1.5K
GIMME = give me (đưa cho tôi…)
Nói nhanh give me, bạn sẽ nghe ra thành gimme.
Ví dụ:
- Gimme your money. (Đưa tiền của cô/bạn cho tôi)
- Don’t gimme that book. (Đừng đưa cho tôi quyển sách đó)
- Can you gimme a hand? (Anh có thể giúp tôi một tay không?)
GOTTA = (have) got a (có…)
Nói nhanh got a, bạn sẽ nghe ra thành gotta.
Ví dụ:
- I’ve gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu súng)
- He hasn’t gotta penny. (Anh ta chẳng có lấy một đồng xu)
- Have you gotta house? (Anh/bạn có nhà không?)
GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó)
Ví dụ:
- I’ve gotta go now. Catch up later! (Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp sau nhé!)
- You haven’t gotta do this job. (Bạn không phải làm công việc này)
- Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?)
KINDA = kind of (đại loại là…, khá là, tương đối)
Ví dụ:
- She’s kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương)
- Is he kinda mad at her? (Anh ấy khá phát điên với tôi phải không?)
DOIN = doing
Ví dụ:
- I am doin that (Tôi đang làm nó đây)
- He’s doin this well (Anh ấy đang làm rất tốt việc này)
Dunno = I don’t know
Ví dụ: I dunno what that is. (Tôi không biết nó là gì.)