Đầu tiên bạn sẽ thắc mắc tại sao nên học tiếng Anh theo cụm như thế này. Theo mình, đơn giản lắm.
Thứ nhất, bạn tưởng tượng khi nói, bạn nghe hoặc nói từ đơn liệu có hiểu được không và hơn nữa lối nói đó khá phản cảm phải không nào.
Thứ hai, bạn học tiếng Anh theo cụm giúp bạn ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn. Hơn nữa, như trên có đề cập, thường khi nói từ sẽ đi theo cụm, giống hệt tiếng Việt bạn vẫn nói đấy thôi. Việc học theo cụm giúp bạn hiểu và ghi nhớ được cụm từ văn phong người bản xứ thường hai sử dụng thay vì ghép các từ thành cụm một cách “word by word”. Vậy nên, hãy học cụm từ và đặc trong bối cảnh nhé!
Dưới đây là các cụm từ vựng tiếng Anh hữu ích, bạn nên học theo cụm:
Kỳ 1: Cụm từ danh từ theo nhóm (ví dụ: một hạt mưa, một tách trà, …)
A bar of chocolate/ə ba:(r) əvˈtʃɒk.lət/: 1 thanh sô-cô-la
A bar of soap/ə ba:(r) əv səʊp/: 1 bánh xà phòng
A blade of grass/ə bleɪd əv ɡrɑːs/: 1 nhánh cỏ
A block of wood /ə blɒk əv wʊd/: 1 khúc gỗ
A bottle of water /ə ˈbɒt.əl əvˈwɔː.tər/ : 1 chai nước
A burst of laughter /ə bɜːst əv ˈlɑːf.tər/: cười phá lên
A can of Coke /ə kæn əv kəʊk/: 1 lon cô-ca
A carton of milk /əˈkɑː.tən əv mɪlk/: 1 hộp sữa (hộp giấy)
A cloud of smoke /ə klaʊd əv sməʊk/: 1 đám khói, 1 làn khói
A clove of garlic /ə kləʊv əvˈɡɑː.lɪk/: 1 tép tỏi
A cup of tea /ə kʌp əv tiː/: 1 tách trà
A drop of rain /ə drɒp əv reɪn/: 1 hạt mưa
A flake of snow /ə fleɪk əv snəʊ/: 1 bông tuyết
A flash of lightning /ə flæʃ əvˈlaɪt.nɪŋ/: 1 tia chớp
A glimmer of hope/əˈɡlɪm.ər əv həʊp/: 1 tia hi vọng yếu ớt
A grain of rice /ə ɡreɪn əv raɪs/: 1 hạt gạo
A grain of sand /ə ɡreɪn əv sænd/: 1 hạt cát
A gust of wind /ə ɡʌst əv wɪnd/: 1 trận gió
A jar of jam /ə dʒɑːr əv dʒæm/: 1 lọ mứt
A loaf of bread /ə ləʊf əv bred/: 1 ổ bánh mì
A morsel of food /ə ˈmɔː.səl əv fuːd/: 1 miếng thức ăn
A pang of hunger /ə pæŋ əv ˈhʌŋ.ɡər/: 1 cơn đói
A pearl of wisdom /ə pɜːl əv ˈwɪz.dəm/: 1 kiến thức quý báu
A piece of advice /ə piːs əv ədˈvaɪs/: 1 lời khuyên
A piece of furniture /ə piːs əv ˈfɜː.nɪ.tʃər/: 1 món đồ gỗ (bàn, ghế)
A piece of music /ə piːs əv ˈmjuː.zɪk/: 1 đoạn nhạc
A plea of innocence /ə pliː əvˈ ɪn.ə.səns/: 1 lời biện hộ vô tội
A rumble of thunder /əˈrʌm.bəl əv ˈθʌn.dər/: 1 tràng sấm
A sense of humor /ə sens əv ˈhjuː.mər/: khiếu hài hước
A shower of rain /ə ʃaʊər əv reɪn/ : 1 trận mưa
A spell of hot weather /ə spel əv hɒt ˈweð.ər/: 1 đợt nóng
A spot of bother /ə spɒt əv ˈbɒð.ər/: 1 điều bận tâm
A stroke of luck /ə strəʊk əv lʌk/: 1 vận may
A tube of toothpaste /ə tʃuːb əv ˈtuːθ.peɪst/: 1 ống kem đánh răng
A work of art /ə wɜːk əv ɑːt/: 1 tác phẩm nghệ thuật
An abuse of power /ən əˈbjuːz əv paʊər/: 1 sự lạm dụng quyền lực
An act of kindness /ən ækt əv ˈkaɪnd.nəs /: 1 hành động tốt
An act of violence /ən ækt əvˈvaɪə.ləns/: 1 hành vi bạo lực
An article /ənˈɑː.tɪ.kəl /An item of clothing /ən ˈaɪ.təm əvˈkləʊ.ðɪŋ/ : 1 món đồ (áo quần)
Mình đang làm video và cập nhật để tự mình học và ghi nhớ đồng thời giúp các bạn học tốt hơn. Nhấn nút Subscribe trên youtube hoặc đăng ký email trên website tienganhaz.com để cập nhật thường xuyên nhé!
Chúc bạn thành công.
Cùng học: