197
Việc học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc sống ở một đất nước nói tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng và câu mẫu giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống này, cùng với phiên âm để bạn dễ dàng phát âm:
I. Từ vựng cơ bản
Hướng
-
- Direction /dəˈrekʃn/: Hướng
- Route /ruːt/: Tuyến đường
Vị trí
-
- Left /lɛft/: Trái
- Right /raɪt/: Phải
- Straight /streɪt/: Thẳng
- Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa
- Next to /nɛkst tuː/: Bên cạnh
- Opposite: /ˈɒpəzɪt/: Đối diện
Địa điểm
-
- Corner /ˈkɔːrnər/: Góc
- Block /blɒk/: Khu nhà
- Intersection /ˌɪntərˈsekʃn/: Ngã tư
Hành động
-
- Turn /tɜːrn/: Rẽ
- Cross /krɔːs/: Băng qua
- Go past /ɡoʊ pɑːst/: Đi qua
Khác
-
- Map /mæp/: Bản đồ
- Landmark /ˈlændmɑːrk/: Điểm mốc, địa danh nổi bật (ví dụ: tòa nhà cao nhất, công viên,…)
- Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: Vòng xuyến
- Underpass /ˈʌndəpɑːs/: Hầm chui
- Overpass /ˈoʊvəpɑːs/: Cầu vượt
- Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
- Intersection: Ngã tư
- Crossroad: Ngã ba
- Side street: Đường nhánh
II. Câu hỏi và chỉ đường
Hỏi đường:
-
- Excuse me, could you tell me how to get to… ? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…?)
- Excuse me, which way is… ? (Xin lỗi, đường đến… ở hướng nào?)
- Is this the right way to… ? (Đây có phải là đường đến…?)
- How far is it from here to… ? (Từ đây đến… bao xa?)
- How far is it? (Cách đó bao xa?)
- Is it far? (Có xa không?)
- How long will it take? (Mất bao lâu?)
- Is there a shortcut? (Có đường tắt nào không?)
- Can I take a bus? (Tôi có thể đi xe buýt được không?)
Chỉ đường:
-
- Go straight ahead: (Đi thẳng)
- Turn left/right at the corner: (Rẽ trái/phải ở góc đường)
- Take the first/second/third left/right: (Rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên/thứ hai/thứ ba)
- It’s on your left/right: (Nó ở bên trái/phải của bạn)
- You can’t miss it: (Bạn sẽ không thể bỏ lỡ nó)
III. Ví dụ hội thoại
- A: Excuse me, could you tell me how to get to the library?
- B: Sure, go straight ahead for two blocks, then turn left at the corner. The library is on your right.
IV. Ví dụ tình huống
Hỏi đường đến một nhà hàng
- Người A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà hàng Ý gần đây nhất không?
- Excuse me, can you tell me how to get to the nearest Italian restaurant? /ɪkˈskjuːz miː, kæn juː tɛl miː haʊ tuː ɡɛt tuː ðə nɪərəst ɪˈtæljən ˈrɛstrɒnt?/
- Người B: Chắc chắn rồi. Bạn đi thẳng đến ngã tư tiếp theo, rồi rẽ trái. Nhà hàng sẽ ở bên tay phải của bạn.
- Sure, go straight to the next intersection, then turn left. The restaurant will be on your right. /ʃʊr, ɡoʊ streɪt tuː ðə nɛkst ɪntərˈsɛkʃən, ðɛn tɜːrn lɛft. ðə ˈrɛstrɒnt wɪl biː ɒn jɔːr raɪt./
Hỏi đường đến một địa điểm du lịch
- Người A: Xin chào, làm thế nào để tôi đến được bảo tàng lịch sử?
- Hello, how can I get to the history museum? /həˈloʊ, haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ˈhɪstəri mjuːˈziəm?/
- Người B: Bạn đi theo con đường này khoảng 2 dặm, rồi rẽ phải vào đường Oak. Bảo tàng sẽ ở cuối con đường đó.
- You should follow this road for about 2 miles, then turn right onto Oak Street. The museum will be at the end of the street. /juː ʃʊd ˈfɒloʊ ðɪs roʊd fər əˈbaʊt tuː maɪlz, ðɛn tɜːrn raɪt ˈɒntuː oʊk striːt. ðə mjuːˈziəm wɪl biː æt ðə ɛnd əv ðə striːt./
Hỏi đường khi bị lạc
- Người A: Tôi bị lạc rồi. Làm thế nào để tôi quay trở lại trung tâm thành phố?
- I’m lost. How can I get back to the city center? /aɪm lɒst. haʊ kæn aɪ ɡɛt bæk tuː ðə ˈsɪti ˈsɛntər?/
- Người B: Đừng lo lắng. Bạn hãy quay đầu xe lại và đi thẳng. Khi đến ngã tư tiếp theo, hãy rẽ trái. Trung tâm thành phố sẽ ở cách đó khoảng 10 phút đi bộ.
- Don’t worry. Just make a U-turn and go straight. At the next intersection, turn left. The city center will be about a 10-minute walk from there. /doʊnt ˈwʌriː. ʤʌst meɪk ə juː tɜːrn ænd ɡoʊ streɪt. æt ðə nɛkst ɪntərˈsɛkʃən, tɜːrn lɛft. ðə ˈsɪti ˈsɛntər wɪl biː əˈbaʊt ə tɛn ˈmɪnət wɔːk frɒm ðɛər./
Hỏi đường đến một địa điểm cụ thể trên bản đồ
- Người A: Xin lỗi, tôi đang tìm thư viện. Nó ở đâu trên bản đồ này?
- Excuse me, I’m looking for the library. Where is it on this map? /ɪkˈskjuːz miː, aɪm ˈlʊkɪŋ fɔːr ðə ˈlaɪbrəri. wɛər ɪz ɪt ɒn ðɪs mæp?/
- Người B: Thư viện ở phía bắc của công viên. Bạn đi theo con đường này đến ngã tư, rồi rẽ trái. Thư viện sẽ ở bên tay phải của bạn.
- The library is north of the park. Follow this road to the intersection, then turn left. The library will be on your right. /ðə ˈlaɪbrəri ɪz nɔːrθ əv ðə pɑːrk. ˈfɒloʊ ðɪs roʊd tuː ðɪ ɪntərˈsɛkʃən, ðɛn tɜːrn lɛft. ðə ˈlaɪbrəri wɪl biː ɒn jɔːr raɪt./
Hỏi đường đến ga tàu:
-
Tình huống 1:
- Người A: Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được ga tàu trung tâm?
- Excuse me, how can I get to the central train station? /ɪkˈskjuːz miː, haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ˈsɛntrəl treɪn ˈsteɪʃən?/
- Người B: Bạn đi thẳng đến ngã tư tiếp theo, rồi rẽ phải. Ga tàu sẽ ở cuối con đường đó.
- Go straight to the next intersection, then turn right. The train station will be at the end of the street. /ɡoʊ streɪt tuː ðə nɛkst ɪntərˈsɛkʃən, ðɛn tɜːrn raɪt. ðə treɪn ˈsteɪʃən wɪl biː æt ðə ɛnd əv ðə striːt./
- Người A: Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được ga tàu trung tâm?
-
Tình huống 2:
- Người A: Xin lỗi, ga tàu gần nhất ở đâu?
- Excuse me, where is the nearest train station? /ɪkˈskjuːz miː, wɛər ɪz ðə nɪərəst treɪn ˈsteɪʃən?/
- Người B: Ga tàu gần nhất cách đây khoảng 10 phút đi bộ. Bạn đi thẳng và rẽ trái ở ngã tư tiếp theo. Ga tàu sẽ ở bên tay trái của bạn.
- The nearest train station is about a 10-minute walk from here. Go straight and turn left at the next intersection. The train station will be on your left. /ðə nɪərəst treɪn ˈsteɪʃən ɪz əˈbaʊt ə tɛn ˈmɪnət wɔːk frɒm hɪər. ɡoʊ streɪt ænd tɜːrn lɛft æt ðə nɛkst ɪntərˈsɛkʃən. ðə treɪn ˈsteɪʃən wɪl biː ɒn jɔːr lɛft./
- Người A: Xin lỗi, ga tàu gần nhất ở đâu?
Hỏi đường đến bệnh viện:
-
Tình huống 1:
- Người A: Xin lỗi, bệnh viện thành phố ở đâu?
- Excuse me, where is the city hospital? /ɪkˈskjuːz miː, wɛər ɪz ðə ˈsɪti ˈhɒspɪtl?/
- Người B: Bạn đi theo con đường này cho đến khi thấy một hiệu thuốc. Rẽ phải vào đường đó và đi thẳng.Bệnh viện sẽ ở bên tay trái của bạn.
- Follow this road until you see a pharmacy. Turn right onto that street and go straight. The hospital will be on your left. /ˈfɒloʊ ðɪs roʊd ənˈtɪl juː siː ə ˈfɑːrməsi. tɜːrn raɪt ˈɒntuː ðæt striːt ænd ɡoʊ streɪt. ðə ˈhɒspɪtl wɪl biː ɒn jɔːr lɛft./
- Người A: Xin lỗi, bệnh viện thành phố ở đâu?
-
Tình huống 2:
- Người A: Bệnh viện nhi gần nhất ở đâu?
- Where is the nearest children’s hospital? /wɛər ɪz ðə nɪərəst ˈtʃɪldrənz ˈhɒspɪtl?/
- Người B: Bạn có thể bắt xe buýt số 10. Xuống xe ở trạm dừng thứ ba. Bệnh viện sẽ đối diện với trạm dừng xe buýt.
- You can take bus number 10. Get off at the third stop. The hospital will be across from the bus stop. /juː kæn teɪk bʌs ˈnʌmbər tɛn. ɡɛt ɒf æt ðə θɜːrd stɒp. ðə ˈhɒspɪtl wɪl biː əˈkrɒs frɒm ðə bʌs stɒp./
- Người A: Bệnh viện nhi gần nhất ở đâu?
Hỏi đường đến một cửa hàng:
-
Tình huống 1:
- Người A: Xin lỗi, cửa hàng sách gần nhất ở đâu?
- Excuse me, where is the nearest bookstore? /ɪkˈskjuːz miː, wɛər ɪz ðə nɪərəst ˈbʊk stɔːr?/
- Người B: Bạn đi thẳng và rẽ trái vào con đường thứ hai. Cửa hàng sách sẽ ở bên tay phải của bạn, bên cạnh quán cà phê.
- Go straight and turn left at the second street. The bookstore will be on your right, next to the coffee shop. /ɡoʊ streɪt ænd tɜːrn lɛft æt ðə ˈsɛkənd striːt. ðə ˈbʊk stɔːr wɪl biː ɒn jɔːr raɪt, nɛkst tuː ðə ˈkɒfi ʃɒp./
- Người A: Xin lỗi, cửa hàng sách gần nhất ở đâu?
-
Tình huống 2:
- Người A: Làm thế nào để tôi tìm được cửa hàng quần áo?
- How can I find a clothing store? /haʊ kæn aɪ faɪnd ə ˈkləʊðɪŋ stɔːr?/
- Người B: Có một trung tâm thương mại lớn ở cuối đường này. Bạn sẽ tìm thấy nhiều cửa hàng quần áo ở đó.
- There’s a big shopping mall at the end of this street. You’ll find many clothing stores there. /ðɛəz ə bɪɡ ˈʃɒpɪŋ mɔːl æt ðə ɛnd əv ðɪs striːt. juːl faɪnd ˈmɛni ˈkləʊðɪŋ stɔːrz ðɛər./
- Người A: Làm thế nào để tôi tìm được cửa hàng quần áo?