Haste Makes Waste
/heɪst meɪks weɪst/
Definition (Định nghĩa)
Used to say that doing something too quickly causes mistakes that result in time, effort, materials, etc., being wasted.
Thành ngữ này được sử dụng để nói rằng làm gì quá vội vàng sẽ khó đạt kết quả, làm lãng phí thời gian, công sức, nguyên liệu… Ví dụ bạn hối thúc người sửa xe: “Sửa nhanh lên!” vì giờ đi làm của bạn quá trễ rồi. Nếu người thợ sửa ẩu sẽ khiến xe của bạn bị hỏng không bao lâu sau và rốt cuộc bạn vẫn đi làm muộn. “Đừng hối thúc – Haste makes waste”.
Thành ngữ Việt Nam: dục tốc bất đạt.
Example (Ví dụ)
- Fred: Hurry up and get my car fixed!
Nhanh lên mà sửa xe cho tôi!
- Alan: Don’t rush me. Haste makes waste.
Anh đừng có hối. Haste makes waste.
Practice (Thực hành)
Mary và Jack đang chuẩn bị đến dự bữa tiệc sinh nhật tối nay của bạn cùng lớp. Sau khi tan học, Jack đến đón Mary và đợi cô ấy đã 10 phút rồi. Anh ta rất nóng ruột và bắt đầu thúc giục:
Jack: Hurry up and change your clothes. We will take part in his birthday party tonight.
Mary: I must be beautiful. I am making up. So don’t rush me, haste makes waste.
Jack: Ok, as soon as possible, please!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng