D /di:/
Trong tiếng Anh, chữ “D” có khá nhiều biến thể khi phát âm nhưng không vì thế mà chúng lại trở nên phức tạp, khiến người học thấy khó nhớ hay khó phân biệt.
Thực tế, chữ “D” thông thường sẽ được phát âm là /d/. Tuy nhiên, trong một vài tình huống, chữ “D” có thể bị câm hoặc được thay đổi khi kết hợp với các âm khác, đặc biệt trong việc phát âm các từ có đuôi kết thúc “-ed” hay âm khó như /dʒ/.
Cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau bắt đầu khám phá tường tận 7 cách phát âm chuẩn chữ “D” ngay sau đây nhé!
1. Chữ “D” thường được phát âm đọc là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | (a) | khó khăn |
dirty | /ˈdɜ:rti/ | (a) | bẩn |
adorable | /əˈdɔːrəbl/ | (a) | đáng yêu |
daughter | /ˈdɔːtər/ | (n) | con gái |
doctor | /ˈdɑːktər/ | (n) | bác sĩ |
dinner | /ˈdɪnər/ | (n) | bữa tối |
dance | /dɑːns/ – UK
/dæns/ -US |
(v) | nhảy |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | (v) | trang trí |
donate | /ˈdəʊneɪt/ | (v) | quyên góp |
2. Hai chữ “DD” thường được đọc là /d/
additional | /əˈdɪʃənəl/ | (a) | thêm vào |
addictive | /ə’dɪktiv/ | (a) | có tính gây nghiện |
daddy | /’dædi/ | (n) | bố, cha |
address | /ˈædres/ | (n) | địa chỉ |
ladder | /ˈlædər/ | (n) | cái thang |
middle | /ˈmɪdl̩/ | (n) | ở giữa |
pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | (n) | bánh pudding |
oddity | /ˈɑːdəti/ | (n) | sự kì lạ |
add | /æd/ | (v) | thêm vào |
3. Chữ “D” + “u” thường được phát âm là /dʒ/, nhất là khi nguyên âm /u/ này là một nguyên âm yếu.
education | /edʒʊ’keiʃən/ | (a) | sự giáo dục |
procedure | /prəˈsiːdʒər/ | (a) | quá trình |
module | /ˈmɑːdʒuːl/ | (n) | mô-đun |
graduate | /ˈgrædʒueɪt/ | (a) | tốt nghiệp |
produce | /prə’dʒu:s/ | (a) | sản xuất |
4. Chữ “D” trong cách phát âm đuôi “ed”
-
-
- khi trước đuôi “-ed” là âm /t/, /d/ => chữ “D” được đọc là /id/
-
needed | /ˈniːdɪd/ | (v) | cần |
wanted | /wɔːntɪd/ | (v) | muốn |
ended | /endɪd/ | (v) | kết thúc |
decided | /dɪˈsaɪdɪd/ | (v) | quyết định |
interested | /ˈɪntrɪstɪd/ | (v) | hứng thú |
visited | /ˈvɪzɪtɪd/ | (v) | đến thăm |
waited | /weɪtɪd/ | (v) | đợi |
regretted | /rɪ’gretɪd/ | (v) | hối hận, nuối tiếc |
started | /sta:tɪd/ | (v) | bắt đầu |
-
-
- khi trước đuôi “-ed” là một âm vô thanh: /p/, /k/, /θ/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ => chữ “D” được đọc là /t/
-
laughed | /læft/ | (v) | cười |
reached | /riːtʃt/ | (v) | đạt được/ với |
talked | /tɔːkt/ | (v) | nói |
walked | /wɔːkt/ | (v) | đi bộ |
brushed | /brʌʃt/ | (v) | chải |
stopped | /stɑːpt/ | (v) | dừng lại |
jumped | /dʒʌmpt/ | (v) | nhảy |
missed | /mɪst/ | (v) | nhớ/ bỏ lỡ |
watched | /wɑːtʃt/ | (v) | xem |
-
-
- khi trước đuôi “-ed” là một âm hữu thanh => chữ “D” được đọc là /d/
-
changed | /tʃeɪndʒd/ | (v) | thay đổi |
loved | /lʌvd/ | (v) | yêu |
played | /pleɪd/ | (v) | chơi |
learned | /lɜːrnd/ | (v) | học |
moved | /muːvd/ | (v) | di chuyển |
smelled | /smeld/ | (v) | ngửi |
appeared | /ə’pɪrd/ | (v) | xuất hiện |
cried | /kraɪd/ | (v) | khóc |
listened | /lɪstənd/ | (v) | nghe |
5. Chữ “D” là âm câm trong một số ví dụ sau:
handsome | /’hænsəm/ | (v) | đẹp trai |
handkerchief | /ˈhæŋkərtʃiːf/ | (v) | khăn mùi xoa |
sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ – UK
/ˈsæn.wɪtʃ/ – US |
(v) | bánh sandwich |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | (v) | thứ Tư |
Thật đơn giản phải không? TiengAnhAZ hy vọng với những ví dụ đưa ra đã phần nào giúp cho các bạn ghi nhớ có hệ thống các trường hợp phát âm chữ “D” một cách đơn giản và dễ dàng.
Một gợi ý thêm cho những bạn muốn tập luyện thêm kỹ năng phát âm, hãy thử tìm một từ bất kỳ chứa chữ cái “d” và đối chiếu với các trường hợp này, chăm chỉ luyện tập hàng ngày rồi vào một ngày không xa, bạn sẽ nhận được thành quả xứng đáng.