Out of The Frying Pan Into The Fire
/ɑʊt ʌv ðə frɑɪ·ɪŋ pæn ˈɪn·tu ðə fɑɪər/
Definition (Định nghĩa)
To go from a bad to a worse situation.
Out of the frying pan into the fire ý nói đang ở tình huống xấu, sau đó rơi vào tình huống xấu hơn, thường là do cố gắng thoát khỏi hoàn cảnh. Thành ngữ này có nguồn gốc từ câu truyện ngụ ngôn của Aesop ở thế kỉ 15. Chuyện kể về những con cá bị rán nằm trong chảo dầu, một con nói: “Chúng ta hãy ra khỏi đây, các anh em của ta, hãy tự cứu mạng mình!”. Sau đó tất cả nhảy ra khỏi chảo. Không cần đoán chắc ai cũng biết cái kết: lũ cá vẫn tiêu đời bởi bị rơi vào than đang cháy!
Thành ngữ Việt Nam: tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.
Example (Ví dụ)
In a bid to gain independence, she agreed to get married early, not knowing she was jumping out of the frying pan into the fire.
Trong nỗ lực để giành lại sự độc lập, cô đã đồng ý kết hôn sớm. Cô không biết rằng làm vậy chẳng khác nào tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa (out of the frying pan into the fire).
Practice (Thực hành)
Quản lý và trưởng phòng đang bàn bạc về tình hình kinh doanh vừa qua của nhà hàng. Doanh thu sụt giảm, kết quả có vẻ không được khả quan nên trưởng phòng muốn thay đổi vài yếu tố.
Trevor: Our sales have declined 5% in the past year we need to do something about it.
Cam: Let’s change the recipe.
Trevor: That’s dangerous. If people don’t like the new recipe, we could be jumping out of the frying pan into the fire.
Thành ngữ liên quan: It never rains but it pours
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng