165
Việc học từ vựng và cấu trúc câu về đi bộ, đi dạo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ, được chia theo các mức độ và ngữ cảnh khác nhau:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản nói về đi bộ, đi dạo:
- Walk /wɔːk/: Đi bộ
- I like to walk in the park every morning. (Tôi thích đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng.)
- Stroll /strəʊl/: Đi dạo (thư thái hơn)
- Let’s stroll along the beach after dinner. (Chúng ta hãy đi dạo dọc bờ biển sau bữa tối nhé.)
- Hike /haɪk/: Đi bộ đường dài
- We’re planning to hike up the mountain this weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi bộ lên núi vào cuối tuần này.)
- Pace /peɪs/: Đi đi lại lại (thường vì lo lắng hoặc sốt ruột)
- He paced back and forth in the room. (Anh ấy đi đi lại lại trong phòng.)
- Wander /ˈwɒndər/: Đi lang thang
- I love to wander around the city and get lost. (Tôi thích lang thang quanh thành phố và lạc đường.)
- Ramble /ˈræmbəl/: Đi bộ ngẫu nhiên, không có mục đích rõ ràng
- Let’s go for a ramble in the woods. (Chúng ta hãy đi dạo trong rừng nhé.)
- Trek /trɛk/: Đi bộ đường dài, thường ở những nơi hoang dã
- They went on a trek through the Himalayas. (Họ đã đi bộ đường dài qua dãy Himalaya.)
Cụm từ tiếng Anh thông dụng nói về đi bộ, đi dạo:
- Go for a walk /ɡoʊ fər ə wɔːk/: Đi dạo
- Ví dụ: Let’s go for a walk in the park after work. (Chúng ta đi dạo trong công viên sau khi tan làm nhé.)
- Take a stroll /teɪk ə strəʊl/: Đi dạo một vòng
- Ví dụ: We often take a stroll along the beach at sunset. (Chúng tôi thường đi dạo dọc bờ biển lúc hoàng hôn.)
- Go hiking /ɡoʊ haɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài
- Ví dụ: I’m going hiking in the mountains this weekend. (Tôi sẽ đi bộ đường dài ở núi vào cuối tuần này.)
- At a brisk pace /æt ə brɪsk peɪs/: Với tốc độ nhanh
- Ví dụ: We walked at a brisk pace to get to the meeting on time. (Chúng tôi đi bộ với tốc độ nhanh để đến cuộc họp đúng giờ.)
- At a leisurely pace /æt ə ˈleʒərli peɪs/: Với tốc độ chậm rãi, thư thái
- Ví dụ: Let’s take a leisurely walk through the garden. (Chúng ta hãy đi dạo chậm rãi trong khu vườn.)
- Take a leisurely walk /teɪk ə ˈleʒərli wɔːk/: Đi bộ một cách thư thái
- Ví dụ: After a long day, I like to take a leisurely walk in the neighborhood. (Sau một ngày dài, tôi thích đi dạo thư thái quanh khu phố.)
- Walk at a steady pace /wɔːk æt ə ˈstedi peɪs/: Đi bộ với tốc độ đều
- Ví dụ: Try to walk at a steady pace to improve your cardiovascular health. (Hãy cố gắng đi bộ với tốc độ đều để cải thiện sức khỏe tim mạch.)
- Walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/: Dắt chó đi dạo
- Ví dụ: I walk my dog twice a day. (Tôi dắt chó đi dạo hai lần một ngày.)
Một số cụm từ mở rộng:
- Power walk: Đi bộ nhanh để tập thể dục
- Go for a jog: Chạy bộ nhẹ
- Take a hike: Đi bộ đường dài (có thể dùng thay thế cho “go hiking”)
- Wander around: Đi lang thang
- Stroll through: Đi dạo qua
- Explore: Khám phá
Ví dụ về một cuộc hội thoại:
- A: It’s such a beautiful day! What do you want to do?
- B: How about we go for a walk in the park?
- A: That sounds great! Let’s take a leisurely stroll and enjoy the scenery.
Ví dụ câu hỏi và trả lời:
- A: What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
- B: I like to go for a walk in the park. (Tôi thích đi dạo trong công viên.)
- A: Shall we go for a hike this weekend? (Chúng ta đi bộ đường dài vào cuối tuần này nhé?)
- B: That sounds great! Let’s take a leisurely walk through the forest. (Nghe hay đấy! Chúng ta hãy đi dạo chậm rãi trong rừng nhé.)