Barking Dogs Seldom Bite
/bɑːkɪŋ dɒɡ ˈseldəm baɪt/
Definition (Định nghĩa)
People who make big threats rarely take action.
Tạm dịch là: chó sủa chó không cắn. Barking dogs seldom bite dùng để chỉ những người hay ồn ào hoặc dọa dẫm thường ít khi hành động thật. Còn một thành ngữ Việt Nam khác cũng có ý nghĩa liên quan: “khẩu xà tâm phật” – cũng nói về những người miệng lưỡi hung dữ (ác khẩu) nhưng trong lòng lại không có chút tính toán nào. Hầu hết những người xung quanh đều cảm thấy lo lắng và bực bội khi gặp phải những lời khó nghe đó. Trên thực tế thì ngoài những lời nói đó sẽ chẳng có chuyện gì to tát xảy ra cả.
Example (Ví dụ)
Old Mrs. Smith always says she’ll call the police if we walk on her lawn, but don’t worry. Barking dogs seldom bite!
– lawn/lɔn/(n): bãi cỏ
Bà lão Smith luôn nói rằng sẽ gọi cảnh sát nếu chúng tôi bước lên cỏ của bà ấy. Nhưng đừng lo, vì chó sửa chó không cắn – Barking dogs seldom bite.
Practice (Thực hành)
Anna đến nhà bạn chơi, bên cạnh nhà bạn là bãi cỏ xanh mướt của bà Smith – và không có hàng rào. Mỗi lần có ai lỡ chân dẫm lên cỏ là bà ấy như thể nấp sẵn ở đâu đó và nhào ra quát mắng.
Old Mrs. Smith: Stop walking on my lawn or I’ll call the police!
Anna: Oh, I’m sorry. I have just taken a step only.
You: Don’t worry. She’s always angry like that. Barking dogs seldom bite!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng