Trong Tiếng Anh giao tiếp, nấu ăn – cooking cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhắc đến hàng ngày. Mỗi một thực phẩm lại có cách sơ chế, chế biến thành những món ăn khác nhau. Bài hôm nay Tiếng Anh AZ sẽ gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về nấu ăn, các tín đồ đam mê bếp núc đừng bỏ qua nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.
Cách thức sơ chế nguyên liệu
Trước khi nấu ăn bạn cần sơ chế các nguyên liệu thực phẩm, vậy có những kiểu sơ chế gì nhỉ?
UK |
US |
||
Defrost | /diːˈfrɒst/ | /diːˈfrɔːst/ | rã đông |
Wash | /wɒʃ/ | /wɑːʃ/ | rửa (nguyên liệu) |
Measure | /ˈmeʒə(r)/ | /ˈmeʒər/ | đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết |
Break | /breɪk/ | /breɪk/ | bẻ nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ |
Chop | /tʃɒp/ | /tʃɑːp/ | cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ |
Slice | /slaɪs/ | /slaɪs/ | cắt nguyên liệu thành lát |
Mince | /mɪns/ | /mɪns/ | băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Peel | /piːl/ | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ |
Crush | /krʌʃ/ | /krʌʃ/ | giã, băm nhỏ |
Mash | /mæʃ/ | /mæʃ/ | nghiền |
Dice | /daɪs/ | /daɪs/ | cắt hạt lựu |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
Soak | /səʊk/ | /səʊk/ | ngâm |
Knead | /niːd/ | /niːd/ | nhồi, nhào (bột) |
Grate | /ɡreɪt/ | /ɡreɪt/ | xát, bào, mài |
Whisk hoặc Beat | /wɪsk/ hoặc /biːt/ | /wɪsk/ hoặc /biːt/ | động tác trộn nhanh và liên tục |
Carve | /kɑːv/ | /kɑːrv/ | thái thịt thành lát |
Add | /æd/ | /æd/ | thêm vào |
Stuff | /stʌf/ | /stʌf/ | nhồi |
Knead | /niːd/ | /niːd/ | nhào (bột) |
Mix | /mɪks/ | /mɪks/ | trộn, pha, hoà lẫn |
Melt | /melt/ | /melt/ | tan chảy |
Spread | /spred/ | /spred/ | phủ, phết |
Squeeze | /skwiːz/ | /skwiːz/ | vắt |
Cut | /kʌt/ | /kʌt/ | Cắt |
Combine | /kəmˈbaɪn/ | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau |
Preheat | /ˌpriːˈhiːt/ | /ˌpriːˈhiːt/ | đun nóng trước |
Từ vựng tiếng Anh về cách thức nấu ăn
Sơ chế nguyên liệu xong rồi, chúng ta cùng bắt tay vào nấu thôi!
UK |
US |
||
Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | /ˈbɑːbɪkjuː/ | nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Grill | /ɡrɪl/ | /ɡrɪl/ | nướng nguyên liệu bằng vỉ |
Bake | /beɪk/ | /beɪk/ | nướng (bằng lò) |
Boil | /bɔɪl/ | /bɔɪl/ | nấu sôi |
Stir fry | /stɜː fraɪ/ | /stɜːr fraɪ/ | xào, đảo nhanh trên dầu nóng |
Fry | / fraɪ/ | / fraɪ/ | chiên, rán |
Roast | /rəʊst/ | /roʊst/ | quay |
Sauté | /ˈsəʊteɪ/ | /ˈsəʊteɪ/ | áp chảo, xào qua |
Steam | /stiːm/ | /stiːm/ | hấp cách thủy |
Pour | /pɔ:/ | /pɔː(r)/ | đổ/rót |
Grease | /ɡriːs/ | /ɡriːs/ | Tráng dầu (vào chảo) |
Cook | /kʊk/ | /kʊk/ | Nấu |
Simmer | /ˈsɪmə(r)/ | /ˈsɪmər/ | Ninh |
Scramble | /ˈskræmbl/ | /ˈskræmbl/ | Xào/bác (trứng) |
Các đồ dùng cần thiết trong lúc nấu => tham khảo thêm từ vựng về nhà bếp
Để hoàn thành một tuyệt tác “món ăn” thì bạn sẽ không thể thiếu những đồ dùng này. Bạn xem còn thiếu đồ gì thì comment bổ sung cho ad biết nhé!
