4.3K
			
				            
							                    
							        
    Pronounciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ei/
Cách phát âm: Miệng chuyển động, hơi kéo dài từ khẩu hình âm /e/ đi tới và kết thúc tại âm /ɪ/. Âm /ɪ/ phát âm rất ngắn và nhanh.

Double vowel sound ei
Một số ví dụ Nguyên âm đôi /eɪ/
- eight /eɪt/ số 8
 - amaze /əˈmeɪz/ làm sửng sốt, kinh ngạc
 - pay /peɪ/ trả tiền
 - shade /ʃeɪd/ bóng tối, bóng râm
 - tail /teɪl/ cái đuôi
 - steak /steɪk/ miếng cá, thịt để nướng
 - hey /heɪ/ ê, này…
 - face /feɪs/ khuôn mặt
 - raise /reɪz/ tăng lên
 - straight /streɪt/ thẳng
 - hate /heɪt/ ghét
 - baby /ˈbeɪbi/ đứa bé
 - feign /feɪn/ giả vờ, bịa chuyện
 - paper /ˈpeɪpə(r)/ tờ giấy
 - later /’leɪtə(r)/ muộn hơn
 - potato /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
 - gray /greɪ/ màu xám
 - they /ðeɪ/ họ
 
Nhận biết một số trường hợp các nguyên âm được phát âm là /eɪ/
- 
“a”trong từ có một âm tiết dạng: “a”+”phụ âm”+e được phát âm là /eɪ/
 
- gate /geɪt/ cổng
 - safe /seɪf/ an toàn
 - tape /teɪp/ dây, dải băng
 - date /deɪt/ ngày
 - late /leɪt/ muộn
 - lake /leɪk/ hồ nước
 - cape /keɪp/ mũi đất
 - mane /meɪn/ lông bờm
 - mate /meɪt/ bạn cùng học
 - fate /feɪt/ số phận
 
+ Trong từ có một âm tiết ở ngay liền trước có tận cùng bằng “ion” và “ian”
- nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
 - translation /trænsˈleɪʃən/ biên dịch
 - preparation /ˌprepərˈeɪʃən/ sự chuẩn bị
 - invasion /ɪnˈveɪʒən/ sự xâm chiếm
 - liberation /ˌlɪbəˈreɪʃən/ sự phóng thích
 - Asian /’eɪʒn/ người Châu Á
 - Canadian /kəˈneɪdiən/ người
 - Canada Australian /ɒsˈtreɪliən/ người Úc
 
Ngoại lệ:
- mansion /ˈmæntʃən/ lâu đài
 - companion /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành
 - Italian /ɪ’tæljən/ người Ý
 - Librarian /laɪˈbreəriən/ người quản thư viện
 - vegetarian /ˌvedʒɪˈteəriən/ người ăn chay
 
- 
“ai” khi đứng trước một phụ âm (trừ r) được phát âm là /eɪ/
 
- rain /reɪn/ mưa
 - tail /teɪl/ đuôi
 - train /treɪn/ tầu hỏa
 - paint /peɪnt/ sơn
 - bail /beɪl/ tiền bảo lãnh
 - hail /heɪl/ chào mừng
 - mail /meɪl/ thư
 - nail /neɪl/ móng tay
 - sail /seɪl/ cái buồm
 - maid /meɪd/ người hầu gái
 - afraid /əˈfreɪd/ lo sợ, e ngại
 - wait /weɪt/ đợi chờ
 
3. “ay” nếu ở tận cùng một chữ thường được phát âm là /eɪ/
- clay /kleɪ/ đất sét
 - day /deɪ/ ngày
 - hay /heɪ/ cỏ khô
 - gay /geɪ/ vui vẻ
 - play /pleɪ/ chơi
 - ray /reɪ/ tia sáng
 - stay /steɪ/ ở lại
 - tray /treɪ/ cái khay
 - pay /peɪ/ trả tiền
 - lay /leɪ/ đặt, để
 
Ngoại lệ:
- quay /kiː/ bến tàu
 - mayor /meə(r)/ ông thị trưởng
 - papaya /pəˈpaɪə/ quả đu đủ
 
- 
“ea” được phát âm là /eɪ/
 
- great /greɪt/ lớn, danh tiếng
 - break /breɪk/ làm gãy, vỡ
 - steak /steɪk/ miếng mỏng, lát mỏng
 - breaker /breɪkə(r)/ sóng lớn
 
- 
“ei” thường được phát âm là /eɪ/
 
- eight /eɪt/ số 8
 - weight /weɪ/ cân nặng
 - deign /deɪn/ chiếu cố đến
 - freight /freɪt/ chở hàng bằng tàu
 - beige /beɪʒ/ vải len mộc
 - neighbour /ˈneɪbə(r)/ hàng xóm
 
- 
“ey” thường được phát âm là /eɪ/
 
- they /ðeɪ/ họ, bọn họ
 - prey /preɪ/ con mồi, nạn nhân
 - grey /greɪ/ màu xám
 - obey /əʊˈbeɪ/ nghe lời
 
