2.8K
C /si:/
Có bao nhiêu cách phát âm chữ “C” trong tiếng Anh?
Đã khi nào bạn cảm thấy khó khăn khi học cách phát âm chữ “C” trong tiếng Anh, Bạn lúng túng, bối rối không biết khi nào nó được phát âm là /k/, khi nào thì lại được đọc thành một phụ âm khác?
Hãy ghi nhớ thật kỹ 4 trường hợp cụ thể dưới đây để tránh nhầm lẫn khi phát âm chữ “C” nhé!
1. Chữ “C” thường được phát âm là âm /k/
cat | /kæt/ | (n) | con mèo |
coconut | /’koukənʌt/ | (n) | quả dừa |
corn | /kɔːn/ | (n) | ngô, bắp |
climb | /klaɪm/ | (v) | leo trèo |
calculate | /’kælkjəleɪt/ | (v) | tính toán |
catch | /kætʃ/ | (v) | bắt lấy, tóm lấy |
cold | /kəʊld/ | (a) | lạnh |
confident | /’kɒnfɪdənt/ | (a) | tự tin |
drastic | /’dræstɪk/ | (a) | mạnh mẽ, quyết liệt |
2. Chữ “C” theo sau là “e, I, y” (ce, ci, cy) thường được phát âm là /s/ (khi chúng là âm cuối hoặc là âm mang trọng âm)
cinema | /ˈsɪnəmə/ | (n) | rạp chiếu phim |
cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | (n) | gió xoáy |
exercise | /ˈeksəsaɪz/ | (n) | bài tập, sự tập luyện |
announce | /əˈnaʊns/ | (v) | thông báo |
criticize | /ˈkrɪtɪsaɪz/ | (v) | phê bình |
fancy | /ˈfæntsi/ | (v) | tưởng tượng |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | (a) | hứng thú |
juicy | /kɒnfɪdənt/ | (a) | có nhiều nước |
certain | /’sɜːtən/ | (a) | chắc chắn |
3. Chữ “C” + “i” nằm ở những âm không mang trọng âm thì chúng thường được phát âm là /ʃ/
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | (a) | ngon |
precious | /ˈpreʃəs/ | (a) | quý giá |
spacious | /ˈspeɪʃəs/ | (a) | rộng rãi |
suspicious | /səˈspɪʃəs/ | (a) | nghi ngờ |
commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | (a) | thuộc về thương mại |
official | /əˈfɪʃəl/ | (a) | chính thức |
social | /ˈsəʊʃəl/ | (a) | thuộc xã hội |
special | /ˈspeʃəl/ | (a) | đặc biệt |
especially | /ɪˈspeʃəli/ | (adv) | nhất là |
4. Chữ “C” + “k” luôn được phát âm là /k/
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | (n) | con gà |
soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | (n) | bản nhạc phim |
stick | /stɪk/ | (n) | cái gậy |
truck | /trʌk/ | (n) | xe tải |
sick | /ˈsɪk/ | (a) | ốm |
thick | /θɪk/ | (a) | dày, đậm |
pick | /pɪk/ | (v) | lấy ra, chọn ra |
lack | /læk/ | (v) | thiếu |
pack | /pæk/ | (v) | gói, bọc lại |
Đây là 4 tình huống hay gặp nhất khi phát âm chữ “C”. Bạn có lấy thêm những ví dụ cho mỗi trường hợp trên, sau đó hãy lặp đi lặp lại, luyện tập hàng ngày cho đến khi nào thành thạo mới thôi. Hãy nhớ rằng: “Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng”.