190
Sử dụng bản đồ và các điểm mốc:
- Người A: Xin lỗi, tôi đang tìm thư viện. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ này được không?
- Excuse me, I’m looking for the library. Can you show me on this map? /ɪkˈskjuːz miː, aɪm ˈlʊkɪng fɔːr ðə ˈlaɪbrəri. kæn juː ʃoʊ miː ɒn ðɪs mæp?/
- Người B: Thư viện ở gần công viên trung tâm. Sau khi qua vòng xuyến, bạn sẽ thấy một tòa nhà cao tầng, thư viện nằm ngay phía sau tòa nhà đó.
- The library is near the central park. After the roundabout, you’ll see a tall building, the library is right behind it. /ðə ˈlaɪbrəri ɪz nɪər ðə ˈsɛntrəl pɑːrk. ˈɑːftər ðə ˈraʊndəbaʊt, juːl siː ə tɔːl ˈbɪldɪŋ, ðə ˈlaɪbrəri ɪz raɪt bɪˈhaɪnd ɪt./
- Người A: Xin lỗi, tôi có thể mượn bản đồ được không? Tôi đang tìm thư viện.
- Excuse me, may I borrow your map? I’m looking for the library. /ɪkˈskjuːz miː, meɪ aɪ ˈbɒroʊ jɔːr mæp?aɪm ˈlʊkɪng fɔːr ðə ˈlaɪbrəri./
- Người B: Chắc chắn rồi. Thư viện ở gần tòa nhà cao nhất, một trong những điểm mốc nổi bật của thành phố.
- Sure. The library is near the tallest building, one of the city’s landmarks. /ʃʊr. ðə ˈlaɪbrəri ɪz nɪər ðə ˈtɔːləst ˈbɪldɪŋ, wʌn əv ðə ˈsɪtiz ˈlændmɑːrks./
- Người A: Làm thế nào để tôi đến được bảo tàng nghệ thuật?
- How can I get to the art museum? /haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ɑːrt mjuːˈziəm?/
- Người B: Bạn đi thẳng đến vòng xuyến, rồi rẽ phải vào đường dẫn đến công viên. Bảo tàng nghệ thuật nằm ngay đối diện công viên, một điểm mốc dễ nhận biết.
- Go straight to the roundabout, then take the exit leading to the park. The art museum is right across from the park, it’s quite a landmark. /ɡoʊ streɪt tuː ðə ˈraʊndəbaʊt, ðɛn teɪk ðə ˈɛksɪt ˈliːdɪŋ tuː ðə pɑːrk.ðə ɑːrt mjuːˈziəm ɪz raɪt əˈkrɒs frɒm ðə pɑːrk, ɪts kwaɪt ə ˈlændmɑːrk./
Sử dụng các địa điểm và cấu trúc giao thông:
- Người A: Làm thế nào để tôi đến được bệnh viện từ đây?
- How can I get to the hospital from here? /haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ˈhɒspɪtl frɒm hɪər?/
- Người B: Bạn đi thẳng đến ngã tư, rồi rẽ trái vào đường nhánh thứ hai. Đi qua hầm chui, bệnh viện sẽ ở bên tay phải của bạn.
- Go straight to the intersection, then turn left onto the second side street. Go through the underpass, and the hospital will be on your right. /ɡoʊ streɪt tuː ðɪ ɪntərˈsekʃən, ðɛn tɜːrn lɛft ˈɒntuː ðə ˈsɛkənd saɪd striːt. ɡoʊ θruː ðə ˈʌndəpɑːs, ænd ðə ˈhɒspɪtl wɪl biː ɒn jɔːr raɪt./
Sử dụng vòng xuyến (roundabout)
- Người A: Xin lỗi, tôi bị lạc. Làm thế nào để tôi đến được trung tâm mua sắm?
- Excuse me, I’m lost. How can I get to the shopping mall? /ɪkˈskjuːz miː, aɪm lɒst. haʊ kæn aɪ ɡɛt tuː ðə ˈʃɒpɪŋ mɔːl?/
- Người B: Bạn đi thẳng đến vòng xuyến tiếp theo, rồi rẽ vào lối ra thứ hai. Trung tâm mua sắm sẽ ở bên tay trái của bạn.
- Go straight to the next roundabout, then take the second exit. The shopping mall will be on your left. /ɡoʊ streɪt tuː ðə nɛkst ˈraʊndəbaʊt, ðɛn teɪk ðə ˈsɛkənd ˈɛksɪt. ðə ˈʃɒpɪŋ mɔːl wɪl biː ɒn jɔːr lɛft./
Sử dụng hầm chui (underpass) và cầu vượt (overpass)
- Người A: Làm thế nào để tôi qua được đường cao tốc này?
- How can I cross this highway? /haʊ kæn aɪ krɒs ðɪs ˈhaɪweɪ?/
- Người B: Có một hầm chui ở phía trước. Bạn lái xe qua hầm chui, rồi rẽ trái.
- There’s an underpass ahead. Drive through the underpass, then turn left. /ðɛəz ən ˈʌndəpɑːs əˈhɛd.draɪv θruː ðə ˈʌndəpɑːs, ðɛn tɜːrn lɛft./
Sử dụng đèn giao thông (traffic light)
- Người A: Xin lỗi, tôi có thể hỏi, đèn giao thông tiếp theo ở đâu?
- Excuse me, may I ask where the next traffic light is? /ɪkˈskjuːz miː, meɪ aɪ ɑːsk wɛər ðə nɛkst ˈtræfɪk laɪt ɪz?/
- Người B: Đèn giao thông tiếp theo ở ngay ngã tư kế tiếp. Bạn sẽ thấy một ngân hàng ở góc đường.
- The next traffic light is right at the next intersection. You’ll see a bank on the corner. /ðə nɛkst ˈtræfɪk laɪt ɪz raɪt æt ðə nɛkst ɪntərˈsɛkʃən. juːl siː ə bæŋk ɒn ðə ˈkɔːnər./
Kết hợp các yếu tố
- Người A: Tôi muốn đến nhà hàng Ý. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?
- I want to go to the Italian restaurant. Can you give me directions? /aɪ wɒnt tuː ɡoʊ tuː ðə ɪˈtæljən ˈrɛstrɒnt. kæn juː ɡɪv miː dəˈrɛkʃənz?/
- Người B: Chắc chắn rồi. Bạn đi thẳng đến đèn giao thông tiếp theo, rồi rẽ phải. Đi qua cầu vượt, bạn sẽ thấy một vòng xuyến. Rẽ vào lối ra thứ hai và đi thẳng. Nhà hàng sẽ ở bên tay trái của bạn.
- Sure. Go straight to the next traffic light, then turn right. Go over the overpass, and you’ll see a roundabout. Take the second exit and go straight. The restaurant will be on your left. /ʃʊr. ɡoʊ streɪt tuː ðə nɛkst ˈtræfɪk laɪt, ðɛn tɜːrn raɪt. ɡoʊ ˈoʊvər ðə ˈoʊvəpɑːs, ænd juːl siː ə ˈraʊndəbaʊt. teɪk ðə ˈsɛkənd ˈɛksɪt ænd ɡoʊ streɪt. ðə ˈrɛstrɒnt wɪl biː ɒn jɔːr lɛft.