Thời tiết là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, sắp xếp một buổi hẹn hò, hay đơn giản chỉ muốn trò chuyện với bạn bè quốc tế, việc biết cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang hoàn chỉnh, chuẩn SEO, giúp bạn nắm vững các mẫu câu thông dụng nhất, kèm theo phiên âm IPA chi tiết và nghĩa tiếng Việt dễ hiểu.
1. Tại sao học hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh lại quan trọng?
- Giao tiếp hiệu quả: Thời tiết là một chủ đề mở đầu câu chuyện tự nhiên và dễ dàng, giúp bạn phá vỡ rào cản ngôn ngữ và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
- Du lịch: Khi đi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh, việc hiểu và hỏi về thời tiết giúp bạn lên kế hoạch cho các hoạt động và chuẩn bị trang phục phù hợp.
- Công việc: Trong môi trường làm việc quốc tế, bạn có thể cần thảo luận về thời tiết khi lên lịch họp mặt ngoài trời hoặc khi trao đổi với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài.
- Mở rộng kiến thức: Học từ vựng và cấu trúc câu về thời tiết giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh và hiểu sâu hơn về văn hóa của các quốc gia khác nhau.
2. Các mẫu câu hỏi thông dụng về thời tiết bằng tiếng Anh:
Dưới đây là các mẫu câu hỏi thường được sử dụng để hỏi về thời tiết, kèm theo phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt chi tiết:
Hỏi chung về thời tiết:
-
- How’s the weather? /ˈhaʊz ðə ˈwɛðər?/ (Thời tiết thế nào?)
- What’s the weather like? /wɒts ðə ˈwɛðər laɪk?/ (Thời tiết như thế nào?)
- Tell me about the weather. /tel miː əˈbaʊt ðə ˈwɛðər./ (Hãy cho tôi biết về thời tiết.)
Hỏi về thời tiết hiện tại:
-
- What’s the weather like right now? /wɒts ðə ˈwɛðər laɪk raɪt naʊ?/ (Thời tiết bây giờ như thế nào?)
- Is it raining? /ɪz ɪt ˈreɪnɪŋ?/ (Trời đang mưa phải không?)
- Is it sunny? /ɪz ɪt ˈsʌni?/ (Trời đang nắng phải không?)
- Is it cloudy? /ɪz ɪt ˈklaʊdi?/ (Trời đang nhiều mây phải không?)
- Is it windy? /ɪz ɪt ˈwɪndi?/ (Trời đang có gió phải không?)
- What’s the temperature? /wɒts ðə ˈtemprətʃər?/ (Nhiệt độ là bao nhiêu?)
Hỏi về thời tiết trong tương lai:
-
- What’s the weather forecast? /wɒts ðə ˈwɛðər ˈfɔːrkɑːst?/ (Dự báo thời tiết thế nào?)
- What will the weather be like tomorrow? /wɒt wɪl ðə ˈwɛðər biː laɪk təˈmɒroʊ?/ (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?)
- What’s the forecast for today/tomorrow/the weekend? /wɒts ðə ˈfɔːrkɑːst fɔːr təˈdeɪ/təˈmɒroʊ/ðə ˈwiːkɛnd?/ (Dự báo thời tiết cho hôm nay/ngày mai/cuối tuần thế nào?)
Hỏi về các yếu tố cụ thể của thời tiết:
-
- Is it hot/cold/warm/cool? /ɪz ɪt hɒt/koʊld/wɔːrm/kuːl?/ (Trời có nóng/lạnh/ấm/mát không?)
- What’s the high/low for today? /wɒts ðə haɪ/loʊ fɔːr təˈdeɪ?/ (Nhiệt độ cao nhất/thấp nhất hôm nay là bao nhiêu?)
- What’s the temperature in Celsius/Fahrenheit? /wɒts ðə ˈtemprətʃər ɪn ˈselsiəs/ˈfærənhaɪt?/ (Nhiệt độ là bao nhiêu độ C/F?)
- Is it humid/dry? /ɪz ɪt ˈhjuːmɪd/draɪ?/ (Trời có ẩm ướt/khô không?)
3. Các mẫu câu trả lời thông dụng về thời tiết bằng tiếng Anh:
Khi được hỏi về thời tiết, bạn có thể sử dụng các mẫu câu trả lời sau:
Mô tả thời tiết hiện tại:
-
- It’s sunny. /ɪts ˈsʌni./ (Trời nắng.)
- It’s cloudy. /ɪts ˈklaʊdi./ (Trời nhiều mây.)
- It’s raining. /ɪts ˈreɪnɪŋ./ (Trời đang mưa.)
- It’s snowing. /ɪts ˈsnoʊɪŋ./ (Trời đang có tuyết.)
- It’s windy. /ɪts ˈwɪndi./ (Trời có gió.)
- It’s hot. /ɪts hɒt./ (Trời nóng.)
- It’s cold. /ɪts koʊld./ (Trời lạnh.)
- It’s warm. /ɪts wɔːrm./ (Trời ấm.)
- It’s cool. /ɪts kuːl./ (Trời mát.)
- The temperature is around … degrees Celsius/Fahrenheit. /ðə ˈtemprətʃər ɪz əˈraʊnd … dɪˈɡriːz ˈselsiəs/ˈfærənhaɪt./ (Nhiệt độ khoảng … độ C/F.)
- It’s quite humid/dry. /ɪts kwaɪt ˈhjuːmɪd/draɪ./ (Trời khá ẩm ướt/khô.)
Dự đoán thời tiết tương lai:
-
- The forecast says it will be sunny tomorrow. /ðə ˈfɔːrkɑːst sez ɪt wɪl biː ˈsʌni təˈmɒroʊ./ (Dự báo nói rằng ngày mai trời sẽ nắng.)
- It’s expected to rain later today. /ɪts ɪkˈspektɪd tə reɪn ˈleɪtər təˈdeɪ./ (Dự kiến trời sẽ mưa vào cuối ngày hôm nay.)
- We’re likely to have some showers this weekend. /wɪər ˈlaɪkli tə hæv sʌm ˈʃaʊərz ðɪs ˈwiːkend./ (Chúng ta có khả năng sẽ có mưa rào vào cuối tuần này.)
- It might be a bit colder tomorrow. /ɪt maɪt biː ə bɪt ˈkoʊldər təˈmɒroʊ./ (Ngày mai trời có thể lạnh hơn một chút.)
Diễn tả cảm xúc về thời tiết:
-
- It’s a beautiful day, isn’t it? /ɪts ə ˈbjuːtəfəl deɪ, ˈɪznt ɪt?/ (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không?)
- I love this warm weather. /aɪ lʌv ðɪs wɔːrm ˈwɛðər./ (Tôi thích thời tiết ấm áp này.)
- This cold is terrible. /ðɪs koʊld ɪz ˈterəbl./ (Cái lạnh này thật tệ.)
- I’m glad it’s not raining. /aɪm ɡlæd ɪts nɒt ˈreɪnɪŋ./ (Tôi rất vui vì trời không mưa.)
4. Từ vựng tiếng Anh quan trọng về thời tiết
Để giao tiếp về thời tiết một cách tự tin, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau:
Các trạng thái thời tiết cơ bản:
-
- Sunny /ˈsʌni/ (Nắng)
- Cloudy /ˈklaʊdi/ (Nhiều mây)
- Rainy /ˈreɪni/ (Mưa)
- Snowy /ˈsnoʊi/ (Có tuyết)
- Windy /ˈwɪndi/ (Có gió)
- Foggy /ˈfɒɡi/ (Có sương mù)
- Stormy /ˈstɔːrmi/ (Bão tố)
- Clear /klɪər/ (Trong xanh)
- Overcast /ˈoʊvərkæst/ (U ám)
Các yếu tố thời tiết khác:
-
- Temperature /ˈtemprətʃər/ (Nhiệt độ)
- Wind /wɪnd/ (Gió)
- Rain /reɪn/ (Mưa)
- Snow /snoʊ/ (Tuyết)
- Sun /sʌn/ (Mặt trời)
- Cloud /klaʊd/ (Mây)
- Fog /fɒɡ/ (Sương mù)
- Humidity /hjuːˈmɪdəti/ (Độ ẩm)
- Breeze /briːz/ (Gió nhẹ)
- Shower /ˈʃaʊər/ (Mưa rào)
- Hail /heɪl/ (Mưa đá)
- Thunder /ˈθʌndər/ (Sấm)
- Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (Chớp)
- Heatwave /ˈhiːtweɪv/ (Đợt nắng nóng)
- Cold spell /koʊld spel/ (Đợt lạnh)
5. Luyện tập và ứng dụng hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh
Câu hỏi Tiếng Anh | Ví dụ trả lời |
How’s the weather?
/haʊz ðə ˈwɛðər?/ Thời tiết thế nào? |
It’s nice and sunny.
/ɪts naɪs ænd ˈsʌni./ Trời đẹp và nắng. |
What’s the weather like?
/wɒts ðə ˈwɛðər laɪk?/ Thời tiết như thế nào? |
It’s a bit cloudy today.
/ɪts ə bɪt ˈklaʊdi təˈdeɪ./ Hôm nay trời hơi nhiều mây. |
Tell me about the weather.
/tɛl mi əˈbaʊt ðə ˈwɛðər/ Hãy cho tôi biết về thời tiết. |
Well, it’s warm and there’s a gentle breeze.
/wɛl, ɪts wɔːrm ænd ðɛrz ə ˈʤɛntl briːz./ Ờ thì, trời ấm và có gió nhẹ. |
What’s the weather like right now?
/wɒts ðə ˈwɛðər laɪk raɪt naʊ?/ Thời tiết bây giờ như thế nào? |
It’s raining quite heavily.
/ɪts ˈreɪnɪŋ kwaɪt ˈhɛvili./ Trời đang mưa khá to. |
Is it raining?
/ɪz ɪt ˈreɪnɪŋ?/ Trời đang mưa phải không? |
Yes, it is. / No, it isn’t.
/jɛs, ɪt ɪz. / noʊ, ɪt ˈɪznt./ Vâng, đúng vậy. / Không, không phải. |
Is it sunny?
/ɪz ɪt ˈsʌni?/ Trời đang nắng phải không? |
Yes, it’s lovely and bright.
/jɛs, ɪts ˈlʌvli ænd braɪt./ Vâng, trời rất đẹp và sáng. |
Is it cloudy?
/ɪz ɪt ˈklaʊdi?/ Trời đang nhiều mây phải không? |
Yes, the sky is completely overcast.
/jɛs, ðə skaɪ ɪz kəmˈpliːtli ˌoʊvərˈkæst./ Vâng, bầu trời hoàn toàn u ám. |
Is it windy?
/ɪz ɪt ˈwɪndi?/ Trời đang có gió phải không? |
Yes, the wind is really blowing hard.
/jɛs, ðə wɪnd ɪz ˈrɪəli ˈbloʊɪŋ hɑːrd./ Vâng, gió đang thổi rất mạnh. |
What’s the temperature?
/wɒts ðə ˈtɛmprəʧər?/ Nhiệt độ là bao nhiêu? |
It’s about 25 degrees Celsius.
/ɪts əˈbaʊt ˈtwɛnti faɪv dɪˈɡriːz ˈsɛlsiəs./ Khoảng 25 độ C. |
What’s the weather forecast?
/wɒts ðə ˈwɛðər ˈfɔːrkɑːst?/ Dự báo thời tiết thế nào? |
The forecast says it will be sunny tomorrow.
/ðə ˈfɔːrkɑːst sɛz ɪt wɪl biː ˈsʌni təˈmɒroʊ./ Dự báo nói rằng ngày mai trời sẽ nắng. |
What will the weather be like tomorrow?
/wɒt wɪl ðə ˈwɛðər biː laɪk təˈmɒroʊ?/ Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào? |
It’s expected to be warm and dry.
/ɪts ɪkˈspɛktɪd tə biː wɔːrm ænd draɪ./ Dự kiến trời sẽ ấm và khô. |
What’s the forecast for today?
/wɒts ðə ˈfɔːrkɑːst fɔːr təˈdeɪ?/ Dự báo thời tiết hôm nay thế nào? |
We’re expecting some showers later on.
/wɪər ɪkˈspɛktɪŋ sʌm ˈʃaʊərz ˈleɪtər ɒn./ Chúng tôi dự kiến sẽ có mưa rào sau đó. |
What’s the forecast for tomorrow?
/wɒts ðə ˈfɔːrkɑːst fɔːr təˈmɒroʊ?/ Dự báo thời tiết cho ngày mai thế nào? |
It’s supposed to be partly cloudy.
/ɪts səˈpoʊzd tə biː ˈpɑːrtli ˈklaʊdi./ Trời được cho là sẽ có mây rải rác. |
What’s the forecast for the weekend?
/wɒts ðə ˈfɔːrkɑːst fɔːr ðə ˈwiːkɛnd?/ Dự báo thời tiết cho cuối tuần thế nào? |
It looks like it will be a beautiful weekend.
/ɪt lʊks laɪk ɪt wɪl biː ə ˈbjuːtəfəl ˈwiːkɛnd./ Có vẻ như sẽ là một cuối tuần đẹp trời. |
Is it hot?
/ɪz ɪt hɒt?/ Trời có nóng không? |
Yes, it’s really hot today.
/jɛs, ɪts ˈrɪəli hɒt təˈdeɪ./ Vâng, hôm nay trời rất nóng. |
Is it cold?
/ɪz ɪt koʊld?/ Trời có lạnh không? |
Yes, I need to wear a jacket.
/jɛs, aɪ niːd tə wɛər ə ˈʤækɪt./ Vâng, tôi cần mặc áo khoác. |
Is it warm?
/ɪz ɪt wɔːrm?/ Trời có ấm không? |
Yes, it’s a lovely warm evening.
/jɛs, ɪts ə ˈlʌvli wɔːrm ˈiːvnɪŋ./ Vâng, đây là một buổi tối ấm áp tuyệt vời. |
Is it cool?
/ɪz ɪt kuːl?/ Trời có mát không? |
Yes, it’s nice and cool.
/jɛs, ɪts naɪs ænd kuːl./ Vâng, trời đẹp và mát mẻ. |
Is it humid?
/ɪz ɪt ˈhjuːmɪd?/ Trời có ẩm ướt không? |
Yes, the humidity is quite high.
/jɛs, ðə hjuːˈmɪdəti ɪz kwaɪt haɪ./ Vâng, độ ẩm khá cao. |
Is it dry?
/ɪz ɪt draɪ?/ Trời có khô không? |
Yes, it’s a very dry day.
/jɛs, ɪts ə ˈvɛri draɪ deɪ./ Vâng, hôm nay là một ngày rất khô. |
What’s the high for today?
/wɒts ðə haɪ fɔːr təˈdeɪ?/ Nhiệt độ cao nhất hôm nay là bao nhiêu? |
The high is expected to be around 32°C.
/ðə haɪ ɪz ɪkˈspɛktɪd tə biː əˈraʊnd ˈθɜːrti tuː dɪˈɡriːz ˈsɛlsiəs./ Dự kiến nhiệt độ cao nhất khoảng 32°C. |
What’s the low for today?
/wɒts ðə loʊ fɔːr təˈdeɪ?/ Nhiệt độ thấp nhất hôm nay là bao nhiêu? |
The low will be around 20°C.
/ðə loʊ wɪl biː əˈraʊnd ˈtwɛnti dɪˈɡriːz ˈsɛlsiəs./ Nhiệt độ thấp nhất sẽ khoảng 20°C. |
What’s the temperature in Celsius?
/wɒts ðə ˈtɛmprəʧər ɪn ˈsɛlsiəs?/ Nhiệt độ bao nhiêu độ C? |
It’s currently 28°C.
/ɪts ˈkʌrəntli ˈtwɛnti eɪt dɪˈɡriːz ˈsɛlsiəs./ Hiện tại là 28 độ C. |
What’s the temperature in Fahrenheit?
/wɒts ðə ˈtɛmprəʧər ɪn ˈfærənhaɪt?/ Nhiệt độ bao nhiêu độ F? |
It’s about 80°F.
/ɪts əˈbaʊt ˈeɪti dɪˈɡriːz ˈfærənhaɪt./ Khoảng 80 độ F. |
Hội thoại 1: Gặp bạn ngoài đường
A:
— Hi! How’s the weather today?
— /haɪ/ /haʊz ðə ˈweð.ər təˈdeɪ/
— Chào bạn! Hôm nay thời tiết thế nào?
B:
— It’s sunny and warm. Perfect for a walk!
— /ɪts ˈsʌn.i ənd wɔːm ˈpɜː.fɪkt fə ə wɔːk/
— Trời nắng và ấm áp. Rất thích hợp để đi dạo!
Hội thoại 2: Trước khi ra ngoài
A:
— Do I need an umbrella?
— /duː aɪ niːd ən ʌmˈbrel.ə/
— Mình có cần mang ô không?
B:
— Yes, it’s going to rain this afternoon.
— /jes ɪts ˈɡəʊ.ɪŋ tə reɪn ðɪs ˌɑːf.təˈnuːn/
— Có đấy, chiều nay trời sẽ mưa.
Hội thoại 3: Trò chuyện khi đi du lịch
A:
— What’s the weather like over there?
— /wʌts ðə ˈweð.ər laɪk ˈəʊ.vər ðeər/
— Ở đó thời tiết thế nào?
B:
— It’s really cold and snowy. Bring a coat!
— /ɪts ˈrɪə.li kəʊld ənd ˈsnəʊ.i brɪŋ ə kəʊt/
— Trời rất lạnh và có tuyết. Nhớ mang áo ấm nha!
Hội thoại 4: Nói chuyện điện thoại
A:
— How’s the weather where you are?
— /haʊz ðə ˈweð.ər weə juː ɑː/
— Ở chỗ bạn thời tiết sao rồi?
B:
— It’s windy but not too cold.
— /ɪts ˈwɪn.di bət nɒt tuː kəʊld/
— Trời có gió nhưng không quá lạnh.
Đoạn hội thoại 5:
A: Hi! How’s the weather today? /haɪ! haʊz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ?/ (Chào! Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It’s beautiful! It’s sunny and warm. /ɪts ˈbjuːtəfəl! ɪts ˈsʌni ænd wɔːrm./ (Tuyệt đẹp! Trời nắng và ấm áp.)
A: That’s great. I’m planning to go for a walk. /ðæts ɡreɪt. aɪm ˈplænɪŋ tə ɡoʊ fɔːr ə wɔːk./ (Tuyệt vời. Tôi đang định đi dạo.)
Đoạn hội thoại 6:
C: What’s the weather forecast for tomorrow? /wɒts ðə ˈwɛðər ˈfɔːrkɑːst fɔːr təˈmɒroʊ?/ (Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?)
D: The forecast says it will be cloudy with a chance of rain. /ðə ˈfɔːrkɑːst sez ɪt wɪl biː ˈklaʊdi wɪð ə tʃæns əv reɪn./ (Dự báo nói rằng trời sẽ nhiều mây và có khả năng mưa.)
C: Oh, that’s a shame. I was hoping to go to the beach. /oʊ, ðæts ə ʃeɪm. aɪ wɒz ˈhoʊpɪŋ tə ɡoʊ tə ðə biːtʃ./ (Ồ, thật đáng tiếc. Tôi đã hy vọng được đi biển.)
Kết luận:
Nắm vững cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp quan trọng và hữu ích. Bằng cách học thuộc các mẫu câu thông dụng, từ vựng cần thiết và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi trò chuyện về chủ đề này trong mọi tình huống. Hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình và giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè quốc tế. Chúc bạn thành công!