17.7K
Bạn thường mặc quần áo như thế nào?
Chủ đề hôm nay sẽ giúp bạn nắm được hầu hết tên gọi trang phục hoặc các từ mô tả trang phục hay đồ dùng cá nhân.
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
I. Từ vựng
1. Quần áo
CLOTHES | (UK) | (US) | QUẦN ÁO |
top | /tɒp/ | áo | |
t-shirt | /tiː ʃɜːt/ | /tiː ʃɜːrt/ | áo phông |
shirt | /ʃɜːt/ | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
blouse | /blaʊz/ | /blaʊs/ | áo sơ mi nữ |
overalls | /ˈkʌvərɔːlz/ | quần yếm | |
sweater | /ˈswetə(r)/ | /ˈswetər/ | áo len |
pullover | /ˈpʊləʊvə(r)/ | /ˈpʊloʊvər/ | áo len chui đầu |
jumper | /ˈdʒʌmpə(r)/ | /ˈdʒʌmpər/ | áo len |
cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | /ˈkɑːrdɪɡən/ | áo len cài đằng trước |
coat | /kəʊt/ | /koʊt/ | áo khoác |
jacket | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác ngắn | |
leather jacket | /ˈleðə(r) ˈdʒækɪt/ | /ˈleðər ˈdʒækɪt/ | áo khoác da |
dinner jacket | /ˈdɪnə(r) ˈdʒækɪt/ | /ˈdɪnər ˈdʒækɪt/ | com-lê đi dự tiệc |
anorak | /ˈænəræk/ | áo khoác có mũ | |
blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | /ˈbleɪzər/ | áo khoác nam dạng vét |
suit | /suːt/ | bộ com-lê nam hoặc bộ vét nữ | |
overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | /ˈoʊvərkoʊt/ | áo măng tô |
dress | /dres/ | váy liền | |
skirt | /skɜːt/ | /skɜːrt/ | chân váy |
miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | váy ngắn | |
trousers | /ˈtraʊzəz/ | /ˈtraʊzərz/ | quần dài |
pair of trousers | /peə(r) əv ˈtraʊzəz/ | /per əv ˈtraʊzərz/ | chiếc quần dài |
jeans | /dʒiːnz/ | quần bò | |
shorts | /ʃɔːts/ | /ʃɔːrts/ | quần soóc |
boxer shorts | /ˈbɒksə(r) ʃɔːts/ | /ˈbɑːksər ʃɔːrts/ | quần đùi |
bra | /brɑː/ | áo lót nữ | |
thong | /θɒŋ/ | /θɔːŋ/ | quần lót dây |
knickers | /ˈnɪkəz/ | /ˈnɪkərz/ | quần lót chẽn gối |
vest | /vest/ | áo lót ba lỗ áo gilê |
|
underpants | /ˈʌndəpænts/ | quần lót nam (UK) quần lót nam nữ (US) |
|
panties | /ˈpæn.tiz/ | quần lót nữ | |
tights | /taɪts/ | quần tất | |
socks | /sɒks/ | /sɑːks/ | tất |
stockings | /ˈstɒkɪŋs/ | /ˈstɑːkɪŋs/ | tất dài |
raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | /ˈreɪnkoʊt/ | áo mưa |
apron | /ˈeɪprən/ | tạp dề | |
bikini | /bɪˈkiːni/ | bikini | |
swimming costume | /ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/ | /ˈswɪmɪŋ ˈkɑːstuːm/ | quần áo bơi |
swimming trunks | /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ | quần bơi nam | |
pajamas (US) pyjamas |
/pəˈdʒɑːməz/ | /pəˈdʒæməz/ | bộ đồ ngủ |
nightie (viết tắt của nightdress) | /ˈnaɪti/ | váy ngủ |
Quần áo cũng thường xuất hiện trong thành ngữ tiếng Anh, ví dụ “I lost my shirt” ở ngữ cảnh đặc biệt có thể mang nghĩa “tôi phá sản” đấy nhé!
2. Phụ kiện
ACCESSORIES | (UK) | (US) | PHỤ KIỆN |
hat | /hæt/ | mũ | |
baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | mũ lưỡi trai | |
earrings | /ˈɪərɪŋz/ | /ˈɪrɪŋz/ | khuyên tai |
piercing | /ˈpɪə.sɪŋ/ | khuyên | |
glasses | /ɡlɑːs/ | /ɡlæs/ | kính |
sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | kính râm | |
tie | /taɪ/ | cà vạt | |
bow tie | /baʊ taɪ/ | nơ thắt cổ áo nam | |
necklace | /ˈnek.ləs/ | vòng cổ | |
scarf | /skɑːf/ | /skɑːrf/ | khăn quàng |
belt | /belt/ | thắt lưng | |
cufflink | /ˈkʌflɪŋk/ | khuy cài măng sét | |
glove | /ɡlʌv/ | găng tay | |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | vòng tay | |
ring | /rɪŋ/ | nhẫn | |
engagement ring | /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/ | nhẫn đính hôn | |
wedding ring | /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ | nhẫn cưới | |
watch | /wɒtʃ/ | đồng hồ | |
handbag | /ˈhændbæɡ/ | túi | |
purse | /pɜːs/ | ví nữ | |
wallet | /ˈwɒl.ɪt/ | ví nam | |
slippers | /ˈslɪpə(r)s/ | /ˈslɪpərs/ | dép đi trong nhà |
sandals | /ˈsændlz/ | dép xăng-đan | |
shoes | /ʃuːz/ | giày | |
pair of shoes | /peə(r) əv ʃuːz/ | /per əv ʃuːz/ | đôi giày |
shoelace | /ˈʃuːleɪs/ | dây giày | |
high heels | /haɪ heels/ | giày cao gót | |
stilettos | /stɪˈletəʊ/ | /stɪˈletoʊ/ | giày gót nhọn |
trainers | /ˈtreɪnə(r)/ | /ˈtreɪnər/ | giày thể thao |
boots | /buːts/ | bốt | |
wellingtons | /ˈwelɪŋtən/ | ủng cao su |
3. Đồ dùng cá nhân
PERSONAL STUFFS | (UK) | (US) | ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN |
comb | /kəʊm/ | /koʊm/ | lược thẳng |
hairbrush | /ˈheə.brʌʃ/ | lược chùm | |
handkerchief | /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ | khăn tay | |
key | /kiː/ | chìa khóa | |
keyring | /ˈkiː ˌrɪŋ/ | móc chìa khóa | |
lighter | /ˈlaɪ.tər/ | bật lửa | |
lipstick | /ˈlɪp.stɪk/ | son môi | |
makeup | /ˈmeɪkˌʌp/ | đồ trang điểm | |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương | |
umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | cái ô | |
walking stick | /ˈwɔː.kɪŋ stɪk/ | gậy đi bộ |
4. Các từ liên quan khác
OTHER WORDS | (UK) | (US) | CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC |
size | /saɪz/ | kích cỡ | |
loose | /luːs/ | lỏng | |
tight | /taɪt/ | chật | |
(to) wear | /weər/ | mặc/đeo | |
(to) put on | /pʊt/ | mặc vào | |
(to) take off | /teɪk ɒf/ | /teɪk ɑːf/ | cởi ra |
(to) get dressed | /ɡet drest/ | mặc đồ | |
(to) get undressed | /ɡet ʌnˈdrest/ | cởi đồ | |
button | /ˈbʌt.ən/ | khuy | |
/ˈpɒk.ɪt/ | túi quần áo | ||
zip | /zɪp/ | khóa kéo | |
(to) tie | /taɪ/ | thắt/buộc | |
(to) untie | /ʌnˈtaɪ/ | tháo/cởi | |
(to) do up | /du ʌp/ | kéo khóa/cài cúc | |
(to) undo | /ʌnˈduː/ | cởi khóa/cởi cúc |
II. Nói về trang phục
1. Các cụm từ thông dụng
COMMON PHRASES | (UK) | (US) | CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG |
well-dressed | /wɛl-drɛst/ | ăn mặc đẹp | |
casual clothes | /ˈkæʒjʊəl kləʊðz/ | trang phục bình thường | |
classic style | /ˈklæsɪk staɪl/ | phong cách đơn giản/cổ điển | |
designer label | /dɪˈzaɪnə ˈleɪbl/ | nhãn hàng thiết kế | |
fashion icon | /ˈfæʃən ˈaɪkɒn/ | /ˈfæʃən ˈaɪ.kɑːn/ | biểu tượng thời trang |
fashion show | /ˈfæʃən ʃəʊ/ | buổi biểu diễn thời trang | |
fashionable | /ˈfæʃnəbl/ | thời trang, hợp mốt | |
hand-me-downs | /ˈhændmiːˈdaʊnz/ | quần áo mặc thừa, mặc lại | |
must-have item | /mʌst-hæv ˈaɪtəm/ | món đồ thời trang cần phải có | |
off the peg | /ɒf ðə pɛg/ | đồ may sẵn | |
old fashioned | /əʊld ˈfæʃənd/ | lỗi mốt | |
on the catwalk | /ɒn ðə ˈkætˌwɔːk/ | /ɒn ðə ˈkæt.wɑːk/ | trên sàn diễn thời trang |
smart clothes | /smɑːt kləʊðz/ | trang phục thanh lịch | |
the height of fashion | /ðə haɪt ɒv ˈfæʃən/ | rất hợp thời trang | |
timeless | /ˈtaɪm.ləs/ | không bao giờ lỗi mốt | |
(to be) on trend | /ɒn trɛnd/ | /ɑːn trɛnd/ | cập nhật xu hướng |
(to) dress for the occasion | /drɛs fɔː ði əˈkeɪʒən/ | ăn mặc phù hợp hoàn cảnh | |
(to) dress to kill | /drɛs tuː kɪl/ | ăn mặc rất có sức hút | |
(to) get dressed up | /gɛt drɛst ʌp/ | ăn vận chỉnh tề | |
(to) go out of fashion | /gəʊ aʊt ɒv ˈfæʃən/ | lỗi mốt | |
(to) have a sense of style | /hæv ə sɛns ɒv staɪl/ | có gu ăn mặc | |
(to) have an eye for (fashion) | /hæv ən aɪ fɔː (ˈfæʃən)/ | có mắt thẩm mỹ (về thời trang) | |
(to) keep up with the latest fashion | /kiːp ʌp wɪð ðə ˈleɪtɪst ˈfæʃən/ | bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất | |
(to) look good in | /lʊk gʊd ɪn/ | mặc vào thấy đẹp | |
(to) suit someone | /sjuːt ˈsʌmwʌn/ | hợp, vừa vặn với ai đó | |
vintage clothes | /ˈvɪntɪʤ kləʊðz/ | /ˈvɪntɪʤ kloʊðz/ | trang phục cổ điển |
2. Cấu trúc thông dụng
Khi nói về trang phục, người ta có thể hỏi:
What kind of clothes do you usually wear? (Bạn thường mặc trang phục gì?)
Bạn có thể trả lời với các cụm từ thông dụng trên:
- I like to dress in a classic style (Tôi thích mặc kiểu cổ điển).
- My clothes are always on trend (Quần áo của tôi luôn cập nhật theo xu hướng).
- I prefer casual clothes to formal suits (Tôi thích mặc quần áo bình thường hơn đóng bộ).
III. Luyện tập
Bạn hãy trả lời những câu hỏi sau bằng tiếng Anh nhé:
- Do you like to buy clothes? (Bạn có thích mua quần áo không?)
- Where do you usually buy clothes? (Bạn thường mua quần áo ở đâu?)
- Are your clothes trendy? (Quần áo của bạn có hợp mốt không?)
- Is it good or bad to be fashionable? (Hợp mốt là tốt hay xấu?)
- Are you interested in fashion shows on TV? (Bạn có thích xem biểu diễn thời trang trên TV không?)
- What kind of clothes do people your age usually wear? (Những người tầm tuổi bạn thường mặc trang phục gì?)
Có gì thắc mắc ư? Hãy tham gia nhóm học tiếng Anh từ đầu để hỏi và cùng thảo luận các câu hỏi thú vị nhé!
Cùng xem video sau để nhớ từ vựng về quần áo:
Chúng ta hay nói về quần áo khi đi Mua sắm nữa đó. Khám phá tiếp nào!