ | thay đổi | |
rough | /rʌf/ | xấu | |
poor | /pɔːr/ | /pʊr/ | tồi tệ |
severe | /sɪˈvɪər/ | /səˈvɪr/ | khắc nghiệt |
harsh | /hɑːʃ/ | /hɑːrʃ/ | |
fierce | /fɪəs/ | /fɪrs/ | |
miserable | /ˈmɪzərəbl/ | tệ hại |
Liệu bạn có ngạc nhiên nếu biết “perfect storm” có nghĩa là “tình huống vô cùng tồi tệ” khi các vấn đề liên tiếp xuất hiện tạo thành một thảm họa? VD: I was trapped in a perfect storm (Tôi rơi vào hoàn cảnh vô cùng tồi tệ). Hãy cẩn thận khi dùng thành ngữ liên quan đến thời tiết nhé!
3. Những từ khác liên quan đến thời tiết
OTHER WORDS | (UK) | (US) | NHỮNG TỪ LIÊN QUAN |
sun | /sʌn/ | mặt trời | |
sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | ánh nắng | |
dew | /dʒuː/ | /duː/ | giọt sương |
raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | /ˈreɪndrɑːp/ | hạt mưa |
snowflake | /ˈsnəʊfleɪk/ | /ˈsnoʊfleɪk/ | bông tuyết |
hailstone | /ˈheɪlstəʊn/ | /ˈheɪlstoʊn/ | cục mưa đá |
to melt | /tuː melt/ | tan | |
to freeze | /tuː friːz/ | đóng băng | |
to thaw | /tuː θɔː/ | tan | |
to snow | /tuː snəʊ/ | /tuː snoʊ/ | tuyết rơi |
to rain | /tuː reɪn/ | mưa (động từ) | |
to hail | /tuː heɪl/ | mưa đá (động từ) | |
weather forecast | /ˈweðə fɔːkɑːst/ | /ˈweðər fɔːrkɑːst/ | dự báo thời tiết |
rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | lượng mưa | |
temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm | |
thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | /θərˈmɑːmɪtər/ | nhiệt kế |
high pressure | /haɪ ˈpreʃə(r)/ | /haɪ ˈpreʃər/ | áp suất cao |
low pressure | /ləʊ ˈpreʃə(r)/ | /loʊ ˈpreʃər/ | áp suất thấp |
barometer | /bəˈrɒmɪtə(r)/ | /bəˈrɑːmɪtər/ | dụng cụ đo khí áp |
degree | /dɪˈɡriː/ | độ | |
Celsius | /ˈselsiəs/ | độ C | |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | độ F | |
climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu | |
climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
II. Cách hỏi về thời tiết
1. Thời tiết hôm nay thế nào?
Có hai cách hỏi:
- What’s the weather like (today)?
- How is the weather (today)?
Trả lời: It’s sunny/rainy… (Trời nhiều nắng/mưa…)
2. Một số câu hỏi khác
a. Hỏi nhiệt độ
What’s the temperature (outside)? (Trời bao nhiêu độ thế?)
Trả lời:
- It’s about 24°C (24 degrees Celsius) (Khoảng 24 độ C).
- It’s 5 below zero (Âm 5 độ).
- It’s a bit chilly (Trời hơi lạnh).
Nên nhớ Celsius là thang đo nhiệt độ phổ biến, còn Fahrenheit lại được ưa chuộng ở Mỹ.
b. Hỏi về dự báo thời tiết
What’s the weather forecast for tomorrow? (Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?)
Trả lời:
- It will be a sunny day tomorrow (Mai sẽ là ngày nắng).
- We are in for a storm (Hẳn là sẽ có bão).
- There is going to be a lot of snow (Sẽ có tuyết rơi lớn đấy).
III. Luyện tập
Hãy luyện hỏi và trả lời những câu sau với bạn bè nhé:
A: What’s the weather like?
B: It’s…
A: What’s the weather forecast?
B: There’s going to be…
A: How’s the weather?
B: It’s…
A: What’s the temperature?
B: It’s… degrees.
Chúng mình cùng xem video dưới đây nhé:
Thời tiết luôn gắn với các mùa trong năm phải không nào? Ôn lại bài Tháng và mùa rồi áp dụng từ vựng và mẫu câu đã học để miêu tả mùa các bạn nhé!