Tiếp theo các chủ đề Tiếng Anh giao tiếp, hôm nay tienganhaz.com sẽ cùng các bạn khám phá những từ, cụm từ trong từng ngữ cảnh yêu cầu khai thông tin cá nhân bằng Tiếng Anh. Không đâu xa, khi phỏng vấn ở công ty nước ngoài hoặc điền vào một số form thông tin cá nhân… các bạn đều có thể bắt gặp đấy!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
I. Từ vựng
1. Thông tin cơ bản
Information | (UK) | (US) | Thông tin |
┌First name └Given name |
/fɜ:st neɪm/ /ˈɡɪvn neɪm/ |
/fɝ:st neɪm/ | tên |
┌Middle name └Middle initial |
/mɪdl ˈneɪm/
/’mɪd.l ɪˈnɪʃ.əl/ |
tên đệm | |
┌Last name │Surname └Family name |
/lɑst neɪm/ /ˈsɜːneɪm/ /ˈfæməli neɪm/ |
/læst neɪm/ | họ |
Address | /ə’dres/ | /’æd.res/ | địa chỉ |
City | /sɪt.i/ | thành phố | |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | quận/huyện | |
Province | /ˈprɒv.ɪns/ | /ˈprɑː.vɪns | tỉnh |
Town | /taʊn/ | thị xã/thị trấn | |
Ward | /wɔːd/ | phường/xã | |
Street | /striːt/ | đường | |
Avenue | /ˈæv.ə.njuː/ | /ˈæv.ə.nuː/ | đại lộ |
┌Telephone number └Phone number |
/’tel.ɪ.fəʊn ‘nʌm.bə r/ | /’telə.foʊn ‘nʌm.bə/ | số điện thoại bàn |
┌Mobile phone number └Cell phone |
/məʊbaɪl ˈfəʊn/ | số điện thoại di động | |
┌Sex └Gender |
/seks/ /ˈdʒendər/ |
giới tính | |
Male | /meɪl/ | nam | |
Female | /’fi.meɪl/ | nữ | |
Date of birth | /deɪt əv bɜθ/ | /deɪt ɒv bɜθ/ | ngày sinh |
Place of birth | /pleɪs əv bɜθ/ | nơi sinh | |
Spell your name | /spel jɔ r neɪm/ | /spel jʊr neɪm/ | đánh vần tên |
┌Fill out the form │Fill in the form └Complete |
/fɪl aʊt ðə fɔm/ /fɪl ɪn ðə fɔm/ /kəmˈpliːt/ |
điền vào đơn | |
Print your name | /prɪnt jɔr neɪm/ | /prɪnt jʊr neɪm/ | in tên |
Sign your name | /saɪn jɔr neɪm/ | /saɪn spel jʊr neɪm/ | ký tên |
ID card | /aɪˈdiː ˌkɑːd/ | /ˌaɪˈdiː ˌkɑːrd/ | chứng minh thư số |
2. Nghề nghiệp
Career | (UK) | (US) | Nghề nghiệp |
doctor | /ˈdɒk.tər/ | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ | |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
dentist | /ˈdentɪst/ | nha sĩ | |
accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | kế toán | |
carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ | thợ mộc |
dancer | /ˈdɑːn.sər/ | /ˈdæn.sɚ/ | vũ công |
actor | /ˈæk.tər/ | /ˈæk.tɚ/ | diễn viên |
cook | /kʊk/ | đầu bếp | |
student | /ˈstjuːdnt/ | /ˈstuːdnt/ | sinh viên |
pupil | /ˈpjuːpl/ | học sinh | |
driver | /ˈdraɪ.vər/ | /ˈdraɪ.vɚ/ | lái xe |
designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | /dɪˈzaɪ.nɚ/ | nhà thiết kế |
builder | /ˈbɪl.dər/ | /ˈbɪl.dɚ/ | thợ xây |
copywriter | /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ | /ˈkɑː.piˌraɪ.t̬ɚ/ | người viết quảng cáo |
flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | tiếp viên hàng không | |
nurse | /nɜːs/ | y tá | |
athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên điền kinh | |
pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công | |
worker | /ˈwɜː.kər/ | /ˈwɝː.kɚ/ | công nhân |
architect | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc sư | |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
artist | /ɑːtɪst/ | nghệ sĩ |
II. Cấu trúc hỏi đáp thông tin cá nhân
1. Hỏi tên
1. What is your full name?
(Tên đầy đủ của anh là gì?) |
My name’s Jack Walker London.
(Tôi tên là Jack Walker London.) |
2. What is your first name?
(Tên của anh là gì?) |
My first name is Jack.
(Tên tôi là Jack.) |
3. What is your middle name?
(Tên đệm của anh là gì?) |
My middle name is Walker.
(Tên đệm của tôi là Walker.) |
4. What is your last name?
(Họ của anh là gì?) |
My last name is London.
(Họ của tôi là London.) |
2. Các thông tin khác
5. What is your telephone number?
(Số điện thoại của anh là gì?) |
My phone number is 432 8899/It’s 4328899.
(Số điện thoại của tôi là 432 8899.) |
6. What is your address?
(Địa chỉ của anh là gì?) |
It’s 9 Julia Avenue.
(Địa chỉ của tôi là số 9 Đại lộ Julia.) |
7. What is your age?/How old are you?
(Anh bao nhiêu tuổi?) |
I am twenty years old.
(Tôi 20 tuổi). Chú ý: Có thể trả lời ngắn gọn đối với các cuộc hội thoại thân mật, bạn bè: I am 20. (Tôi 20.) |
8. Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?) |
I live in Manchester city.
(Tôi sống ở thành phố Manchester.) Ghi nhớ: Tuỳ từng bối cảnh mà câu trả lời có thể khác đi. Giả sử bạn cùng là người Việt, hoặc người ta biết bạn sống ở Việt Nam rồi, bạn nên trả lời địa chỉ cụ thể hơn là Tỉnh/thành phố, thay vì nói: tôi sống ở Việt Nam. Trả lời: “I live in Hanoi” chẳng hạn. |
9. Where do you come from?/Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?) |
I come from England/I am from England. (Tôi đến từ nước Anh.)
Ghi chú: Tương tự ví dụ trong câu trả lời câu hỏi số 8. Bạn nên hiểu rõ ý người hỏi và trả lời chi tiết hơn. Ví dụ bạn đi du lịch, người ta chưa rõ bạn tới từ nước nào thì bạn cần nói rõ: Bạn đến từ Việt Nam: I am from Vietnam hoặc I come from Vietnam, thay vì nói: I am from Hai Phong (vì thực tế người ta khó mà biết được Hải Phòng ở chỗ nào, trừ phi người đó từng, đă hoặc đang sống ở Việt Nam) Do đó câu trả lời có thể khác đi trong từng bối cảnh. |
10. What is your nationality?
(Quốc tịch của bạn là gì) |
My nationality is English.
(Quốc tịch của tôi là người Anh.) |
11. What do you do?
(Bạn làm nghề gì?) Chú ý: Người bản ngữ không nói “What is your job?” |
I am a teacher.
(Tôi là giáo viên.) |
12. What do you like to do?/What do you like to do in your free time?
(Bạn thích làm gì hay bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) Chú ý: Người bản ngữ không nói “What’s your hobby?” |
I like reading books and travelling.
(Mình thích đọc sách và đi du lịch.) |
III. Chào hỏi và hội thoại
1. Thân mật – Informal
Chào hỏi – Greeting
- Hi/Hey/How are you?
- Morning/Afternoon/Evening.
- How’s it going/what’s up?
- How are things/How are you today?
- Is Tom here?
Hội thoại – Conversation
Brother | Hi/Hey/How are you? | Chào/Chị thế nào? |
Sister | Good. Where did you go? | Tốt thôi. Em vừa đi đâu đấy? |
Brother | I have just played football with my classmate. | Em đi đá bóng với bạn cùng lớp. |
Sister | What’s your classmate’s full name? | Tên đầy đủ của bạn em là gì? |
Brother | He is Tom Richardson. His first name is Tom and his family name is Richardson. | Cậu ấy tên Tom Richardson. Tên cậu ấy là Tom và họ là Richardson. |
Sister | The guy sits near you in your class? | Cái cậu ngồi cạnh em trên lớp ấy à? |
Brother | Yeah… | Vâng… |
2. Trang trọng – Formal
Chào hỏi – Greeting
- Hello.
- Good morning/Good afternoon/Good evening.
- Nice to meet you.
- Pleased to meet you.
Hội thoại – Conversation
Bối cảnh: Natalie là đại diện nhà cung cấp ABC, cô gọi điện cho ngài Mark – giám đốc công ty đối tác để trao đổi một số thông tin quan trọng.
A | Good morning/Good afternoon/Good evening/Hello. | Chào buổi sáng/chiều/tối/Xin chào. |
B | Hello. This is Natalie calling from ABC company. May I speak to Mr Mark Convey? | Xin chào. Tôi là Natalie gọi từ công ty ABC. Làm ơn chuyển máy cho ông Mark Convey. |
A | I am sorry, Mr Mark is not here. He is in the meeting. Could you please leave a message? I will tell him when he comes back. What is your full name? | Tôi xin lỗi nhưng ông Mark hiện không ở đây. Ông ấy đang họp. Cô để lại tin nhắn được không? Tôi sẽ chuyển lời khi ông ấy trở lại. Tên đầy đủ của cô là gì? |
B | My full name is Natalie Fleetwood. | Tên đầy đủ của tôi là Natalie Fleetwood. |
A | Ok. First name is Natalie, N-A-T-A-L-I-E and surname is Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Right? | Vâng. Tên là Natalie, N-A-T-A-L-I-E và họ là Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Đúng không? |
B | Yes, that’s right. | Vâng, đúng rồi. |
A | Could you please give me your mobile phone number? | Cô có thể đọc số điện thoại của mình được không? |
B | It’s 097568213. | Số của tôi là 097568213. |
A | OK. I wrote a note about that. I will let Mr. Mark know when he comes back. Thanks. | Vâng. Tôi đã ghi chú lại. Tôi sẽ nhắn Mark khi ông ấy quay về. Cảm ơn. |
B | Thanks. Goodbye. | Cảm ơn. Chào anh. |
A | Goodbye. | Chào cô. |
IV. Bài luyện tập
1. Fill in the blanks (Điền từ còn thiếu vào dấu ba chấm):
My name’s ………… I am ………… years old.
I’m ………… (nationality). I’m from …………
I live in …………
I’m a/an …………
2. Complete the questions (Hoàn thành các câu hỏi sau):
What’s …………? – My name’s David.
Where are …………? – I’m from London/I come from London.
What do …………? – I’m a teacher.
Where do …………? – I live in London.
3. Fill in the form (Điền thông tin vào mẫu sau):
Mời các bạn tham khảo thêm video về giới thiệu thông tin cá nhân:
Bạn có chú ý rằng cuộc hội thoại thứ 2 diễn ra trên điện thoại không? Học thêm về cách giao tiếp qua điện thoại nữa nhé!