2.2K
Pronunciation | Double vowel sound Nguyên âm đôi /aɪ/
Cách phát âm: di chuyển khẩu hình miệng từ âm /ɑː/ cho tới âm /ɪ/, theo đó miệng mở to rồi sau đó hẹp dần, lưỡi nâng từ dưới lên trên đến vị trí chữ /ɪ/
Hãy tập luyện với các ví dụ Nguyên âm đôi /aɪ/ sau:
- while /waɪl/ trong khi
- rice /raɪs/ gạo
- fine /faɪn/ tốt, nguyên chất
- behind /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
- child /tʃaɪld/ đứa trẻ
- nice /naɪs/ đẹp kind
- kind /kaɪnd/ tốt bụng
- mind /maɪnd/ ý nghĩ, tâm trí
- silent /ˈsaɪlənt/ im lặng
- guide /gaɪd/ hướng dẫn
- guy /gaɪ/ chàng trai
- eye /aɪ/ mắt
- I /aɪ/ tôi (đại từ nhân xưng
- my /maɪ/ của tôi (tính từ sở hữu)
- light /laɪt/ nhẹ
- paradigm /ˈpærədaɪm/ hệ biến hóa
- sigh /saɪ/ tiếng thở dài
- island /ˈaɪlənd/ hòn đảo
- aisle /aɪl/ lối đi giữa hai hàng ghế
- psyche /ˈsaɪki/ linh hồn, tinh thần
Nhận biết các âm được phát âm là /aɪ/
-
“i”nếu nằm trong từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i+phụ âm+e thường được phát âm là /aɪ/
- bike /baɪk/ cắn, vết cắn
- dine /daɪn/ ăn bữa tối
- site /saɪt/ nơi chỗ, vị trí
- kite /kaɪt/ cái diều
- side /saɪd/ bên cạnh
- tide /taɪd/ nước thủy triều
- like /laɪk/ ưa thích, giống
- mine /maɪn/ của tôi (từ sở hữu)
- swine /swaɪn/ con lợn
- twine /twaɪn/ sợi dây, dây bện
-
“ei”trong một số trường hợp thường được phát âm là /aɪ/
- either /ˈaɪðə(r)/ /ˈiː.ðər/ một trong hai, cả hai…
- neither /ˈnaɪðə(r)/ không cái nào
- height /haɪt/ chiều cao
- sleight /slaɪt/ sự khôn khéo
- seismic /ˈsaɪzmɪk/ (thuộc) động đất
-
“ie” khi nó là âm cuối của một từ có một âm tiết được phát âm là /aɪ/
- die /daɪ/ chết
- lie /laɪ/ nằm, nói dối
- pie /paɪ/ bánh nhân
- tie /taɪ/ thắt, buộc
-
“ui” trong từ có dạng có “ui+phụ âm+e” được phát âm là /aɪ/
- guide /gaɪd/ hướng dẫn
- guile /gaɪl/ sự gian xảo
- guise /gaɪz/ chiêu bài, lốt, vỏ
- quite /kwaɪt/ hoàn toàn, hầu hết
- inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/ điều tra, thẩm tra
- require /rɪˈkwaɪə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu
- quite /kwaɪt/ yên tĩnh
- squire /skwaɪə(r)/ người cận vệ
-
“uy” phát âm là /aɪ/
- buy /baɪ/ mua
- guy /gaɪ/ chàng trai