Bạn có nhớ hết các đồ dùng trong lớp học trong Tiếng Anh đọc là gì? Những câu giao tiếp thông dụng nào hay được sử dụng trong lớp học? Hãy cùng tienganhaz.com tìm hiểu và luyện tập nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
I. Từ vựng
1. Đồ dùng trong lớp
Class stationery | (US) | (UK) | Đồ dùng trong lớp |
chalk | /tʃɔk/ | /tʃɑk/ | phấn |
chalkboard | /tʃɔk.bɔd/ | /tʃɑk.bɔrd/ | cái bảng |
screen | /skrin/ | màn hình | |
overhead projector | /əʊ.və.hed prəˈdʒek.tər/ | /oʊ.vɚhed prədʒek.tə/ | máy chiếu trên tường |
desk | /desk/ | bàn | |
chair | /tʃeər/ | /tʃer/ | ghế |
bookcase | /bʊk.keɪs/ | giá sách | |
clock | /klɒk/ | /klɑk/ | đồng hồ |
map | /mæp/ | bản đồ | |
bulletin board | /bʊl.ə.tɪn bɔd/ | /bʊl.ə.tɪn bɔrd/ | bảng tin |
globe | /gləʊb/ | /gloʊb/ | quả địa cầu |
cassette player | /kəset pleɪ.ə r/ | /kəset pleɪ.ə/ | máy cát-xét |
pencil sharpener | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | /ˈpen.səl ˈʃɑːr.pən.ɚ/ | máy gọt bút chì |
computer | /kəmˈpjuː.tər/ | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
chalkboard eraser | /ˈpleɪ.ər/ | /tʃɑk.bɔrd ɪreɪ.zə/ | miếng xóa bảng |
pen | /pen/ | bút | |
marker | /ˈmɑː.kər/ | /ˈmɑːr.kɚ/ | bút dạ |
watercolor | /ˈwɔ·t̬ərˌkʌl·ər/ | bút màu nước | |
crayon | /ˈkreɪən/ | bút sáp màu | |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì | |
coloured pencil | /ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ | bút chì màu | |
pencil eraser | /ˈpen.səl ɪˈreɪ.zər/ | tẩy bút chì | |
textbook | /ˈtekst.bʊk/ | sách giáo khoa | |
workbook | /wɜk.bʊk/ | /’wɝk.bʊk/ | sách bài tập |
binder notebook | /ˈbaɪn.dər nəʊt.bʊk/ | /ˈbaɪn.dɚ noʊt.bʊk/ | sổ viết note bìa cứng |
ruler | /ˈruː.lər/ | /ˈruː.lɚ/ | thước |
glue bottle | /gluː ˈbɒt.l ̩/ | /gluː ˈba:t.l ̩/ | lọ keo |
scissors | /ˈsɪz.əz/ | /ˈsɪz.ɚz/ | cái kéo |
spiral notebook | /ˈspaɪə.rəl nəʊt.bʊk/ | /ˈspaɪr.əl noʊt.bʊk/ | sách có gáy lò xo |
dictionary | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | từ điển |
the alphabet | /ðiː æl.fə.bet/ | chữ cái | |
number | /ˈnʌm.bər/ | /nʌm.bə/ | chữ số |
Phấn đã trở thành một vật dụng vô cùng quen thuộc trong lớp học, đến mức người ta đặt tên “chalk and talk” (phấn và lời nói) cho phương pháp dạy học truyền thống: giáo viên chỉ viết bảng và giảng bài.
2. Cụm từ thông dụng trong lớp
Phrases | (US) | (UK) | Các cụm từ |
raise your hand | /reɪz jɔ r hænd/ | giơ tay lên | |
talk to the teacher | /tɔk tu ðə ˈtiː.tʃər/ | /tɑk tu ðə ˈtiː.tʃɚ/ | nói chuyện với giáo viên |
listen to a cassette | /lɪs.ən tu ə kə’set/ | nghe cát xét | |
stand up | /stænd ʌp/ | đứng lên | |
sit down | /sɪt daʊn/ | ngồi xuống | |
take a sit | /teɪk ə sɪt/ | ngồi xuống | |
point to the picture | /pɔɪnt tu ðə ˈpɪk.tʃər/ | /pɔɪnt tu ðə ˈpɪk.tʃɚ/ | chỉ vào bức tranh |
write on the board | /raɪt ɒn ðə bɔd/ | /raɪt ɑn ðə bɔrd/ | viết lên bảng |
erase the board | /ɪreɪz ðə bɔd/ | /ɪreɪs ðə bɔd/ | xóa bảng |
open your book | /ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/ | /ˈoʊ.pən jʊr bʊk/ | mở sách ra |
close your book | /kləʊz jɔːr bʊk/ | /kloʊz jʊr bʊk/ | gấp sách lại |
take out your pencil | /teɪk aʊt jɔːr ˈpen.səl/ | /teɪk aʊt jʊr ˈpen.səl/ | cầm bút chì lên |
put away your pencil | /pʊt əweɪ jɔːr ˈpen.səl/ | /pʊt əweɪ jʊr ˈpen.səl/ | bỏ bút chì xuống |
II. Những câu thông dụng trong lớp học
1. Vào lớp học
- Good morning/Good afternoon (Xin chào buổi sáng/buổi chiều)!
- Sit down, please (Các em hãy ngồi xuống).
- Take out your books (Các em hãy lấy sách ra).
- Open your books at page 24 (Các em mở sách trang 24).
- Give me your homework, please (Cho cô xem bài tập về nhà của em).
- I couldn’t do my homework because I was sick (Em đã không làm bài tập về nhà bởi vì em bị ốm).
2. Điểm danh
Who is absent today (Hôm nay có ai vắng mặt không)?
- Thanh is absent today (Hôm nay Thanh vắng mặt).
- Nobody is absent today (Hôm nay không có bạn nào vắng mặt).
3. Hỏi về trực nhật
- Who is on duty today (Hôm nay bạn nào trực nhật)?
- I am on duty today (Em làm trực nhật hôm nay).
4. Hỏi về ngày/tháng/năm
- What is the date today (Hôm nay là ngày mấy)?
- Today is Monday 27th October 2018 (Hôm nay là thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2018).
Mời các bạn tham khảo thêm Topic 6. Lịch (The Calendar) để nắm rõ cách hỏi và trả lời câu hỏi về ngày tháng nhé.
5. Xin phép
- May I join the class (Em có thể vào lớp không ạ)?
- May I go out? (Em xin ra ngoài ạ).
- May I come in? (Em xin vào lớp ạ).
- Sorry, for being late (Xin lỗi cô em đến muộn ạ).
- May I open/close the window (Em mở/đóng cửa sổ được không ạ)?
6. Động viên
- Well-done/Good job/Very good/Nice work (Làm tốt lắm)!
- Try much more (Cần cố gắng hơn nữa em nhé)!
- That’s nearly right, try again (Gần đúng rồi, thử lại nào).
- Today I’m very happy with you (Hôm nay cô rất hài lòng với em).
- You did a great job (Em làm tốt lắm)!
7. Chào khi ra về
- Goodbye teacher (Chào tạm biệt cô giáo)!
- See you soon (Hẹn gặp lại các em)!
- Bye (Tạm biệt)!
III. Bài luyện tập
- Đọc tên các vật trong hình ảnh dưới đây:
2. Đặt câu hỏi và trả lời:
Ex: What are they? – They are pens.
3. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh:
a. my / hello / is / name / Thao.
b. a / is / ruler / this.
c. are / rubbers / these / my.
d. notebooks / my / those / are.
Nào, bây giờ chúng ta hãy cùng thực hành với video sau:
Vậy là chúng ta đã nắm được từ vựng chỉ đồ dùng trong lớp học cũng như các mẫu câu sử dụng trên lớp. Cùng chuyển sang học từ vựng về quần áo bạn nhé!