2.5K
Consonant sound | Phụ âm /s/
Mô tả: /s/ là phụ âm vô thanh (voiceless consonant), âm được phát ra giữa lưỡi và răng (blade-aveolar), âm xát (fricative)
Cách phát âm: đầu tiên, đặt lưỡi ở phía sau mặt răng trên phía trong, sau đó chuyển động lưỡi ra phía trước, hai hàm răng khép lại gần hơn, đẩy không khí ra từ đầu lưỡi. Khi phát âm /s/, luồng hơi trong miệng chà xát hơn các âm xát khác. Thanh âm không rung.
Một số ví dụ phát âm /s/
- soon /suːn/ sớm
- crease /kriːs/ nếp nhăn, nếp gấp
- sister /ˈsɪstə(r)/ chị, em gái
- price /praɪs/ giá cả
- piece /piːs/ mảnh, miếng
- bus /bʌs/ xe bus
- sip /sɪp/ hớp, nhấp
- star /stɑː(r)/ ngôi sao
- sand /sænd/ cát
- Sunday /ˈsʌndeɪ/ chủ nhật
- sailing /ˈseɪlɪŋ/ việc đi thuyền
- sensible /ˈsensɪbļ/ có thể cảm nhận được
- swim /swɪm/ bơi
- yes /jes/ vâng, dạ
- six /sɪks/ số 6
- sleep /sliːp/ ngủ
- say /seɪ/ nói
- exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú
- expensive /ɪkˈspentsɪv/ đắt
- instead /ɪnˈsted/ thay cho
- outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
- spend /spend/ tiêu, tiêu pha
Nhận biết các trường hợp được phát âm là /s/
-
“c” khi đứng trước e, i hoặc y, được phát âm là /s/
- city /ˈsɪti/ thành phố
- bicycle /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái sinh, tái chế
- center /ˈsentə(r)/ trung tâm
- century /ˈsentʃəri/ thế kỷ
- cigar /sɪˈgɑː(r)/ thuốc, xì gà
- circle /ˈsɜːkl/ vòng tròn
- citizen /ˈsɪtɪzən/ công dân
- civilize /ˈsɪvɪlaɪz/ làm văn minh, khai hóa
- cynic /ˈsɪnɪk/ người hay chỉ trích
- cyclist /ˈsaɪkl/ người đi xe đạp
- cypress /ˈsaɪprəs/ cây bách diệp
Một số ngoại lệ:
- soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
- sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi
-
“s” được phát âm là /s/
– Khi “s” đứng đầu một từ
- see /siː/ nhìn thấy
- sad /sæd/ buồn
- sing /sɪŋ/ hát
- song /sɒŋ/ bài hát
- south /saʊθ/ phương nam
- story /ˈstɔːri/ câu truyện
- speaker /ˈspiːkə(r)/ người nói
- sorry /ˈsɒri/ xin lỗi
- sunny /sʌn/ có nắng
Một số ngoại lệ “s” đứng đầu được phát âm là /ʃ/
- sure /ʃɔː(r)/ chắc chắn
- sugar /ˈʃʊgə(r)/ đường ăn
– Khi “s” ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm
- most /məʊst/ hầu hết
- haste /heɪst/ vội vàng, hấp tấp
- describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
- display /dɪˈspleɪ/ trưng bày
- insult /ˈɪnsʌlt/ điểu sỉ nhục
- instinct /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng, linh tính
- translate /trænsˈleɪt/ dịch, phiên dịch
- colossal /kəˈlɒs.əl/ vĩ đại, khổng lồ
- lassitude /ˈlæsɪtjuːd/ sự mỏi mệt, chán nản
Một số ngoại lệ
- cosmic /’kɒzmɪk(l)/ thuộc về vũ trụ
- cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/ có tính quốc tế
- cosmetics /kɒzˈmetɪks/ mỹ phẩm
- dessert /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng
- dissolve /dɪˈzɒlv/ tan ra, hòa tan
- scissors /ˈsɪzəz/ cái kéo
- possess /pəˈzes/ sở hữu
–Khi “s” ở cuối một từ và đi sau f, k, p, t và gh
- roofs /ruːfs/ mái nhà
- stuffs /stʌfs/ vật liệu
- books /bʊks/ sách
- kicks /kiks/ cú đá
- maps /mæps/ bản đồ
- taps /tæps/ vòi nước
- nets /nets/ tấm lưới
- streets /stri:ts/ đường phố
- coughs /kɒfs/ tiếng hô
- laughs /læfs/ cười