6.2K
A PIECE OF CAKE
/eɪ piːs əv keɪk/
Definition (Định nghĩa)
Something that is easy to do
/ˈsʌmθɪŋ ðæt z ˈiːzi tə duː/
Vào thế kỷ 19, 20 người Mỹ gốc Phi mở đầu một trò chơi gọi là “cake walks”. Người chơi sẽ nhảy hoặc khiêu vũ theo cặp xung quanh một chiếc bánh. Cặp đôi nào nhảy đẹp nhất sẽ giành được chiếc bánh đó. Thành ngữ “A piece of cake” ra đời từ đó!
Ý nói một điều gì đó rất dễ dàng.
Example (Ví dụ)
For him, taking tests is a piece of cake.
Với anh ấy bài kiểm tra dễ như bỡn (a piece of cake).
Practice (Thực hành)
Các bạn hãy cùng đặt câu theo cấu trúc dưới đây nhé:
**For me, V-ing is a piece of cake**
> Cùng tham gia cộng đồng Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng