Hit The Books
/hɪt ðə bʊks/
Definition (Định nghĩa)
To study very hard
Tạm dịch là: cắm đầu vào học. Đây là thành ngữ mà giới trẻ nói tiếng Anh sử dụng rất nhiều cho những trường hợp liên quan đến học tập chăm chỉ, vất vả (trước những bài kiểm tra, kỳ thi…). Thay vì nói một cách buồn tẻ “I have to study” thì họ sử dụng “hit the book”.
Example (Ví dụ)
Danny was in danger of failing the exam. So before his last math test, he left the show early to go home and hit the books. I hope he passes the exam by the end of this month.
Danny có nguy cơ bị trượt, do vậy trước bài kiểm tra toán cuối cùng, anh ấy rời buổi biểu diễn sớm hơn thường lệ và về nhà chăm chỉ học hành (cắm đầu vào học). Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi vào cuối tháng này.
Practice (Thực hành)
Bạn hãy điền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống:
- If I don’t _______ this week, I won’t pass the test.
- I got an exam tomorrow, so I got to _______ tonight.
- My class have a test this week; I must _______ now.
- I gotta go home and _______ .
- I really need _______ .
- Finish your dinner quickly _______ .
- When a student’s grades bottom it time to _______ .
- Do you have to _______ tonight?
- I’ll have to _______ to prepare for the finals.
- I’ve really got to _______ .
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng