Nhà hàng là một điểm đến lý tưởng cho các cuộc hội họp với bè bạn, gia đình, với nhiều thực đơn hấp dẫn, được bày biện bắt mắt. Vậy bạn có biết trong giao tiếp Tiếng Anh về chủ đề này, những từ vựng và cấu trúc câu thông dụng nào được dùng trong quá trình đặt bàn, dùng bữa tại nhà hàng không? Nếu chưa biết thì đừng bỏ qua chủ đề Từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng này nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.
Từ vựng về các vật dụng, trang thiết bị tại nhà hàng
Thường thường, khi dùng bữa tại nhà hàng, trên bàn ăn sẽ bày sẵn những vật dụng cần thiết dùng trong bữa ăn. Cùng xem đó là những vật dụng gì nhé!
UK |
US |
||
Bowl | /bəʊl/ | /boʊl/ | bát |
Plate | /pleɪt/ | /pleɪt/ | đĩa |
Saucer | /ˈsɔː.sər/ | /ˈsɑː.sɚ/ | dĩa lót |
Spoon | /spuːn/ | /spuːn/ | thìa |
Fork | /fɔːk/ | /fɔːrk/ | dĩa |
Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪks/ | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | đũa |
Chopsticks rest | /ˈtʃɒp.stɪks rest/ | /ˈtʃɑːp.stɪks rest/ | đồ gác đũa |
Tongs | /tɒŋz/ | /tɑːŋz/ | cái kẹp gắp thức ăn |
Teapot | /ˈtiː.pɒt/ | /ˈtiː.pɑːt/ | ấm trà |
Cup | /kʌp/ | /kʌp/ | tách uống trà |
Glass | /ɡlɑːs/ | /ɡlæs/ | cái ly |
Straw | /strɔː/ | /strɑː/ | ống hút |
Mug | /mʌɡ/ | /mʌɡ/ | cái ly nhỏ có quai |
Coaster | /ˈkəʊ.stər/ | /ˈkoʊ.stɚ/ | tấm lót ly |
Salt shaker | /sɒlt ˈʃeɪ.kər/ | /sɑːlt ˈʃeɪ.kɚ/ | hộp đựng muối |
Pepper shaker | /ˈpep.ər ˈʃeɪ.kər/ | /ˈpep.ɚ ˈʃeɪ.kɚ/ | hộp đựng tiêu |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | /ˈnæp.kɪn/ | khăn ăn |
Placemat | /ˈpleɪs ˌmæt/ | /ˈpleɪs ˌmæt/ | miếng lót chỗ ăn |
Tissue | /ˈtɪs.juː/ | /ˈtɪs.juː/ | khăn giấy |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ | khăn trải bàn |
Bottle opener | /ˈbɒt.əl ˈəʊ.pən.ər/ | /ˈbɑː.t̬əl ˈoʊ.pən.ɚ/ | Cái mở nắp chai |
Menu | /ˈmen.juː/ | /ˈmen.juː/ | thực đơn |
Tray | /treɪ/ | /treɪ/ | khay phục vụ |
Parking pass | /ˈpɑː.kɪŋ pɑːs/ | /ˈpɑːr.kɪŋ pæs/ | thẻ giữ xe |
Một số từ liên quan đến thực đơn món ăn trong nhà hàng
Appetizers | /ˈæp.ə.taɪ.zərz/ | /ˈæp.ə.taɪ.zɚz/ | món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːs/ | /meɪn kɔːrs/ | món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | /dɪˈzɝːt/ | món tráng miệng |
Buffet | /ˈbʊf.eɪ/ | /bəˈfeɪ/ | Đồ ăn tự chọn |
Breakfast | /ˈbrek.fəst/ | /ˈbrek.fəst/ | bữa ăn sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | /lʌntʃ/ | bữa ăn trưa |
Dinner | /ˈdɪn.ər/ | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa ăn tối |
Supper | /ˈsʌp.ər/ | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa ăn khuya |
Từ vựng về các trạng thái của món ăn
Mỗi món ăn lại có một hương vị, mùi vị các khau. Những tính từ dưới đây sẽ cho bạn tha hồ lựa chọn để đưa ra cảm nhận về những món ăn tại nhà hàng. Tham khảo từ vựng về nấu ăn tại đây
Fresh | /freʃ/ | /freʃ/ | tươi |
Rotten | /ˈrɒt.ən/ | /ˈrɑː.tən/ | thối rữa |
Off | /ɒf/ | /ɑːf/ | ôi |
Stale | /steɪl/ | /steɪl/ | thiu |
Mouldy | /ˈməʊl.di/ | /ˈmoʊl.di/ | bị mốc, lên men |
Ripe | /raɪp/ | /raɪp/ | chín |
Unripe | /ʌnˈraɪp/ | /ʌnˈraɪp/ | chưa chín |
Juicy | /ˈdʒuː.si/ | /ˈdʒuː.si/ | có nhiều nước |
Tender | /ˈten.dər/ | /ˈten.dɚ/ | thịt mềm |
Tough | /tʌf/ | /tʌf/ | thịt bị dai |
Underdone/ rare | /ˌʌn.dəˈdʌn/ hoặc /reər/ | /ˌʌn.dɚˈdʌn/ hoặc /rer/ | chưa thật chín; tái |
Raw | /rɔː/ | /rɑː/ | thịt còn sống |
Welldone | /ˌwel ˈdʌn/ | /ˌwel ˈdʌn/ | thịt chín kỹ |
Overcooked | /ˌəʊ.vəˈkʊk/ | /ˌoʊ.vɚˈkʊk/ | nấu quá chín |
Sweet | /swiːt/ | /swiːt/ | ngọt |
Sour | /saʊər/ | /saʊr/ | chua |
Salty | /ˈsɒl.ti/ | /ˈsɑːl.t̬i/ | mặn |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | /ˈspaɪ.si/ | cay |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | /ˈbɪt̬.ɚ/ | đắng |
Sickly | /ˈsɪk.li/ | /ˈsɪk.li/ | tanh |
Hot | /hɒt/ | /hɑːt/ | nóng, cay nồng |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon miệng |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | /ˈteɪ.sti/ | ngon |
Bland | /blænd/ | /blænd/ | nhạt nhẽo |
Poor | /pɔːr/ | /pʊr/ | chất lượng kém |
Horrible | /ˈhɒr.ə.bəl/ | /ˈhɔːr.ə.bəl/ | khó chịu |
Cheesy | /ˈtʃiː.zi/ | /ˈtʃiː.zi/ | béo vị phô mai |
Garlicky | /ˈɡɑː.lɪ.ki/ | /ˈɡɑːr.lɪ.ki/ | có vị tỏi |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ | /ˈsmoʊ.ki/ | vị xông khói |
Các loại đồ uống phổ biến trong nhà hàng
Trong những đồ uống dưới đây, bạn thường uống loại nào?
Wine | /waɪn/ | /waɪn/ | rượu |
Beer | /bɪər/ | /bɪr/ | bia |
Alcohol | /ˈæl.kə.hɒl/ | /ˈæl.kə.hɑːl/ | đồ có cồn |
Soda | /ˈsəʊ.də/ | /ˈsoʊ.də/ | nước sô-đa |
Coke | /kəʊk/ | /koʊk/ | Coca cola |
Soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ | các loại thức uống có ga |
Juice | /dʒuːs/ | /dʒuːs/ | nước ép hoa quả |
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | /ˈsmuː.ði/ | sinh tố |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
Cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | /ˈkɑːk.teɪl/ | thức uống pha chế có cồn |
Mocktail | /ˈmɒk.teɪl/ | /ˈmɑːk.teɪl/ | thức uống pha chế không có cồn |
Tea | /tiː/ | /tiː/ | trà |
Các vị trí, chức danh trong nhà hàng
manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | Quản lý nhà hàng |
Chef | /ʃef/ | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Steward | /ˈstjuː.əd/ | /ˈstuː.ɚd/ | nhân viên rửa bát, tạp vụ |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | nhân viên phục vụ nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | /ˈweɪ.trəs/ | nhân viên phục vụ nữ |
Server | /ˈsɜː.vər/ | /ˈsɝː.vɚ/ | nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ) |
Hostess | /ˈhəʊ.stes/ | /ˈhoʊ.stɪs/ | nhân viên lễ tân nhà hàng |
Order taker | /ˈɔː.dər ˈteɪ.kər/ | /ˈɔːr.dɚ ˈteɪ.kɚ/ | nhân viên ghi nhận đặt món |
Bartender | /ˈbɑːˌten.dər/ | /ˈbɑːrˌten.dɚ/ | nhân viên pha chế rượu |
Barista | /bɑːrˈiːs.tə/ | /bɑːrˈiːs.tə/ | nhân viên pha chế café, trà |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
Purchaser | /ˈpɜː.tʃə.sər/ | /ˈpɝː.tʃə.sɚ/ | nhân viên thu mua |
Store keeper | /stɔːr ˈkiː.pər/ | /stɔːr ˈkiː.pɚ/ | nhân viên giữ kho |
Housekeeping | /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ | /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ | nhân viên vệ sinh |
Security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | /səˈkjʊr.ə.t̬i/ | nhân viên bảo vệ |
Sales | /seɪlz/ | /seɪlz/ | nhân viên kinh doanh |
Guest Relation/ Customer Service | /ɡest rɪˈleɪ.ʃən/ hoặc /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ | /ɡest rɪˈleɪ.ʃən/ hoặc /ˈkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs/ | nhân viên chăm sóc khách hàng |
Một số từ vựng khác thường sử dụng trong nhà hàng
Tip | /tɪp/ | /tɪp/ | tiền boa từ khách |
Take the order | /teɪk ðə ˈɔː.dər/ | /teɪk ðə ˈɔːr.dɚ/ | nhận đặt món |
Booking/ Reservation | /ˈbʊk.ɪŋ/ hoặc /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | /ˈbʊk.ɪŋ/ hoặc /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | đặt chỗ |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
Dish of the day | /dɪʃ əv ðə deɪ/ | /dɪʃ əv ðə deɪ/ | món đặc biệt trong ngày |
Special dishes | /ˌspeʃ.əl dɪʃiz/ | /ˌspeʃ.əl dɪʃiz/ | các món đặc biệt |
Soup of the day | /suːp əv ðə deɪ/ | /suːp əv ðə deɪ/ | súp đặc biệt của ngày |
Service charge | /ˈsɜː.vɪs tʃɑːdʒ/ | /ˈsɜː.vɪs tʃɑːrdʒ/ | phí dịch vụ |
Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | /kəmˈpleɪnt/ | khách phàn nàn |
Happy hour | /ˈhæp.i aʊər/ | /ˈhæp.i aʊr/ | giờ khuyến mãi |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | /prəˈmoʊ.ʃən/ | chương trình khuyến mãi |
Seat | /siːt/ | /siːt/ | chỗ ngồi |
Một số mẫu câu dùng để đặt bàn
Mẫu câu dành cho Khách hàng:
- I booked a table for four (Tôi đã đặt bàn 4 người)
- A table for four please (Vui lòng cho bàn 4 người)
- Do you have a table free? (Anh có sẵn bàn nào không?)
- Do you have a table for three free? (Anh có sẵn bàn 3 người nào không?)
- I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn)
- I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn)
- We haven’t book table yet. Can you fit us in? (Chúng tôi chưa đặt bàn. Anh có thể sắp bàn được không?)
Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
- Your table is ready. Wishing you a delicious! (Bàn của quý khách đã sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)
- We’re fully booked at the moment. Could you come back in 20 minutes? (Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Quý khách có thể quay lại sau 20 phút không?)
Cách gọi món trong nhà hàng bằng tiếng Anh
Mẫu câu dành cho khách hàng
- Could I see the menu, please? (Vui lòng cho tôi xem thực đơn?)
- Do you have any specials? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
- Is our meal on its way? (Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?)
- I’d like to order… (Tôi muốn)
- Please bring us…(Cho chúng tôi món…)
- …for me, please! (Cho tôi món…nhé!)
- Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải đợi lâu không?)
Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
- Are you ready to order? (Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)
- Can I take your order? (Quý khách muốn gọi món gì?)
- Would you like …with that? (Quý khách có muốn dùng …với món đó không?)
Thanh toán
- Can we have the bill please? (Vui lòng cho chúng tôi hóa đơn được chứ?)
- Could we get the bill? (Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)
- Can I pay by credit card? (Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)
Bài viết liên quan đến chủ đề
A: Hello, this is Sunshine Restaurant. How can I help you? | Xin chào, đây là nhà hàng Sunshine. Tôi có thể giúp gì được ạ? |
B: Hi, I need to make a dinner reservation. | Chào anh, tôi muốn đặt bàn ăn tối |
A: Can you tell me what night you will be coming? | Có thể tôi cho biết cô sẽ đến vào tối hôm nào không? |
B: We will be coming to your restaurant on Sunday night. | Chúng tôi sẽ đến vào tối Chủ nhật. |
A: What time will you be dining with us? | Mấy giờ cô sẽ đến ạ? |
B: Around 7:00-7:30 | Khoảng 7:00-7:30 |
A: How many guests will be in your party? | Có bao nhiêu khách tham gia cô nhỉ? |
B: Five | Có 5 nhé |
A: Can I have your name, please. And at 7:00 on Sunday we will have a table for you! | Cho tôi xin tên cô với ạ. Tầm 7:00 tối Chủ nhật chúng tôi sẽ sắp xếp bàn cho cô |
B: Great! My last name is Smith. | Thật tuyệt! Tôi họ Smith |
A: Thank you, Ms. Smith, see you this Sunday at 7:00. | Cảm ơn cô Smith, hẹn gặp cô lúc 7h tối Chủ nhật. |
B: I look forward to having dinner at your restaurant. Thank you for your help. | Rất mong tới bữa tối tại nhà hàng của anh. Cảm ơn anh đã giúp. |
At the Sunshine restaurant on Sunday evening… | Tại nhà hàng Sunshine tối Chủ nhật… |
A: May I get you anything to drink? | Tôi có thể lấy đồ uống gì cho cô? |
B: Orange juice, please. | Nước cam nhé. |
A: Would you like an appetizer? | Cô muốn ăn đồ khai vị gì? |
B: May I get an order of chicken soup for all of us? | Tôi muốn đặt súp gà cho tất cả chúng tôi. |
A: Sure, would you like anything else? | Tất nhiên rồi, cô cần gì nữa không? |
B: That’ll be fine for now, thank you. | Hiện tại đủ rồi, cảm ơn anh. |
A: Tell me when you want to order the rest of your food. | Khi nào cô cần đặt đồ còn lại hãy cho tôi biết. |
B: Okay! | Okay. |
B: Excuse me. I’m ready to order. Can I see the menu? | Xin lỗi. Tôi muốn đặt đồ. Tôi có thể xem thực đơn được không? |
A: Sure. Today we have some special dishes like steamed lobster with coconut juice and Thai seafood hot pot. What would you like? | Tất nhiên rồi. Hôm nay chúng tôi có vài món đặc biệt như tôm hùm hấp nước dừa và Lẩu Thái hải sản. Cô muốn đặt gì ạ? |
A: What do you recommend? | Anh có gợi ý gì không? |
B: We’ve got a lot of positive feedback from our customers about those special dishes. I think you should try it. | Chúng tôi nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng về những món đặc biệt trên. Tôi nghĩ cô nên thử nó. |
B: Okay, let’s try it. | Được thôi |
A: Will there be anything else that I can get you? | Còn gì khác tôi có thể lấy cho cô không? |
B: That will be it for now. Thank you! | Hiện tại thế thôi. Cảm ơn anh! |
Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề tại đây. Chúc các bạn học vui!