DON’T COUNT YOUR CHICKENS BEFORE THE EGGS HAVE HATCHED
/dəʊnt kaʊnt jɔːr ˈtʃɪkɪnz bɪˈfɔːr ðiː eɡs hæv hætʃt/
Definition (Định nghĩa)
Don’t make plans for something that might not happen
/dəʊnt meɪk plæns fɔːr ˈsʌmθɪŋ ðæt maɪt nɒt ˈhæpən/
“Đừng đếm những con gà trước khi trứng nở” dịch theo nghĩa đen thôi cũng đã đủ hiểu rồi nhỉ. Khái quát lên là: đừng lên kế hoạch cho những điều mà có khả năng sẽ không xảy ra.
Tạm dịch: đếm cua trong lỗ.
Example (Ví dụ)
When I tell him about the money I would have, after my marriage at the end of this year, he said “Don’t count your chickens before the eggs have hatched- I think your rich future wife is unfaithful”
- marriage /ˈmærɪdʒ/ (n): đám cưới
- count /kaʊnt/ (v): đếm
- hatch /hætʃ/(v): nở
- unfaithful /ʌnˈfeɪθfəl/ (adj): không chung thủy
Khi tôi nói với cậu ta về số tiền tôi sẽ có sau đám cưới cuối năm nay, cậu ấy nói: “Đừng đếm cua trong lỗ. Tôi nghĩ người vợ tương lai giàu có của cậu không chung thủy”.
Practice (Thực hành)
Bạn hãy thực hành đoạn hội thoại sau (bằng tiếng Anh) với một người bạn:
– Nếu cậu không làm việc chăm chỉ tôi sẽ đuổi việc cậu khi tôi lên trưởng phòng đấy.
– Thôi nào. Don’t count your chickens before the eggs have hatched. Khi nào anh thăng tiến tôi sẽ ăn mừng!
> Tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng