Bổ ngữ (B): Bổ ngữ có thể là tính từ (như beautiful trong ví dụ trên), danh từ (ví dụ: He is a doctor), hoặc cụm từ khác, nhằm hoàn thiện ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
1. Bổ ngữ có dạng là danh từ hoặc cụm danh từ
Bổ ngữ trong trường hợp này thường theo sau các động từ liên kết (linking verbs) như is, are, was, were, become, seem, appear, hoặc các động từ chỉ sự tri giác (verbs of perception) như see, hear, feel (khi diễn tả đối tượng được tri giác là gì).
Ví dụ:
- Happiness is a warm puppy.
- The new CEO became a source of inspiration for the entire company.
- That building looks like an abandoned warehouse.
- We consider him a valuable asset to our team.
- They appointed her the new marketing director.
2. Bổ ngữ có dạng là một tính từ
Bổ ngữ tính từ cũng thường theo sau các động từ liên kết để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- The weather today feels pleasant.
- His explanation sounded reasonable.
- The children grew tired after playing all day.
- The soup tastes delicious.
- She seems confident about her presentation.
3. Bổ ngữ có dạng là một danh động từ (V-ing)
Danh động từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ sau một số động từ hoặc giới từ, diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động.
Ví dụ:
- His favorite hobby is collecting stamps.
- The main problem is finding a suitable solution.
- They spent the whole afternoon discussing the project.
- She avoids speaking in public whenever possible.
- The cat enjoys sleeping in sunny spots.
4. Bổ ngữ có dạng là to + V (động từ nguyên thể)
Động từ nguyên thể có to có thể là bổ ngữ sau một số động từ, thường diễn tả mục đích, ý định hoặc kết quả.
Ví dụ:
- Her goal is to travel the world.
- They are planning to build a new stadium.
- The company decided to invest in renewable energy.
- His advice was to take a break.
- We hope to finish the project on time.
3.5. Bổ ngữ có dạng là một đại từ
Đại từ có thể là bổ ngữ sau động từ, đặc biệt là các đại từ tân ngữ hoặc đại từ phản thân, nhấn mạnh hoặc thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- He blamed himself for the mistake.
- The teacher asked us several questions.
- They gave her a promotion.
- Can you see them over there?
- She trusts no one but her closest friends.
3.6. Bổ ngữ có dạng là một mệnh đề (S + V)
Một mệnh đề có thể đóng vai trò là bổ ngữ sau một số động từ hoặc tính từ, thường được giới thiệu bởi các từ nối như that, whether, if, when, where, why, how.
Ví dụ:
- I understand that you are busy.
- She wonders if he will call her.
- They discussed where they should go for vacation.
- He is certain that he saw a ghost.
- It is obvious that she is very talented.
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định và gạch chân bổ ngữ, sau đó cho biết dạng của bổ ngữ trong các câu sau:
- The cake tastes incredibly sweet.
- His dream is to become a famous musician.
- They elected her the class representative.
- Do you remember seeing that movie last year?
- She bought herself a new laptop.
- I am not sure why he is so upset.
- The children were playing in the garden.
- He seems a bit nervous before the interview.
- My favorite activity is reading novels.
- The company promised to offer better benefits.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống một bổ ngữ phù hợp theo gợi ý (trong ngoặc đơn là dạng bổ ngữ):
- The weather outside looks __________. (tính từ)
- Their plan is __________. (to + V)
- We consider her __________. (danh từ/cụm danh từ)
- He enjoys __________. (danh động từ)
- Did you tell _________ the news? (đại từ)
- She is worried __________. (mệnh đề)
- The audience became __________. (tính từ)
- My biggest fear is __________. (danh động từ)
- They appointed him __________. (danh từ/cụm danh từ)
- I don’t understand __________. (mệnh đề)
Bài tập 3: Viết lại các câu sau, thay thế phần gạch chân bằng một bổ ngữ khác có cùng dạng:
- His hobby is playing video games.
- The movie was very interesting.
- They chose him the team leader.
- She wants to travel abroad.
- He trusts himself completely.
- I am happy that the exam is over.
Bài tập 4: Phân tích cấu trúc câu và xác định vai trò của các cụm từ/mệnh đề được gạch chân (bổ ngữ hay thành phần khác):
- She sings beautifully.
- They live in a small village.
- He gave her a flower.
- The reason for his absence is that he is sick.
- We found the book very informative.
Đáp án gợi ý (xin hãy tự làm trước khi xem đáp án):
Bài tập 1:
- sweet (tính từ)
- to become a famous musician (to + V)
- the class representative (danh từ/cụm danh từ)
- seeing that movie last year (danh động từ)
- herself (đại từ phản thân)
- why he is so upset (mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, nhưng trong cấu trúc này là bổ ngữ cho “sure”)
- in the garden (cụm giới từ – trạng ngữ chỉ nơi chốn, không phải bổ ngữ)
- a bit nervous (cụm tính từ)
- reading novels (danh động từ)
- to offer better benefits (to + V)
Bài tập 2:
(Đây chỉ là gợi ý, bạn có thể có nhiều đáp án đúng khác)
- The weather outside looks cloudy.
- Their plan is to start a new business.
- We consider her an excellent candidate.
- He enjoys gardening in his free time.
- Did you tell them the news?
- She is worried that she might fail the exam.
- The audience became silent.
- My biggest fear is flying in a small plane.
- They appointed him chief executive officer.
- I don’t understand what you are talking about.
Bài tập 3:
(Đây chỉ là gợi ý, bạn có thể có nhiều đáp án đúng khác)
- His hobby is collecting stamps.
- The movie was quite long.
- They chose him the captain of the team.
- She wants to learn a new language.
- He trusts no one.
- I am happy that we finished on time.
Bài tập 4:
- beautifully (trạng từ – bổ nghĩa cho động từ “sings”)
- in a small village (cụm giới từ – trạng ngữ chỉ nơi chốn)
- her a flower (“her” là tân ngữ gián tiếp, “a flower” là tân ngữ trực tiếp – không chỉ là bổ ngữ đơn thuần)
- that he is sick (mệnh đề danh ngữ – bổ ngữ cho danh từ “reason”)
- very informative (cụm tính từ – bổ ngữ cho tân ngữ “the book”)