Shake A Leg
/ʃeɪk ə leɡ/
Definition (Định nghĩa)
Use to tell somebody that act more quickly.
Tạm dịch là: khẩn trương lên. Thành ngữ “Shake A Leg” bắt nguồn từ hải quân cũ ở Hoa Kỳ những năm 1700-1800. Thời gian đó, mỗi khi tàu chiến cập cảng, quy định cho phép những người vợ lên tàu thăm chồng. Họ chỉ được gặp chồng trong khoảng thời gian quy định. Hết giờ, ban quản lý tàu sẽ phát thông báo qua loa. Lúc đó những người phụ nữ vội vàng bước xuống để về bờ, sẽ để lộ đôi chân – Show The Leg.
Hình ảnh này được lặp đi lặp lại nhiều lần, hối hả, vội vã đến nỗi người ta lại cảm thấy bị thúc giục khi nghĩ về nó. Càng ngày câu nói càng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Về sau nó bị biến thể thành Shake A Leg. Thành ngữ Shake A Leg được sử dụng khi người nói muốn hối thúc, muốn giục người khác nhanh lên, khẩn trương lên.
Example (Ví dụ)
She told me to shake a leg, so I hurried the best I could.
Cô ấy kêu tôi khẩn trương lên, vì vậy tôi đã vội vã hết sức có thể.
Practice (Thực hành)
R.J là một cậu bé bình thường, cậu cũng gặp phải những rắc rối mà các cậu bé khác mắc phải – thậm chí nhiều hơn! Hôm qua chú Raymond đến nhà cậu chơi và chú có nhiệm vụ đưa R.J đến trường đúng giờ, trong thời gian ba mẹ cậu đi công tác. Thật xui xẻo vì tối qua 2 chú cháu thức khuya xem phim và lại dậy muộn! Chú Raymond hối thúc:
- Raymond: If your dad knew that you went to bed late, he would have been angry!
- R.J: That’s your fault. It’s you turned on the TV!
- Raymond: Stop arguing and shake a leg. You’re going to be late for school!
- R.J: I got it!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng