125
Việc biết cách miêu tả hương vị bằng tiếng Anh cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn:
- Giao tiếp về ẩm thực: Khi đi nhà hàng, bạn có thể mô tả món ăn mình thích hoặc không thích một cách rõ ràng.
- Đọc và viết về nấu ăn: Hiểu được các từ vựng về hương vị giúp bạn đọc hiểu các công thức nấu ăn và chia sẻ kinh nghiệm nấu nướng của mình với người khác.
- Du lịch: Khi đi du lịch, bạn có thể hỏi về các món ăn địa phương và mô tả trải nghiệm ẩm thực của mình.
- Học tiếng Anh: Mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Tại sao nó lại quan trọng?
- Làm cho giao tiếp trở nên sinh động hơn: Thay vì chỉ nói “món này ngon”, bạn có thể miêu tả cụ thể hơn như “món này có vị ngọt thanh, thơm mùi quế”.
- Hiểu rõ hơn về ẩm thực: Khi bạn biết cách miêu tả hương vị, bạn sẽ đánh giá được chất lượng của món ăn một cách khách quan hơn.
- Tạo ấn tượng tốt: Khi bạn có thể giao tiếp về ẩm thực một cách trôi chảy, bạn sẽ để lại ấn tượng tốt với người đối thoại.
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về hương vị:
- Sweet /swiːt/: Ngọt (Ví dụ: This candy is very sweet. – Cái kẹo này ngọt lắm.)
- Salty /ˈsɔːlti/: Mặn (Ví dụ: Seawater is salty. – Nước biển mặn.)
- Sour /saʊər/: Chua (Ví dụ: Lemons are sour. – Chanh có vị chua.)
- Bitter /ˈbɪtər/: Đắng (Ví dụ: Coffee can be bitter. – Cà phê có thể đắng.)
- Spicy /ˈspaɪsi/: Cay (Ví dụ: Thai food is often very spicy. – Món ăn Thái Lan thường rất cay.)
- Savory /ˈseɪvəri/: Mặn đậm đà, thường dùng để chỉ các món ăn mặn (Ví dụ: I prefer savory dishes to sweet ones. – Tôi thích các món mặn hơn món ngọt.)
- Tangy /ˈtæŋi/: Chua thanh, chua nhẹ, thường dùng để miêu tả vị của trái cây họ cam quýt. (Ví dụ: This orange juice is very tangy. – Nước cam này chua thanh.)
- Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: Thơm thơm, có mùi hương dễ chịu. (Ví dụ: Coffee has a strong aromatic smell. – Cà phê có mùi thơm nồng.)
- Fresh /freʃ/: Tươi (Ví dụ: The salad tastes very fresh. – Salad có vị rất tươi.)
- Zesty /ˈzesti/: Chua cay, tươi mát (Ví dụ: I love the zesty flavor of this lemonade. – Tôi thích vị chua cay, tươi mát của nước chanh này.)
- Tart /tɑːrt/: Chua, thường dùng để chỉ trái cây chua (Ví dụ: Cranberries are very tart. – Nam việt quất rất chua.)
- Flavorful /ˈfleɪvərfl/: Đầy hương vị, đậm đà, có nhiều vị khác nhau.
- Tasty /ˈteɪsti/: Ngon miệng, hấp dẫn vị giác.
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Thơm ngon, tuyệt vời, khiến người ta thích thú.
- Mouthwatering /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/: Thèm thuồng, khiến người ta muốn ăn ngay.
- Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, không có vị gì đặc biệt.
- Creamy /ˈkriːmi/: Béo ngậy, mịn màng.
- Fruity /ˈfruːti/: Có vị trái cây, thơm mùi trái cây.
- Nutty /ˈnʌti/: Có vị hạt, thơm mùi hạt.
- Earthy /ˈɜːrθi/: Có vị đất, thường dùng để miêu tả hương vị của nấm, rau củ.
- Smoky /ˈsməʊki/: Có vị khói, thường dùng để miêu tả hương vị của các món nướng.
- Garlicky /ˈɡɑːrlɪki/: Có vị tỏi, thơm mùi tỏi.
Ví dụ cách sử dụng:
- This chocolate cake is so delicious and rich. (Cái bánh chocolate này rất ngon và béo ngậy.)
- The coffee has a strong aromatic flavor. (Cà phê này có mùi thơm rất nồng.)
- The salad is very fresh and tangy. (Salad rất tươi và chua thanh.)
- I love the spicy taste of this Thai curry. (Tôi thích vị cay của món cà ri Thái này.)
- “This coffee is very aromatic.” (Cà phê này rất thơm.)
- “The chocolate cake is so rich and decadent.” (Bánh chocolate này rất đậm đà và béo ngậy.)
- “I love the tangy flavor of this grapefruit.” (Tôi thích vị chua thanh của quả bưởi này.)
- “The curry is a bit too spicy for me.” (Món cà ri này cay quá đối với tôi.)
Các từ miêu tả kết hợp hương vị trong tiếng Anh
- Sweet and sour /swiːt ænd saʊər/: Chua ngọt
- Bittersweet /ˈbɪtəˌswiːt/: Vừa đắng vừa ngọt
- Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, không có vị
- Bitter-sweet: Vừa đắng vừa ngọt
- Savory and spicy: Mặn đậm đà và cay
- Creamy and nutty: Béo ngậy và có vị hạt
Các câu hỏi về hương vị bằng tiếng Anh
- What does it taste like? /wɒt dʌz ɪt teɪst laɪk/: Món này có vị như thế nào?
- Is it sweet, sour, salty, or bitter? /ɪz ɪt swiːt, saʊər, ˈsɔːlti, ɔːr ˈbɪtər/: Món này ngọt, chua, mặn hay đắng?
- Is it spicy? /ɪz ɪt ˈspaɪsi/: Món này có cay không?
- Is it savory or bland? /ɪz ɪt ˈseɪvəri ɔːr blænd/: Món này đậm đà hay nhạt nhẽo?
- Can you describe the flavor? /kæn juː dɪˈskraɪb ðə ˈfleɪvər/: Bạn có thể mô tả hương vị được không?
Các câu trả lời về hương vị bằng tiếng Anh
- It’s very sweet and has a hint of vanilla. /ɪts ˈveri swiːt ænd hæz ə hɪnt ɒv vəˈnɪlə/: Nó rất ngọt và có một chút vị vani.
- It’s quite spicy, with a kick of chili. /ɪts kwaɪt ˈspaɪsi, wɪð ə kɪk ɒv ˈtʃɪli/: Nó khá cay, với vị cay nồng của ớt.
- It’s a bit tangy, like a citrus fruit. /ɪts ə bɪt ˈtæŋi, laɪk ə ˈsɪtrəs fruːt/: Nó hơi chua thanh, giống như trái cây họ cam quýt.
- It’s savory and has a rich, umami flavor. /ɪts ˈseɪvəri ænd hæz ə rɪtʃ, uːˈmɑːmi ˈfleɪvər/: Nó đậm đà và có vị umami rất đặc trưng.
- It’s a bit bland, I think it needs more salt. /ɪts ə bɪt blænd, aɪ θɪŋk ɪt niːdz mɔːr sɔːlt/: Nó hơi nhạt, tôi nghĩ nó cần thêm muối.