Trong tiếng Anh, chữ cái “G” trong tiếng Anh được bình chọn là một trong những âm “dễ thở” nhất đối với người học bởi khi phát âm, chữ “G” chỉ có 2 biến thể, đó là /g/ và /dʒ/.
Thông thường chữ cái “G” trong tiếng Anh được phát âm là /g/ nhưng trong một số trường hợp, “G” lại biến thể thành âm /dʒ/, đôi khi lại là âm câm.
Vậy chúng ta hãy cùng nhau điểm danh lại 5 trường hợp phát âm chuẩn chữ “G” trong tiếng Anh nhé!
1. Chữ cái “G” trong tiếng Anh thường được đọc là /g/ khi đứng đầu một từ
guilty | /’gɪlti/ | (a) | có tội, tội lỗi |
great | /greit/ | (a) | lớn, to lớn |
galactic | /gəˈlæktɪk/ | (a) | cực kỳ lớn |
game | /geɪm/ | (n) | trò chơi |
goat | /gəʊt/ | (n) | con dê |
guard | /gɑːrd/ | (n) | bảo vệ |
gain | /geɪn/ | (v) | đạt được |
get | /get/ | (v) | lấy, nhận |
guarantee | /ˌgærənˈtiː/ | (v) | bảo đảm |
2. Chữ “G” đôi khi cũng được đọc là /dʒ/
+ khi nó đứng trước chữ “en”
generous | /’dʒenərəs/ | (a) | hào phóng |
general | /ˈdʒenərəl/ | (a) | chung chung |
gentle | /ˈdʒentl/ | (a) | lịch thiệp |
agency | /ˈeɪdʒənsi/ | (n) | chi nhánh |
collagen | /ˈkɑːlədʒən/ | (n) | chất tạo keo |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃən/ | (n) | thế hệ |
gender | /ˈdʒendər/ | (n) | giới tính |
gene | /dʒiːn/ | (n) | gen |
genius | /ˈdʒiːniəs/ | (n) | thiên tài |
+ khi nó đứng trước chữ “e” trong nhóm các từ có đuôi “age”
encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | (v) | khuyến khích |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | (v) | quản lý |
age | /eɪdʒ/ | (n) | tuổi |
average | /ˈævərɪdʒ/ | (n) | trung bình |
luggage | /’lʌɡɪdʒ/ | (n) | hành lý |
blockage | /ˈblɑːkɪdʒ/ | (n) | sự bao vây |
shortage | /ˈʃɔːrtɪdʒ/ | (n) | sự thiếu hụt |
vintage | /ˈvɪntɪdʒ/ | (n) | sự cổ điển |
*Note: Exceptions (ngoại lệ): garage /gəˈrɑːʒ/ (n) gara để xe
+ khi nó đứng trước chữ “y” hoặc trong đuôi “-dge”
energy | /ˈenədʒi/ | (n) | năng lượng |
apology | /əˈpɑːlədʒi/ | (n) | lời xin lỗi |
allergy | /ˈælədʒi/ | (n) | sự dị ứng |
analogy | /’əˈnæl.ə.dʒi/ | (n) | hành lý |
biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | (n) | sinh học |
badge | /bædʒ/ | (n) | phù hiệu, quân hàm |
edge | /edʒ/ | (n) | lưỡi (dao) |
fridge | /frɪdʒ/ | (n) | tủ lạnh |
3. Chữ “G” bị câm khi đứng trước “m, n” ở đầu hoặc cuối một từ
design | /dɪˈzaɪn/ | (v) | thiết kế |
reign | /reɪn/ | (v) | trị vì |
sign | /saɪn/ | (v) | ký |
align | /əˈlaɪn/ | (v) | sắp cho thẳng hàng |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | (n) | chiến dịch |
foreigner | /ˈfɔːrənər/ | (n) | người nước ngoài |
gnat | /næt/ | (n) | sự nghiến răng |
gnocchi | /ˈnjɑːki/ | (n) | món pasta khoai tây |
Trên đây là tổng hợp 5 tình huống – 3 cách đọc của chữ “G” mà bạn thường gặp trong quá trình tập phát âm. Tuy đơn giản nhưng bạn đừng chủ quan mà lơ là luyện tập hàng ngày. Hãy dành thời gian để đọc đi đọc lại, ghi nhớ những trường hợp và ví dụ kèm theo, có như vậy, kỹ năng phát âm của bạn mới trở nên thành thạo và tự nhiên được.