Các loại máy hỗ trợ trong nhà bếp
UK |
US |
||
Toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mỳ |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | /ˈdʒuːsər/ | Máy ép hoa quả |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Garlic press | /ˈɡɑːlɪk pres/ | /ˈɡɑːrlɪk pres/ | Máy xay tỏi |
Oven | /ˈʌvn/ | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Kettle | /ˈketl/ | /ˈketl/ | Ấm đun nước |
Stove | /stəʊv/ | /stoʊv/ | Bếp nấu |
Blender | /ˈblendə(r)/ | /ˈblendər/ | Máy xay sinh tố |
Pressure | /ˈpreʃə(r)/ | /ˈpreʃər/ | Nồi áp suất |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | /raɪs ˈkʊkər/ | Nồi cơm điện |
Mixer | /ˈmɪksə(r)/ | /ˈmɪksər/ | Máy trộn |
Sink | /sɪŋk/ | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Oven gloves | /ˈʌvn ɡlʌvz/ | /ˈʌvn ɡlʌvz/ | Găng tay dùng cho lò sưởi |
Chopping board | /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/ | /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪtə(r)/ | /ˈɡreɪtər/ | Cái nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Tray | /treɪ/ | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | /ˈkɑːləndər/ | Cái rổ |
Oven cloth | /ˈʌvn klɒθ/ | /ˈʌvn klɔːθ/ | Khăn lót lò |
Kitchen scales | /ˈkɪtʃɪn skeɪlz/ | /ˈkɪtʃɪn skeɪlz/ | Cân thực phẩm |
Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
Pot | /pɒt/ | /pɑːt/ | Nồi to |
Steamer | /ˈstiːmə(r)/ | /ˈstiːmər/ | Nồi hấp |
Apron | /ˈeɪprən/ | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ trộn bột |
Pot holder | /pɒt/ | /pɑːt/ | Miếng lót nồi |
Sieve | /sɪv/ | /sɪv/ | Cái rây |
Peeler | /ˈpiːlə(r)/ | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Tongs | /tɒŋz/ | /tɑːŋz/ | Cái kẹp |
Jar | /dʒɑː(r)/ | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Cookery book | /ˈkʊkəri bʊk/ | /ˈkʊkəri bʊk/ | sách nấu ăn |
Bài viết liên quan đến chủ đề
Cách nấu phở bò – How to make Vietnamese Beef Noodle
Pho is a warming dish, perfect for winter. To make a perfect beef Pho, we need to prepare the following ingredients: 1kg chopped beef bones 250g cheap beef cuts (cheek) 2.5L cold water 4 cloves garlic 30g root ginger, sliced 2 shallots, peeled and cut in half 3cm piece of cinnamon stick 3 star anise 1 black cardamom pod, cut in half 4 tbsps fish sauce 300g beef rump steak, sliced 400g fine rice noodles 2 spring onions, finely sliced 2 small red chillies, chopped 120g beansprouts Handful of sweet basil, coriander and mint 2 limes, cut into six pieces Cracked black pepper 9 steps to make a tasty beef Pho 1. In a frying pan, toast the ginger and shallots until blackened. 2. Place beef bones and cheek in a pan and cover with cold water. Bring to boil; skim off any scum. 3. Reduce heat. Add the ginger, shallots, and remaining stock ingredients; simmer gently for 3-4 hours. Do not let it boil rapidly – liquor will turn cloudy and bitter. 4. Remove beef cheek, then strain the stock. Keep hot in a clean pan. 5. Blanch rice noodles in boiling water; drain. 6. Slice cheek into slivers. 7. Arrange noodles in bowls and top with raw and cooked slices of beef. 8. Pour over the boiling stock; sprinkle with spring onions. 9. Serve with remaining garnish and enjoy. |
Phở là một món ăn nóng, rất thích hợp ăn vào mùa đông. Để nấu một bát phở bò ngon hoàn chỉnh, chúng ta cần chuẩn bị những nguyên liệu sau: 1 kg xương bò chặt khúc 250g phần má bò 2.5l nước lạnh 4 tép tỏi 30g gừng, thái mỏng 2 củ hành tây bóc vỏ, cắt làm đôi 3cm quế 3 hoa hồi 1 thảo quả, cắt đôi 4 thìa cà phê nước mắm 300g phần đùi thăn bò thái mỏng 400g bánh phở 2 cây hành hoa, xắt khúc 2 quả ớt, băm nhỏ Một ít húng quế ngọt, rau mùi và bạc hà 2 quả chanh, cắt thành 6 miếng Hạt tiêu đen đã nghiền 9 bước để có một bát phở ngon: 1. Rang gừng và hành tây trên chảo khô cho đến khi cháy xém 2. Cho xương và má bò vào nồi ngập trong nước lạnh. Đun sôi; hớt bỏ bọt bẩn. 3. Cho nhỏ lửa. Thêm gừng, hành tây và những nguyên liệu còn lại vào; đun nhỏ lửa trong khoảng 3-4h. Không để sôi quá nhanh bởi nước dùng sẽ chuyển sang màu trắng đục và bị đắng 4. Lấy má bò ra, lọc nước. Đổ vào nồi sạch, giữ nước nóng. 5. Chần bánh phở qua nước sôi, để ráo nước 6. Cắt má bò ra làm từng lát 7. Xếp phở vào bát, trên cùng là những lát bò sống và chín 8. Đổ nước dùng vào; rắc hành lá lên trên 9. Tùy vào khẩu vị, người dùng có thể thêm những gia vị còn lại và thưởng thức. |
Bài tập điền từ, ghi nhớ từ vựng
Cách làm món trứng xào – How to make scrambled eggs
…(1)… 3 eggs | Đập 3 quả trứng |
Beat well | …(2)… trứng |
…(3)… the pan | Tráng dầu trong chảo |
…(4)… the eggs into the pan | Đổ trứng vào chảo |
Stir | Đảo đều |
Cook until done | …(5)… đến khi chín |
Cách làm món súp gà – How to make Chicken soup
…(6)… up the chicken | Cắt gà |
…(7)… the carrots | Gọt vỏ cà rốt |
…(8)… the carrots | Cắt cà rốt thành từng miếng nhỏ |
…(9)… the chicken | Luộc gà |
…(10)… the vegetables | Đổ thêm rau vào |
…(11)… for 1 hour | Ninh trong 1 tiếng |
Đáp án:
1-Break
2- Đánh
3- Grease
4- Pour
5- Nấu
6- Cut
7- Peel
8- Chop
9- Boil
10- Add
11- Simmer
Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề tại đây. Chúc các bạn học vui!