One Swallow Doesn’t Make a Summer
/wʌn ˈswɒləʊ ˈdʌzənt meɪk ə ˈsʌmər/
Definition (Định nghĩa)
Used to say that because one good thing has happened, it is not therefore certain that a situation is going to improve.
Một dấu hiệu không nói nên bản chất sự việc hay một trọng trách lớn thì không thể chỉ có một người gánh vác. One swallow doesn’t make a summer thường được dùng để nói về các hiện tượng chỉ xảy ra nhất thời, không phải là bản chất sự vật sự việc. Do vậy cần cân nhắc cẩn thận khi đánh giá hoặc giao phó nhiệm vụ cho ai đó.
Thành ngữ Việt Nam: một cánh én nhỏ chẳng làm nên mùa xuân.
Example (Ví dụ)
Sales in December were up about 10 percent, which of course, is good news. One swallow, however, doesn’t make a summer and it remains to be seen whether they can maintain this growth in the difficult months ahead.
- sales /seɪlz/(n): doanh số
- December /dɪˈsembər/ (n): Tháng 12
- which of course /wɪtʃ əvˈkɔːs/: đương nhiên
- percent /pəˈsent/(n) : phần trăm
- swallow /ˈswɒləʊ/(n): én
- however /haʊˈevər/: tuy nhiên
- remains /rɪˈmeɪnz/(n,v): phần còn lại, còn phải xem
- whether /ˈweðər/: liệu
- maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
- growth /ɡrəʊθ/(n): mức tăng trưởng
- ahead /əˈhed/: đằng trước
Doanh số tháng 12 đã tăng lên 10%, đương nhiên đó là tin vui. Nhưng một cánh én (one swallow) chẳng làm nên mùa xuân (doesn’t make a summer) và nó duy trì ra sao khi họ giữ mức tăng trưởng này trong tháng tới.
Practice (Thực hành)
Mỗi bạn hãy đặt một câu có sử dụng thành ngữ “One swallow doesn’t make a summer” qua comment bên dưới nhé!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
>Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng